tradingkey.logo

Deswell Industries Inc

DSWL

4.220USD

-0.080-1.86%
Đóng cửa 09/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
67.25MVốn hóa
--P/E TTM

Deswell Industries Inc

4.220

-0.080-1.86%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
186 / 269
Xếp hạng tổng thể
479 / 4732
Ngành
Thiết bị Công nghệ

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Deswell Industries, Inc. is engaged in the manufacturing and selling of injection-molded plastic parts and components. The Company also provides manufacturing services for electronic products and subassemblies, and manufactures metallic molds and accessory parts for original equipment manufacturers (OEMs) and contract manufacturers. Its segments include plastic injection molding and electronic products assembling. It produces a range of plastic parts and components that are used in the manufacture of consumer and industrial products, using various plastic injection technologies, such as film injection, integrated injection and insert injection. Its products include plastic components of electronic entertainment products; cases for flashlights, telephones, paging machines, projectors and alarm clocks; toner cartridges and cases for photocopy and printer machines; parts for electrical products, such as air-conditioning and ventilators; laser key caps, and automobile components.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 67.61M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 440.94 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.62%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.62%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 6.04, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 11.81M, giảm 45.52% so với quý trước.
Nắm giữ bởi CI Select Canadian Equity Fund
Nhà đầu tư ngôi sao CI Select Canadian Equity Fund nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.42.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 7.21. Doanh thu quý gần nhất đạt 35.18M, phản ánh mức giảm 6.77% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 73.88% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 3.20. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 5.35, thấp hơn -25.67% so với mức đỉnh gần đây là 3.98 và cao hơn 33.16% so với mức đáy gần đây là 3.58.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
-2.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 186/269
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 7.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.41, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 8.05. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.23 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.02, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.63
Thay đổi giá
-0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.124
Mua
RSI(14)
77.967
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
78.690
Trung lập
ATR(14)
0.249
Biến động thấp
CCI(14)
155.071
Mua
Williams %R
18.577
Quá mua
TRIX(12,20)
1.260
Bán
StochRSI(14)
52.385
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.030
Mua
MA10
3.842
Mua
MA20
3.539
Mua
MA50
3.133
Mua
MA100
2.725
Mua
MA200
2.571
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 6.97. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 74.09%, tương ứng mức giảm 0.05% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là CI Select Canadian Equity Fund, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức giảm 100.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Lau (Wai Ming)
9.84M
+19.72%
Li (Chin Pang)
1.43M
--
Morgan Stanley & Co. LLC
217.00K
+1.21%
Garde Capital, Inc.
83.05K
--
InterOcean Capital Group, LLC
74.00K
-6.03%
So Kin Chung (Edward)
50.00K
--
Wong (Herman Chi Wah)
30.00K
--
RBF Capital, LLC
30.00K
--
UBS Financial Services, Inc.
12.82K
+159.87%
Citadel Advisors LLC
11.24K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Thiết bị Công nghệ. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.05, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 3.91. Giá trị beta của công ty là 0.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.05
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.50
VaR
+3.77%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+20.02%
Biến động 240 ngày
+53.45%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.85%
120 ngày
+11.85%
5 năm
+13.98%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.54%
120 ngày
-6.31%
5 năm
-13.41%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+5.10
120 ngày
+3.16
5 năm
+0.59
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+20.02%
3 năm
+33.59%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.60
3 năm
+0.34
5 năm
+0.06
Độ lệch
240 ngày
+1.33
3 năm
+0.63
5 năm
+0.41
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+53.45%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.12%
5 năm
+2.67%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+644.22%
240 ngày
+644.22%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+58.55%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.00%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.16%
120 ngày
+0.14%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+141.54%
60 ngày
+106.37%
120 ngày
+82.57%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04
Deswell Industries Inc
Deswell Industries Inc
DSWL
3.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Motorola Solutions Inc
Motorola Solutions Inc
MSI
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TE Connectivity PLC
TE Connectivity PLC
TEL
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OSI Systems Inc
OSI Systems Inc
OSIS
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vontier Corp
Vontier Corp
VNT
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NETGEAR Inc
NETGEAR Inc
NTGR
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI