Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dtsqu
/
DT Cloud Star Acquisition Corp
DTSQU
USD
0.000
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
--
Vốn hóa
--
P/E TTM
DT Cloud Star Acquisition Corp
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
271.51K
--
411.43K
--
444.85K
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
271.51K
--
411.43K
--
444.85K
--
--
Chi phí trả trước
--
86.64K
--
40.18K
--
51.94K
--
4.60K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
358.15K
--
451.61K
--
496.79K
--
4.60K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
222.43K
Tổng tài sản dài hạn
--
71.19M
--
70.46M
--
69.65M
--
222.43K
Tổng tài sản
--
71.55M
--
70.91M
--
70.15M
--
227.03K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
114.50K
--
84.50K
--
54.50K
--
8.76K
Chi phí trích trước
--
11.35K
--
27.39K
--
15.23K
--
7.90K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
268.81K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
268.81K
Nợ ngắn hạn khác
--
114.50K
--
84.50K
--
54.50K
--
8.76K
Tổng nợ ngắn hạn
--
125.85K
--
111.89K
--
69.73K
--
285.47K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
690.00K
--
690.00K
--
690.00K
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
690.00K
--
690.00K
--
690.00K
--
--
Tổng các khoản nợ
--
815.85K
--
801.89K
--
759.73K
--
285.47K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
71.19M
--
70.46M
--
69.65M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
--
-457.90K
--
-350.48K
--
-263.15K
--
-58.44K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
0.00
--
24.83K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
70.74M
--
70.11M
--
69.39M
--
-58.44K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký