tradingkey.logo

Deswell Industries Inc

DSWL
3.489USD
+0.119+3.54%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
55.60MVốn hóa
--P/E TTM

Deswell Industries Inc

3.489
+0.119+3.54%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Deswell Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Deswell Industries Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
26 / 36
Xếp hạng tổng thể
387 / 4686
Ngành
Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Deswell Industries Inc

Điểm mạnhRủi ro
Deswell Industries, Inc. is engaged in the manufacturing and selling of injection-molded plastic parts and components. The Company also provides manufacturing services for electronic products and subassemblies, and manufactures metallic molds and accessory parts for original equipment manufacturers (OEMs) and contract manufacturers. Its segments include plastic injection molding and electronic products assembling. It produces a range of plastic parts and components that are used in the manufacture of consumer and industrial products, using various plastic injection technologies, such as film injection, integrated injection and insert injection. Its products include plastic components of electronic entertainment products; cases for flashlights, telephones, paging machines, projectors and alarm clocks; toner cartridges and cases for photocopy and printer machines; parts for electrical products, such as air-conditioning and ventilators; laser key caps, and automobile components.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 67.61M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 67.61M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.62%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.62%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.53, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 486.46K, giảm 2.42% so với quý trước.
Nắm giữ bởi CI Select Canadian Equity Fund
Nhà đầu tư ngôi sao CI Select Canadian Equity Fund nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.42.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.65, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 35.18M, phản ánh mức giảm 6.77% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 73.88% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.65
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.15

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.83

Hiệu quả hoạt động

8.38

Tiềm năng tăng trưởng

3.60

Lợi nhuận cổ đông

9.27

Định giá công ty của Deswell Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.23, cao hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 4.82, thấp hơn 28.49% so với mức đỉnh gần đây là 6.19 và cao hơn 35.45% so với mức đáy gần đây là 3.11.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.23
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 26/36
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.44.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.82, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 6.95. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.87 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.06, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.99
Thay đổi giá
-0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.111
Bán
RSI(14)
34.962
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
23.315
Trung lập
ATR(14)
0.188
Biến động cao
CCI(14)
-90.856
Trung lập
Williams %R
85.254
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.526
Bán
StochRSI(14)
39.862
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.444
Mua
MA10
3.561
Bán
MA20
3.758
Bán
MA50
3.826
Bán
MA100
3.270
Mua
MA200
2.801
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 5.42. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 3.05%, tương ứng mức giảm 95.88% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là CI Select Canadian Equity Fund, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức giảm 100.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Lau (Wai Ming)
9.84M
--
Li (Chin Pang)
1.43M
--
Morgan Stanley & Co. LLC
226.58K
+4.42%
Garde Capital, Inc.
83.05K
--
InterOcean Capital Group, LLC
74.00K
-6.03%
So Kin Chung (Edward)
50.00K
--
Wong (Herman Chi Wah)
30.00K
--
RBF Capital, LLC
30.00K
--
UBS Financial Services, Inc.
22.46K
+75.28%
Citadel Advisors LLC
16.75K
+48.96%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-22

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.53, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 5.10. Giá trị beta của công ty là 0.54. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.53
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.54
VaR
+3.77%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.17%
Biến động 240 ngày
+55.32%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.85%
120 ngày
+11.85%
5 năm
+13.98%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.96%
120 ngày
-5.96%
5 năm
-13.41%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.23
120 ngày
+2.02
5 năm
+0.42

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.17%
3 năm
+32.97%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.55
3 năm
+0.09
5 năm
+0.02
Độ lệch
240 ngày
+1.26
3 năm
+0.61
5 năm
+0.43

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+55.32%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.11%
5 năm
+3.46%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+459.26%
240 ngày
+459.26%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+46.43%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.59%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.16%
120 ngày
+0.14%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+141.54%
60 ngày
+106.37%
120 ngày
+82.57%

Đối tác

Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng
Deswell Industries Inc
Deswell Industries Inc
DSWL
4.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Western Digital Corp
Western Digital Corp
WDC
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scansource Inc
Scansource Inc
SCSC
7.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Diebold Nixdorf Inc
Diebold Nixdorf Inc
DBD
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TD Synnex Corp
TD Synnex Corp
SNX
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HP Inc
HP Inc
HPQ
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI