tradingkey.logo

DT Cloud Star Acquisition Corp

DTSQU
10.540USD
-0.270-2.50%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
93.82MVốn hóa
27.38P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của DT Cloud Star Acquisition Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-95.48%20.12K
--126.06K
--271.51K
--411.43K
--444.85K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-95.48%20.12K
--126.06K
--271.51K
--411.43K
--444.85K
----
Chi phí trả trước
-38.08%32.16K
1235.30%61.44K
--86.64K
--40.18K
--51.94K
--4.60K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-89.48%52.28K
3975.03%187.49K
--358.15K
--451.61K
--496.79K
--4.60K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--222.43K
Tổng tài sản dài hạn
4.37%72.69M
32241.61%71.94M
--71.19M
--70.46M
--69.65M
--222.43K
Tổng tài sản
3.71%72.75M
31668.75%72.12M
--71.55M
--70.91M
--70.15M
--227.03K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
55.05%84.50K
522.43%54.50K
--114.50K
--84.50K
--54.50K
--8.76K
Chi phí trích trước
38.68%21.13K
43.68%11.35K
--11.35K
--27.39K
--15.23K
--7.90K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--268.81K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--268.81K
Nợ ngắn hạn khác
55.05%84.50K
522.43%54.50K
--114.50K
--84.50K
--54.50K
--8.76K
Tổng nợ ngắn hạn
51.47%105.63K
-76.93%65.85K
--125.85K
--111.89K
--69.73K
--285.47K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%690.00K
--690.00K
--690.00K
--690.00K
--690.00K
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%690.00K
--690.00K
--690.00K
--690.00K
--690.00K
----
Tổng các khoản nợ
4.72%795.63K
164.77%755.85K
--815.85K
--801.89K
--759.73K
--285.47K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.36%72.69M
287645.41%71.94M
--71.19M
--70.46M
--69.65M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-180.09%-737.05K
-872.83%-568.56K
---457.90K
---350.48K
---263.15K
---58.44K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
--0.00
--24.83K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.70%71.95M
122213.12%71.37M
--70.74M
--70.11M
--69.39M
---58.44K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI