Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-drs
/
Leonardo DRS Inc
DRS
47.450
USD
-0.080
-0.17%
Đóng cửa 07/24, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
47.750
USD
+47.750
Sau giờ giao dịch 07/24, 20:00 (ET)
12.61B
Vốn hóa
53.91
P/E TTM
Leonardo DRS Inc
47.450
-0.080
-0.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.92%
-138.00M
-13.98%
443.00M
63.89%
59.00M
383.33%
34.00M
20.66%
-265.00M
82.62%
515.00M
1000.00%
36.00M
-192.31%
-12.00M
-30.98%
-334.00M
--
282.00M
--
-4.00M
--
13.00M
--
-255.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.41%
50.00M
20.27%
89.00M
21.28%
57.00M
8.57%
38.00M
141.67%
29.00M
13.85%
74.00M
-83.15%
47.00M
40.00%
35.00M
-66.67%
12.00M
--
65.00M
--
279.00M
--
25.00M
--
36.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.55%
23.00M
4.55%
23.00M
9.52%
23.00M
15.00%
23.00M
0.00%
22.00M
29.41%
22.00M
23.53%
21.00M
25.00%
20.00M
46.67%
22.00M
--
17.00M
--
17.00M
--
16.00M
--
15.00M
Thuế hoãn lại
--
1.00M
156.41%
22.00M
100.00%
0.00
--
--
--
--
-143.75%
-39.00M
-375.00%
-19.00M
100.00%
6.00M
-100.00%
0.00
--
-16.00M
--
-4.00M
--
3.00M
--
11.00M
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
100.00%
0.00
--
--
-50.00%
2.00M
--
--
-340.00%
-12.00M
--
5.00M
--
4.00M
--
4.00M
--
5.00M
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
30.60%
-220.00M
-33.11%
303.00M
-44.44%
-26.00M
49.35%
-39.00M
14.78%
-317.00M
113.68%
453.00M
-133.33%
-18.00M
-148.39%
-77.00M
-17.35%
-372.00M
--
212.00M
--
54.00M
--
-31.00M
--
-317.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
21.28%
-111.00M
-46.04%
109.00M
80.00%
-9.00M
72.22%
-25.00M
-60.23%
-141.00M
260.71%
202.00M
46.43%
-45.00M
-125.00%
-90.00M
-31.34%
-88.00M
--
56.00M
--
-84.00M
--
-40.00M
--
-67.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-107.69%
-27.00M
-90.74%
5.00M
103.25%
4.00M
-124.04%
-25.00M
71.11%
-13.00M
440.00%
54.00M
-3175.00%
-123.00M
711.76%
104.00M
-50.00%
-45.00M
--
10.00M
--
4.00M
--
-17.00M
--
-30.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
50.00%
-1.00M
150.00%
2.00M
--
2.00M
-500.00%
-8.00M
-300.00%
-2.00M
-300.00%
-4.00M
-100.00%
0.00
200.00%
2.00M
200.00%
1.00M
--
-1.00M
--
3.00M
--
-2.00M
--
-1.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
20.00M
-300.00%
-16.00M
-112.50%
-3.00M
221.05%
23.00M
--
0.00
-121.05%
-4.00M
442.86%
24.00M
-533.33%
-19.00M
-100.00%
0.00
--
19.00M
--
-7.00M
--
-3.00M
--
18.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
47.06%
25.00M
-39.26%
82.00M
-155.68%
-49.00M
55.66%
-47.00M
141.46%
17.00M
455.26%
135.00M
-42.48%
88.00M
-457.89%
-106.00M
-86.36%
-41.00M
--
-38.00M
--
153.00M
--
-19.00M
--
-22.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
47.92%
-138.00M
-13.98%
443.00M
63.89%
59.00M
383.33%
34.00M
20.66%
-265.00M
82.62%
515.00M
1000.00%
36.00M
-192.31%
-12.00M
-30.98%
-334.00M
--
282.00M
--
-4.00M
--
13.00M
--
-255.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
220.00%
32.00M
70.59%
29.00M
-31.25%
11.00M
183.33%
34.00M
-28.57%
10.00M
-43.33%
17.00M
23.08%
16.00M
33.33%
12.00M
7.69%
14.00M
--
30.00M
--
13.00M
--
9.00M
--
13.00M
Chi phí vốn
220.00%
32.00M
61.11%
29.00M
-25.00%
12.00M
183.33%
34.00M
-33.33%
10.00M
-40.00%
18.00M
23.08%
16.00M
33.33%
12.00M
15.38%
15.00M
--
30.00M
--
13.00M
--
9.00M
--
13.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
220.00%
32.00M
70.59%
29.00M
-31.25%
11.00M
183.33%
34.00M
-28.57%
10.00M
-43.33%
17.00M
23.08%
16.00M
33.33%
12.00M
7.69%
14.00M
--
30.00M
--
13.00M
--
9.00M
--
13.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
18.00M
--
483.00M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-220.00%
-32.00M
-70.59%
-29.00M
31.25%
-11.00M
-183.33%
-34.00M
28.57%
-10.00M
-41.67%
-17.00M
-103.40%
-16.00M
-33.33%
-12.00M
-7.69%
-14.00M
--
-12.00M
--
470.00M
--
-9.00M
--
-13.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-50.00%
-48.00M
82.05%
-14.00M
112.50%
1.00M
90.43%
-11.00M
-114.81%
-32.00M
-188.89%
-78.00M
98.31%
-8.00M
-139.58%
-115.00M
53.19%
216.00M
--
-27.00M
--
-472.00M
--
-48.00M
--
141.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
96.55%
-1.00M
100.00%
0.00
80.00%
-2.00M
89.83%
-12.00M
-113.30%
-29.00M
-228.00%
-82.00M
85.71%
-10.00M
-145.83%
-118.00M
54.61%
218.00M
--
-25.00M
--
-70.00M
--
-48.00M
--
141.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-250.00%
-3.00M
-25.00%
3.00M
200.00%
6.00M
0.00%
5.00M
100.00%
2.00M
--
4.00M
--
2.00M
--
5.00M
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
24.00M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
396.00M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-300.00%
-20.00M
--
-17.00M
--
-3.00M
-100.00%
-4.00M
-66.67%
-5.00M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-2.00M
--
-3.00M
--
-2.00M
--
-6.00M
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-50.00%
-48.00M
82.05%
-14.00M
112.50%
1.00M
90.43%
-11.00M
-114.81%
-32.00M
-188.89%
-78.00M
98.31%
-8.00M
-139.58%
-115.00M
53.19%
216.00M
--
-27.00M
--
-472.00M
--
-48.00M
--
141.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
28.05%
598.00M
321.28%
198.00M
325.71%
149.00M
-8.05%
160.00M
52.61%
467.00M
-25.40%
47.00M
-49.28%
35.00M
53.98%
174.00M
27.50%
306.00M
--
63.00M
--
69.00M
--
113.00M
--
240.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
28.99%
-218.00M
-4.76%
400.00M
308.33%
49.00M
92.09%
-11.00M
-132.58%
-307.00M
72.84%
420.00M
300.00%
12.00M
-215.91%
-139.00M
-3.94%
-132.00M
--
243.00M
--
-6.00M
--
-44.00M
--
-127.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
137.50%
380.00M
28.05%
598.00M
321.28%
198.00M
325.71%
149.00M
-8.05%
160.00M
52.61%
467.00M
-25.40%
47.00M
-49.28%
35.00M
53.98%
174.00M
--
306.00M
--
63.00M
--
69.00M
--
113.00M
Dòng tiền tự do
38.18%
-170.00M
-16.70%
414.00M
135.00%
47.00M
100.00%
0.00
21.20%
-275.00M
97.22%
497.00M
217.65%
20.00M
-700.00%
-24.00M
-30.22%
-349.00M
--
252.00M
--
-17.00M
--
4.00M
--
-268.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký