tradingkey.logo

DaVita Inc

DVA

137.368USD

+1.808+1.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.20BVốn hóa
12.19P/E TTM

DaVita Inc

137.368

+1.808+1.33%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
73 / 280
Xếp hạng tổng thể
181 / 4732
Ngành
Dịch vụ & Thiết bị Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
153.540
Giá mục tiêu
+12.92%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
DaVita Inc. is a healthcare provider focused on transforming care delivery to improve the quality of life for patients globally. The Company is a provider of kidney care services in the United States. Its United States dialysis (U.S. dialysis) and related lab services business treats patients with chronic kidney failure and end-stage kidney disease (ESKD). The Company’s robust platform delivers kidney care services and includes established nephrology and payor relationships. The Company’s international operations provide dialysis and administrative services to a total of outpatient dialysis centers. The Company’s U.S. integrated kidney care (IKC) business provides integrated care and disease management services to patients in risk-based integrated care arrangements and to additional patients in other integrated care arrangements across the United States. It also maintains a few other ancillary services and investments outside its U.S. dialysis, U.S. IKC, or international operations.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 67.08 USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 13.05, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 73.92M, giảm 8.01% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Warren Buffett
Nhà đầu tư ngôi sao Warren Buffett nắm giữ 32.16M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.15, bằng so với mức trung bình của ngành Dịch vụ & Thiết bị Y tế là 7.15. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.22B, phản ánh mức tăng 4.98% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 32.02% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.15
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.59

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.11

Hiệu quả hoạt động

7.53

Tiềm năng tăng trưởng

7.36

Lợi nhuận cổ đông

7.17

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ & Thiết bị Y tế là 2.15. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.24, thấp hơn 5.21% so với mức đỉnh gần đây là 13.93 và cao hơn -0.87% so với mức đáy gần đây là 13.36.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 73/280
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ & Thiết bị Y tế là 7.66. Mức giá mục tiêu trung bình của DaVita Inc là 149.16, với mức cao là 186.00 và mức thấp là 137.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
153.540
Giá mục tiêu
+12.92%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

69
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
DaVita Inc
DVA
10
CVS Health Corp
CVS
29
HCA Healthcare Inc
HCA
27
Teladoc Health Inc
TDOC
27
Tenet Healthcare Corp
THC
24
Natera Inc
NTRA
22
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ & Thiết bị Y tế là 7.47. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 146.08 và ngưỡng hỗ trợ ở 127.56, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.88
Thay đổi giá
-0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.383
Trung lập
RSI(14)
46.321
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
20.698
Bán
ATR(14)
2.883
Biến động cao
CCI(14)
-58.217
Trung lập
Williams %R
71.792
Bán
TRIX(12,20)
-0.046
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
136.454
Mua
MA10
137.378
Bán
MA20
135.196
Mua
MA50
139.475
Bán
MA100
139.856
Bán
MA200
148.269
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ & Thiết bị Y tế là 7.19. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 100.87%, tương ứng mức tăng 1.09% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Warren Buffett, nắm giữ tổng cộng 32.16M cổ phần, chiếm 44.98% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.36% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Berkshire Hathaway Inc.
Star Investors
33.80M
-3.83%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.03M
-3.08%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.91M
-0.09%
Weschler (R Ted)
2.18M
--
State Street Global Advisors (US)
2.20M
-6.27%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
1.31M
+5.91%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.19M
+3.19%
Gates Capital Management, Inc.
722.21K
+0.65%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
877.32K
-2.78%
LSV Asset Management
962.33K
-6.43%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Giá trị beta của công ty là 1.13. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.41
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.14
VaR
+2.87%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.00%
Biến động 240 ngày
+33.25%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.75%
120 ngày
+6.21%
5 năm
+12.90%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.04%
120 ngày
-9.04%
5 năm
-27.09%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.07
120 ngày
-0.20
5 năm
+0.32
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.00%
3 năm
+35.04%
5 năm
+51.10%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.60
3 năm
+0.47
5 năm
+0.09
Độ lệch
240 ngày
-1.43
3 năm
-2.76
5 năm
-2.37
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+33.25%
5 năm
+34.14%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.01%
5 năm
+2.28%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-24.94%
240 ngày
-24.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.92%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.62%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.07%
120 ngày
+1.07%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+9.86%
60 ngày
+0.19%
120 ngày
+0.87%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04
DaVita Inc
DaVita Inc
DVA
6.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insulet Corp
Insulet Corp
PODD
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Merit Medical Systems Inc
Merit Medical Systems Inc
MMSI
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tenet Healthcare Corp
Tenet Healthcare Corp
THC
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brightspring Health Services Inc
Brightspring Health Services Inc
BTSG
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Thermo Fisher Scientific Inc
Thermo Fisher Scientific Inc
TMO
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI