tradingkey.logo

Roman DBDR Acquisition Corp II

DRDB
10.435USD
-0.035-0.33%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
320.01MVốn hóa
70.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---329.68K
---323.43K
---411.80K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--2.03M
--2.21M
--314.20K
Các mục phi tiền mặt khác
--0.00
---2.10K
---62.99K
Thay đổi trong vốn lưu động
--65.05K
---248.73K
---345.74K
-Thay đổi các khoản phải thu
---20.23K
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
--61.79K
---34.43K
---147.58K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--0.00
---268.78K
---211.42K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---329.68K
---323.43K
---411.80K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
---30.15M
---201.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
---30.15M
---201.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
--30.15M
--202.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
---173.94K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--750.00K
--7.38M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
--29.40M
--195.47M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
--30.15M
--202.68M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--948.50K
--1.27M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---329.68K
---323.43K
--1.27M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--618.82K
--948.50K
--1.27M
Dòng tiền tự do
---329.68K
---323.43K
---411.80K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI