Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dxr
/
Daxor Corp
DXR
9.860
USD
+0.410
+4.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
9.860
USD
+9.860
Sau giờ giao dịch (ET)
48.65M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Daxor Corp
9.860
+0.410
+4.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt bị hạn chế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
15.04%
710.70K
-77.55%
628.66K
--
617.80K
--
2.80M
--
--
--
--
--
--
-99.25%
14.73K
-50.12%
1.09M
-21.85%
1.95M
-11.07%
2.18M
-27.84%
2.50M
--
2.46M
--
3.46M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
5.06%
36.63M
13.23%
34.38M
15.23%
34.87M
35.35%
30.36M
21.13%
30.26M
34.69%
22.43M
50.92%
24.98M
10.96%
16.65M
16.56%
16.55M
-16.63%
15.01M
-19.43%
14.20M
2.49%
18.00M
-8.72%
17.63M
-15.32%
17.56M
-6.37%
19.31M
-0.59%
20.74M
-1.29%
20.62M
-32.99%
20.86M
-54.63%
20.89M
-30.99%
31.13M
-2.84%
46.05M
-13.80%
45.12M
-15.86%
47.39M
-16.44%
52.34M
--
56.33M
--
62.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-3.40%
729.97K
--
1.65M
-38.52%
755.66K
-100.00%
0.00
-59.33%
1.23M
84.62%
2.80M
1670.79%
3.02M
67.53%
1.52M
-87.29%
170.69K
-79.42%
904.73K
-69.86%
1.34M
0.79%
4.40M
2.77%
4.45M
7.23%
4.36M
54.71%
4.33M
86.90%
4.07M
-27.14%
2.80M
-72.58%
2.18M
-82.00%
3.85M
--
7.94M
--
21.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
-3.40%
729.97K
--
1.65M
-38.52%
755.66K
-100.00%
0.00
-59.33%
1.23M
84.62%
2.80M
1670.79%
3.02M
67.53%
1.52M
-87.29%
170.69K
-79.42%
904.73K
-69.86%
1.34M
0.79%
4.40M
2.77%
4.45M
7.23%
4.36M
54.71%
4.33M
86.90%
4.07M
-27.14%
2.80M
-72.58%
2.18M
-82.00%
3.85M
--
7.94M
--
21.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-2.15%
840.30K
--
1.72M
-33.51%
858.76K
-100.00%
0.00
-66.27%
1.29M
30.33%
2.81M
336.26%
3.83M
-43.93%
2.16M
-38.85%
877.69K
-12.42%
3.85M
-68.55%
1.44M
-1.22%
4.40M
-17.81%
4.56M
-26.51%
4.45M
5.18%
5.55M
23.93%
6.06M
-18.34%
5.28M
-57.87%
4.89M
-69.88%
6.47M
-40.90%
11.60M
2.10%
21.47M
-9.09%
19.63M
-0.91%
21.02M
-26.02%
21.60M
--
21.22M
--
29.20M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.66%
14.66M
5.58%
14.02M
6.10%
13.74M
6.71%
13.28M
6.47%
12.95M
5.41%
12.44M
6.38%
12.17M
5.18%
11.80M
3.41%
11.44M
2.34%
11.22M
1.84%
11.06M
1.44%
10.97M
0.78%
10.86M
0.44%
10.81M
0.13%
10.78M
0.10%
10.76M
0.10%
10.76M
0.06%
10.75M
0.07%
10.75M
0.03%
10.75M
0.02%
10.75M
0.00%
10.74M
0.00%
10.74M
0.05%
10.74M
--
10.74M
--
10.74M
Lợi nhuận giữ lại
2.14%
25.63M
7.88%
23.46M
1.24%
25.09M
22.22%
21.75M
26.41%
24.79M
33.69%
17.80M
31.95%
19.61M
2.26%
13.31M
-10.29%
14.86M
-25.60%
13.02M
-2.91%
16.57M
118.06%
17.50M
101.14%
17.06M
-11.76%
8.02M
-18.28%
8.48M
-31.09%
9.09M
1.34%
10.38M
-13.04%
13.20M
-3.12%
10.24M
28.02%
15.17M
-18.64%
10.57M
-23.21%
11.85M
-38.08%
13.00M
-23.41%
15.43M
--
20.99M
--
20.15M
Vốn dự trữ
6.66%
14.66M
5.58%
14.02M
6.10%
13.74M
6.71%
13.28M
6.47%
12.95M
5.41%
12.44M
6.38%
12.17M
5.18%
11.80M
3.41%
11.44M
2.34%
11.22M
1.84%
11.06M
1.44%
10.97M
0.78%
10.86M
0.44%
10.81M
0.13%
10.78M
0.10%
10.76M
0.10%
10.76M
0.06%
10.75M
0.07%
10.75M
0.03%
10.75M
0.02%
10.75M
0.00%
10.74M
0.50%
10.74M
0.05%
10.74M
--
10.69M
--
10.74M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-6.84%
4.50M
3.39%
4.83M
-44.97%
4.83M
-56.05%
4.67M
-17.43%
8.77M
0.00%
10.62M
0.00%
10.62M
-18.82%
10.62M
-28.51%
10.62M
-11.94%
13.09M
0.00%
14.86M
-0.92%
14.86M
-0.71%
14.86M
1.51%
15.00M
1.69%
14.97M
2.64%
14.78M
3.05%
14.72M
2.87%
14.40M
6.41%
14.28M
6.48%
13.99M
5.47%
13.42M
4.84%
13.14M
2.58%
12.73M
5.23%
12.54M
--
12.41M
--
11.91M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-3.40%
9.28M
6.12%
9.46M
49.49%
9.60M
15.62%
8.92M
-15.51%
6.42M
-53.76%
7.71M
-52.56%
7.60M
8.64%
16.69M
-6.26%
16.03M
-2.74%
15.36M
18.22%
17.10M
--
15.79M
--
14.46M
Tổng vốn chủ sở hữu
5.24%
35.79M
7.56%
32.66M
17.40%
34.01M
54.77%
30.36M
36.95%
28.97M
35.34%
19.62M
34.94%
21.15M
29.92%
14.49M
22.79%
15.68M
-18.00%
11.16M
-2.27%
12.77M
3.75%
13.60M
-5.06%
13.06M
-10.70%
13.11M
-10.34%
13.76M
-8.09%
14.68M
6.35%
15.34M
-18.20%
15.98M
-41.31%
14.43M
-23.36%
19.53M
-6.79%
24.58M
-17.11%
25.48M
-24.90%
26.37M
-8.07%
30.74M
--
35.11M
--
33.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký