tradingkey.logo

Precision BioSciences Inc

DTIL

4.780USD

+0.160+3.46%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
50.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-0.37%-19.05M
-121.81%-18.68M
74.40%-5.91M
29.64%-14.87M
39.67%-18.98M
61.44%-8.42M
-179.12%-23.09M
12.76%-21.13M
-8.98%-31.46M
7.76%-21.84M
222.09%29.19M
22.70%-24.22M
-142.41%-28.87M
-76.04%-23.68M
-7.57%-23.91M
-21.46%-31.34M
362.72%68.07M
34.56%-13.45M
-59.00%-22.22M
-55.66%-25.80M
-30.16%-25.91M
-59.20%-20.56M
7.11%-13.98M
-78.03%-16.57M
-37.73%-19.91M
-71.04%-12.91M
---15.05M
---9.31M
---14.45M
---7.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-339.46%-20.57M
-8.94%-17.75M
-103.30%-16.43M
375.41%32.75M
134.27%8.59M
42.82%-16.29M
66.26%-8.08M
61.69%-11.89M
11.03%-25.06M
-27.81%-28.49M
-112.31%-23.95M
-243.31%-31.04M
-50.72%-28.17M
4.96%-22.29M
56.65%-11.28M
166.22%21.66M
30.36%-18.69M
-12.13%-23.45M
-25.43%-26.02M
-68.25%-32.70M
15.56%-26.84M
-35.44%-20.92M
-112.61%-20.74M
-64.35%-19.44M
-252.67%-31.78M
-109.20%-15.44M
---9.76M
---11.83M
---9.01M
---7.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-65.44%395.00K
-76.35%454.00K
-55.86%715.00K
-44.43%1.09M
-41.47%1.14M
-85.67%1.92M
-16.54%1.62M
1.87%1.96M
-0.76%1.95M
516.00%13.40M
-14.27%1.94M
-18.47%1.93M
-9.56%1.97M
-0.68%2.17M
1.57%2.26M
7.40%2.37M
0.97%2.18M
21.06%2.19M
59.10%2.23M
88.61%2.20M
129.50%2.15M
126.41%1.81M
139.49%1.40M
128.13%1.17M
105.02%939.00K
44.75%799.00K
--585.00K
--512.00K
--458.00K
--552.00K
Các mục phi tiền mặt khác
108.23%841.00K
-10364.00%-7.70M
-1325.00%-3.58M
-2451.08%-7.64M
-4522.51%-10.22M
-66.52%75.00K
34.56%292.00K
55.50%325.00K
14.93%231.00K
103.94%224.00K
101.23%217.00K
-29.87%209.00K
-30.69%201.00K
-2121.00%-5.68M
-6612.96%-17.59M
19.20%298.00K
23.40%290.00K
--281.00K
--270.00K
108.47%250.00K
-98.15%235.00K
--0.00
--0.00
---2.95M
--12.71M
----
----
--0.00
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
93.63%-1.29M
-69.51%901.00K
178.08%9.90M
-165.43%-44.47M
-35.44%-20.33M
130.94%2.96M
-128.83%-12.68M
-710.15%-16.75M
-82.09%-15.01M
-7865.85%-9.55M
2839.75%43.97M
96.53%-2.07M
-110.22%-8.24M
-96.62%123.00K
33.54%-1.60M
-4582.62%-59.57M
1864.94%80.64M
189.46%3.64M
-184.06%-2.42M
-43.25%1.33M
-30.47%-4.57M
-13466.67%-4.07M
146.58%2.87M
34.06%2.34M
42.17%-3.50M
96.47%-30.00K
---6.17M
--1.75M
---6.06M
---851.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
299.76%1.69M
-105.83%-151.00K
443.86%9.77M
335.71%183.00K
-3361.54%-848.00K
51940.00%2.59M
-105.71%-2.84M
100.08%42.00K
--26.00K
---5.00K
--49.79M
-366.41%-50.02M
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
397.22%18.77M
-220.08%-9.26M
116.25%116.00K
---10.03M
-36.08%3.78M
48.63%-2.89M
-111.90%-714.00K
100.00%0.00
--5.91M
---5.63M
--6.00M
---6.52M
--0.00
--0.00
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
156.45%1.85M
-67.92%673.00K
-557.59%-1.45M
830.35%3.59M
-275.80%-3.28M
134.37%2.10M
-7.06%316.00K
-111.09%-491.00K
-333.16%-872.00K
-202.78%-6.10M
-85.67%340.00K
313.29%4.43M
160.42%374.00K
140.15%5.94M
21.70%2.37M
10.59%-2.08M
-137.86%-619.00K
99.11%2.47M
178.78%1.95M
-6734.29%-2.32M
166.72%1.64M
7.25%1.24M
54.56%-2.47M
-98.01%35.00K
112.39%613.00K
210.46%1.16M
---5.44M
--1.76M
---4.95M
--373.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
1368.42%723.00K
495.31%1.27M
-4.96%556.00K
-102.56%-39.00K
90.02%-57.00K
-96.52%213.00K
550.00%585.00K
130.81%1.52M
-433.92%-571.00K
320.06%6.12M
-63.56%90.00K
-2451.55%-4.95M
2950.00%171.00K
-31000.00%-2.78M
-9.19%247.00K
-138.65%-194.00K
-100.43%-6.00K
-99.45%9.00K
8.37%272.00K
170.60%502.00K
1100.71%1.41M
1749.49%1.63M
178.68%251.00K
-14120.00%-711.00K
-464.00%-141.00K
69.54%-99.00K
---319.00K
---5.00K
---25.00K
---325.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
62.68%-5.14M
82.96%-656.00K
114.67%1.49M
-165.26%-48.04M
-9.83%-13.78M
60.93%-3.85M
-52.90%-10.16M
-138.79%-18.11M
-343.39%-12.55M
-77.34%-9.85M
-79.26%-6.65M
160.78%46.69M
-103.05%-2.83M
-253.07%-5.55M
-177.46%-3.71M
-7423.51%-76.81M
3059.99%92.91M
157.84%3.63M
109.96%4.79M
78.81%-1.02M
-431.47%-3.14M
-40.26%-6.27M
-41.91%2.28M
-242.26%-4.82M
177.56%947.00K
-193.31%-4.47M
--3.92M
---1.41M
---1.22M
---1.52M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-0.37%-19.05M
-121.81%-18.68M
74.40%-5.91M
29.64%-14.87M
39.67%-18.98M
61.44%-8.42M
-179.12%-23.09M
12.76%-21.13M
-8.98%-31.46M
7.76%-21.84M
222.09%29.19M
22.70%-24.22M
-142.41%-28.87M
-76.04%-23.68M
-7.57%-23.91M
-21.46%-31.34M
362.72%68.07M
34.56%-13.45M
-59.00%-22.22M
-55.66%-25.80M
-30.16%-25.91M
-59.20%-20.56M
7.11%-13.98M
-78.03%-16.57M
-37.73%-19.91M
-71.04%-12.91M
---15.05M
---9.31M
---14.45M
---7.55M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1107.69%314.00K
330.95%97.00K
100.85%64.00K
-97.35%28.00K
-96.39%26.00K
-106.65%-42.00K
-793.94%-7.56M
35.56%1.06M
-11.86%721.00K
-58.01%632.00K
-26.50%1.09M
-53.91%779.00K
-27.29%818.00K
37.32%1.50M
41.64%1.48M
-5.32%1.69M
1.99%1.13M
-80.18%1.10M
-82.31%1.05M
-78.06%1.79M
-78.30%1.10M
-43.99%5.53M
46.30%5.92M
621.37%8.14M
721.00%5.08M
1854.65%9.87M
--4.04M
--1.13M
--619.00K
--505.00K
Chi phí vốn
265.12%314.00K
361.90%97.00K
-85.32%64.00K
-97.51%28.00K
-88.07%86.00K
-96.68%21.00K
-60.00%436.00K
44.54%1.13M
-11.86%721.00K
-58.01%632.00K
-26.50%1.09M
-53.91%779.00K
-27.29%818.00K
37.32%1.50M
41.64%1.48M
-5.32%1.69M
1.99%1.13M
-80.18%1.10M
-82.31%1.05M
-78.06%1.79M
-78.30%1.10M
-43.99%5.53M
45.76%5.92M
621.37%8.14M
721.00%5.08M
1854.65%9.87M
--4.06M
--1.13M
--619.00K
--505.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
146.15%64.00K
253.97%97.00K
100.51%39.00K
-97.22%28.00K
-95.01%26.00K
-109.97%-63.00K
-798.53%-7.61M
29.14%1.01M
-36.31%521.00K
-58.01%632.00K
48.70%1.09M
-53.91%779.00K
-27.29%818.00K
37.32%1.50M
-29.99%733.00K
-5.32%1.69M
1.99%1.13M
-80.18%1.10M
-82.31%1.05M
-78.06%1.79M
-78.30%1.10M
-43.99%5.53M
123.74%5.92M
621.37%8.14M
721.00%5.08M
1854.65%9.87M
--2.65M
--1.13M
--619.00K
--505.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--250.00K
-100.00%0.00
-50.00%25.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--21.00K
--50.00K
--50.00K
--200.00K
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--750.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.40M
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1107.69%-314.00K
-330.95%-97.00K
-100.85%-64.00K
97.35%-28.00K
96.39%-26.00K
106.65%42.00K
793.94%7.56M
-35.56%-1.06M
11.86%-721.00K
58.01%-632.00K
26.50%-1.09M
53.91%-779.00K
27.29%-818.00K
-37.32%-1.50M
-41.64%-1.48M
5.32%-1.69M
-1.99%-1.13M
80.18%-1.10M
82.31%-1.05M
78.06%-1.79M
78.30%-1.10M
43.99%-5.53M
-46.30%-5.92M
-621.37%-8.14M
-721.00%-5.08M
-1854.65%-9.87M
---4.04M
---1.13M
---619.00K
---505.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-73.35%10.69M
109.34%5.92M
11079.41%3.73M
-62.10%702.00K
5310.93%40.09M
--2.83M
81.11%-34.00K
-98.01%1.85M
-67.05%741.00K
-100.00%0.00
-101.51%-180.00K
587.66%92.92M
-93.87%2.25M
4131.31%8.38M
2139.85%11.92M
4641.05%13.51M
11592.68%36.72M
-71.95%198.00K
772.13%532.00K
-99.79%285.00K
-99.18%314.00K
144.35%706.00K
-99.71%61.00K
52.57%134.31M
191375.00%38.30M
-11471.43%-1.59M
--21.32M
--88.03M
--20.00K
--14.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
---20.00K
---17.00K
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
-200.00%-5.00K
-6900.00%-350.00K
708.50%19.97M
----
--5.00K
---5.00K
--2.47M
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--39.55M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-73.62%10.55M
110.12%5.94M
2718.12%3.61M
-62.10%702.00K
8884.94%39.98M
--2.83M
---138.00K
-97.46%1.85M
-72.65%445.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
651.24%72.91M
-95.35%1.63M
--7.35M
--8.43M
--9.71M
--35.00M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--135.19M
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--21.72M
--88.02M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-80.00%1.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.18%30.00K
-99.51%5.00K
-99.71%9.00K
-97.19%38.00K
-73.79%340.00K
418.18%1.03M
2274.05%3.11M
812.16%1.35M
511.79%1.30M
-75.88%198.00K
114.75%131.00K
-45.59%148.00K
98.13%212.00K
1224.19%821.00K
125.93%61.00K
338.71%272.00K
435.00%107.00K
342.86%62.00K
--27.00K
--62.00K
--20.00K
--14.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
25.00%140.00K
--0.00
31.73%137.00K
--0.00
-57.89%112.00K
--0.00
-35.40%104.00K
--0.00
-5.67%266.00K
--0.00
-58.29%161.00K
100.00%0.00
-32.54%282.00K
--0.00
-3.74%386.00K
-109.49%-13.00K
309.80%418.00K
100.00%0.00
--401.00K
111.97%137.00K
107.49%102.00K
93.05%-115.00K
100.00%0.00
-2190.00%-1.15M
---1.36M
---1.65M
---431.00K
---50.00K
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-73.35%10.69M
109.34%5.92M
11079.41%3.73M
-62.10%702.00K
5310.93%40.09M
--2.83M
81.11%-34.00K
-98.01%1.85M
-67.05%741.00K
-100.00%0.00
-101.51%-180.00K
587.66%92.92M
-93.87%2.25M
4131.31%8.38M
2139.85%11.92M
4641.05%13.51M
11592.68%36.72M
-71.95%198.00K
772.13%532.00K
-99.79%285.00K
-99.18%314.00K
144.35%706.00K
-99.71%61.00K
52.57%134.31M
191375.00%38.30M
-11471.43%-1.59M
--21.32M
--88.03M
--20.00K
--14.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-7.04%108.47M
-0.74%121.33M
-10.32%123.57M
-12.88%137.77M
-38.45%116.68M
-42.36%122.23M
-25.17%137.79M
36.06%158.13M
31.96%189.58M
32.14%212.05M
5.86%184.13M
-39.92%116.22M
59.98%143.66M
54.08%160.47M
37.09%173.94M
25.47%193.46M
-50.36%89.80M
-49.51%104.15M
-43.88%126.89M
32.35%154.19M
75.29%180.89M
61.69%206.26M
80.38%226.10M
143.98%116.50M
64.31%103.19M
80.07%127.57M
--125.34M
--47.75M
--62.80M
--70.84M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-141.16%-8.68M
-131.59%-12.86M
85.59%-2.24M
30.20%-14.20M
167.07%21.09M
75.29%-5.55M
-155.75%-15.56M
-129.95%-20.34M
-14.59%-31.44M
-33.72%-22.48M
307.21%27.92M
447.97%67.91M
-126.47%-27.44M
-17.13%-16.81M
40.75%-13.47M
28.51%-19.52M
488.26%103.66M
43.46%-14.35M
-14.64%-22.74M
-124.91%-27.30M
-300.65%-26.70M
-4.12%-25.38M
-991.42%-19.83M
41.25%109.60M
188.39%13.31M
-203.17%-24.38M
--2.23M
--77.59M
---15.05M
---8.04M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-27.57%99.79M
-7.04%108.47M
-0.74%121.33M
-10.32%123.57M
-12.88%137.77M
-38.45%116.68M
-42.36%122.23M
-25.17%137.79M
36.06%158.13M
31.96%189.58M
32.14%212.05M
5.86%184.13M
-39.92%116.22M
59.98%143.66M
54.08%160.47M
37.09%173.94M
25.47%193.46M
-50.36%89.80M
-49.51%104.15M
-43.88%126.89M
32.35%154.19M
75.29%180.89M
61.69%206.26M
80.38%226.10M
143.98%116.50M
64.31%103.19M
--127.57M
--125.34M
--47.75M
--62.80M
Dòng tiền tự do
-1.57%-19.37M
-122.41%-18.78M
74.60%-5.98M
33.08%-14.90M
40.76%-19.07M
62.43%-8.44M
-183.75%-23.53M
10.97%-22.26M
-8.40%-32.19M
10.76%-22.48M
210.67%28.10M
24.30%-25.00M
-144.35%-29.69M
-73.12%-25.19M
-9.10%-25.39M
-19.73%-33.03M
347.83%66.95M
44.23%-14.55M
-16.96%-23.27M
-11.63%-27.59M
-8.10%-27.01M
-14.49%-26.09M
-4.12%-19.89M
-136.75%-24.71M
-65.79%-24.99M
-182.88%-22.78M
---19.11M
---10.44M
---15.07M
---8.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI