tradingkey.logo

Big Tree Cloud Holdings Ltd

DSY
0.610USD
0.000
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.81MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.68M
--1.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.68M
--1.75M
Các khoản phải thu
--870.04K
--101.97K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--870.04K
--101.97K
Hàng tồn kho
--262.67K
--1.49K
Chi phí trả trước
--665.03K
--437.48K
Tổng tài sản ngắn hạn
--3.84M
--2.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--4.62M
--3.80M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--2.04M
--2.18M
Tài sản dài hạn khác
--484.94K
--175.79K
Tổng tài sản dài hạn
--7.14M
--6.15M
Tổng tài sản
--10.98M
--8.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
Chi phí trích trước
--1.01M
--3.65M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.30M
--1.16M
Nợ phải trả hoãn lại
--51.25K
--18.07K
Nợ ngắn hạn khác
--51.25K
--18.07K
Tổng nợ ngắn hạn
--3.38M
--5.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--5.41M
--4.89M
-Nợ dài hạn
--4.44M
--3.87M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--974.19K
--1.01M
Nợ dài hạn khác
--1.07M
--1.05M
Tổng nợ dài hạn
--6.48M
--5.93M
Tổng các khoản nợ
--9.86M
--11.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--8.70K
--5.71K
Lợi nhuận giữ lại
---37.43M
---3.02M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--357.23K
--267.62K
Tổng vốn chủ sở hữu
----
---2.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI