Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-duol
/
Duolingo Inc
DUOL
338.990
USD
-7.560
-2.18%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
15.40B
Vốn hóa
159.12
P/E TTM
Duolingo Inc
338.990
-7.560
-2.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.48%
105.63M
69.42%
83.34M
49.45%
56.27M
67.86%
62.39M
182.10%
83.51M
323.79%
49.19M
329.84%
37.65M
193.53%
37.17M
43.52%
29.60M
2587.04%
11.61M
94.17%
8.76M
1513.17%
12.66M
302.64%
20.63M
--
432.00K
--
4.51M
-110.59%
-896.00K
8.56%
5.12M
--
8.46M
--
4.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.34%
35.13M
14.77%
13.91M
732.21%
23.36M
553.72%
24.35M
1144.00%
26.96M
186.98%
12.12M
115.22%
2.81M
124.76%
3.73M
78.76%
-2.58M
20.48%
-13.93M
36.33%
-18.45M
-8448.30%
-15.04M
9.78%
-12.15M
--
-17.52M
--
-28.97M
-540.00%
-176.00K
-503.31%
-13.47M
--
40.00K
--
-2.23M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
73.10%
3.59M
90.94%
3.90M
73.57%
2.88M
37.27%
2.24M
17.71%
2.07M
41.41%
2.04M
11.81%
1.66M
39.66%
1.63M
127.65%
1.76M
90.75%
1.44M
102.18%
1.48M
83.96%
1.17M
29.00%
774.00K
--
757.00K
--
733.00K
2.09%
636.00K
50.38%
600.00K
--
623.00K
--
399.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
-550.00K
--
-539.00K
--
-12.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
23.52%
36.44M
262.32%
36.29M
-85.23%
1.08M
11.79%
9.05M
212.13%
29.50M
189.31%
10.02M
40.18%
7.34M
-3.91%
8.09M
-45.75%
9.45M
38.04%
3.46M
-56.69%
5.23M
297.58%
8.42M
12.80%
17.42M
--
2.51M
--
12.09M
-169.69%
-4.26M
186.05%
15.44M
--
6.12M
--
5.40M
-Thay đổi các khoản phải thu
17.41%
14.74M
-27.30%
-34.71M
-98.22%
-16.46M
-45.04%
-1.30M
317.16%
12.55M
-64.93%
-27.26M
-317.76%
-8.30M
-346.43%
-897.00K
-225.95%
-5.78M
-33.04%
-16.53M
-145.26%
-1.99M
120.43%
364.00K
258.44%
4.59M
--
-12.43M
--
4.39M
59.29%
-1.78M
6.03%
-2.90M
--
-4.38M
--
-3.08M
-Thay đổi chi phí trả trước
48.86%
-1.77M
-43.49%
1.27M
-717.02%
-3.81M
40.82%
-1.57M
-1217.49%
-3.46M
204.60%
2.25M
143.57%
617.00K
-229.98%
-2.65M
-498.48%
-263.00K
149.63%
739.00K
58.43%
-1.42M
25.69%
-804.00K
-96.58%
66.00K
--
-1.49M
--
-3.41M
-441.00%
-1.08M
192800.00%
1.93M
--
-200.00K
--
1.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-45.41%
-9.40M
-64.38%
-12.83M
-18.80%
-4.04M
-11.81%
-2.89M
-26.88%
-6.47M
-63.22%
-7.81M
-227.31%
-3.40M
-79.62%
-2.58M
-43.11%
-5.10M
-6.45%
-4.78M
59.34%
-1.04M
-29.67%
-1.44M
-43.94%
-3.56M
--
-4.49M
--
-2.56M
51.91%
-1.11M
-7.57%
-2.47M
--
-2.31M
--
-2.30M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
39.90%
42.14M
54.53%
62.28M
18.54%
19.13M
12.52%
12.16M
23.49%
30.12M
78.29%
40.30M
139.04%
16.14M
18.89%
10.81M
17.08%
24.39M
26.95%
22.61M
-28.67%
6.75M
58.55%
9.09M
98.99%
20.83M
--
17.81M
--
9.46M
-40.00%
5.74M
19.40%
10.47M
--
9.56M
--
8.77M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
26.48%
105.63M
69.42%
83.34M
49.45%
56.27M
67.86%
62.39M
182.10%
83.51M
323.79%
49.19M
329.84%
37.65M
193.53%
37.17M
43.52%
29.60M
2587.04%
11.61M
94.17%
8.76M
1513.17%
12.66M
302.64%
20.63M
--
432.00K
--
4.51M
-110.59%
-896.00K
8.56%
5.12M
--
8.46M
--
4.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-47.84%
2.62M
-41.18%
2.44M
5.68%
5.02M
156.78%
8.66M
282.70%
5.02M
363.46%
4.15M
35.18%
4.75M
3.12%
3.37M
-46.32%
1.31M
-19.22%
895.00K
140.16%
3.52M
76.13%
3.27M
37.46%
2.44M
--
1.11M
--
1.46M
212.98%
1.86M
3.19%
1.78M
--
593.00K
--
1.72M
Chi phí vốn
-47.84%
2.62M
-41.18%
2.44M
5.68%
5.02M
156.78%
8.66M
255.59%
5.02M
363.46%
4.15M
35.18%
4.75M
3.12%
3.37M
-42.23%
1.41M
-19.22%
895.00K
140.16%
3.52M
76.13%
3.27M
37.46%
2.44M
--
1.11M
--
1.46M
212.98%
1.86M
3.19%
1.78M
--
593.00K
--
1.72M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-7.43%
1.31M
112.23%
1.96M
318.71%
3.18M
572.67%
5.56M
107.64%
1.41M
216.44%
924.00K
-63.49%
759.00K
-55.63%
827.00K
-48.68%
681.00K
-44.17%
292.00K
91.61%
2.08M
63.65%
1.86M
58.16%
1.33M
--
523.00K
--
1.08M
92.07%
1.14M
-47.56%
839.00K
--
593.00K
--
1.60M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-63.68%
1.31M
-85.14%
479.00K
-53.81%
1.84M
21.58%
3.09M
471.63%
3.61M
434.66%
3.22M
177.94%
3.99M
81.07%
2.54M
-43.51%
631.00K
3.08%
603.00K
279.16%
1.44M
95.96%
1.41M
18.96%
1.12M
--
585.00K
--
379.00K
--
717.00K
663.41%
939.00K
--
0.00
--
123.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
-6.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-4.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-7.93M
--
-107.92M
--
-81.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-110.10%
-10.55M
-2560.68%
-110.36M
-1862.72%
-93.29M
-156.78%
-8.66M
-282.70%
-5.02M
16.12%
-4.15M
-35.18%
-4.75M
-3.12%
-3.37M
46.32%
-1.31M
-346.30%
-4.95M
-140.16%
-3.52M
-76.13%
-3.27M
-37.46%
-2.44M
--
-1.11M
--
-1.46M
-212.98%
-1.86M
-3.19%
-1.78M
--
-593.00K
--
-1.72M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-13.49%
3.12M
-1267.47%
-41.60M
132.47%
3.19M
26.92%
4.79M
-21.84%
3.61M
129.87%
3.56M
-375.67%
-9.82M
-14.83%
3.78M
-11.62%
4.62M
-69.95%
1.55M
-99.17%
3.56M
6347.89%
4.44M
181.96%
5.23M
--
5.16M
--
431.76M
-100.70%
-71.00K
-2360.99%
-6.38M
--
10.14M
--
282.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
426.19M
--
0.00
--
-868.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
9.98M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-13.49%
3.12M
117.82%
7.76M
92.52%
3.19M
26.92%
4.79M
-21.84%
3.61M
129.87%
3.56M
-53.51%
1.66M
-14.83%
3.78M
-11.62%
4.62M
-69.95%
1.55M
-11.23%
3.56M
247.38%
4.44M
198.51%
5.23M
--
5.16M
--
4.01M
660.12%
1.28M
-1981.21%
-5.30M
--
168.00K
--
282.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
-49.36M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-11.48M
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
1.55M
--
-1.35M
--
-203.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-13.49%
3.12M
-1267.47%
-41.60M
132.47%
3.19M
26.92%
4.79M
-21.84%
3.61M
129.87%
3.56M
-375.67%
-9.82M
-14.83%
3.78M
-11.62%
4.62M
-69.95%
1.55M
-99.17%
3.56M
6347.89%
4.44M
181.96%
5.23M
--
5.16M
--
431.76M
-100.70%
-71.00K
-2360.99%
-6.38M
--
10.14M
--
282.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
5.09%
788.53M
22.15%
857.14M
31.28%
890.98M
29.85%
832.45M
23.38%
750.35M
16.96%
701.74M
14.80%
678.66M
11.04%
641.09M
9.80%
608.18M
9.20%
599.97M
415.68%
591.16M
391.52%
577.33M
359.72%
553.92M
--
549.44M
--
114.64M
86.09%
117.46M
101.34%
120.49M
--
63.12M
--
59.84M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
19.61%
98.20M
-241.17%
-68.62M
-246.63%
-33.83M
55.76%
58.53M
149.47%
82.10M
491.84%
48.61M
161.97%
23.07M
171.70%
37.57M
40.59%
32.91M
83.24%
8.21M
-97.97%
8.81M
589.87%
13.83M
872.32%
23.41M
--
4.48M
--
434.80M
-115.67%
-2.82M
-192.46%
-3.03M
--
18.01M
--
3.28M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
6.52%
886.73M
5.09%
788.53M
22.15%
857.14M
31.28%
890.98M
29.85%
832.45M
23.38%
750.35M
16.96%
701.74M
14.80%
678.66M
11.04%
641.09M
9.80%
608.18M
9.20%
599.97M
415.68%
591.16M
391.52%
577.33M
--
553.92M
--
549.44M
41.29%
114.64M
86.09%
117.46M
--
81.13M
--
63.12M
Dòng tiền tự do
31.24%
103.01M
79.61%
80.90M
55.77%
51.24M
58.99%
53.73M
178.42%
78.49M
320.47%
45.05M
527.45%
32.90M
259.80%
33.80M
55.05%
28.19M
1684.76%
10.71M
72.07%
5.24M
441.32%
9.39M
443.59%
18.18M
--
-676.00K
--
3.05M
-134.98%
-2.75M
11.65%
3.34M
--
7.87M
--
3.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký