tradingkey.logo

DRDGOLD Ltd

DRD
27.550USD
+0.440+1.62%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.38BVốn hóa
--P/E TTM

DRDGOLD Ltd

27.550
+0.440+1.62%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của DRDGOLD Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của DRDGOLD Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
53 / 120
Xếp hạng tổng thể
199 / 4611
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
36.250
Giá mục tiêu
+38.68%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của DRDGOLD Ltd

Điểm mạnhRủi ro
DRDGOLD Limited is a South Africa-based holding company. The Company is primarily involved in the retreatment of surface gold tailings. The Company’s business includes Ergo, Far West Gold Recoveries (FWGR), Hot Button Features and Resources and Reserves. Ergo business is a surface gold retreatment operation, which treats old slime dams and sand dumps to the south of Johannesburg’s central business district, as well as the East and Central Rand goldfields. The operation comprises three plants. The Ergo and Knights plants operate as metallurgical plants. The Ergo plant treats around 1.7 Mtpm of material. The City Deep plant operates as a pump/milling station feeding the metallurgical plants. The Company’s FWGR is a surface gold retreatment operation that treats old slime dams in the West Rand goldfields and is located near Carletonville in South Africa’s Gauteng province. Mineral Resources consist of sand dumps, slimes dams and silted areas and dams.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 40.19% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 434.04M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 7.68%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 7.68%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 4.67, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 12.07M, giảm 5.12% so với quý trước.
Nắm giữ bởi CI Select Canadian Equity Fund
Nhà đầu tư ngôi sao CI Select Canadian Equity Fund nắm giữ 3.73K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.28, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 212.11M, phản ánh mức tăng 33.19% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 71.51% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.28
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.66

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.05

Hiệu quả hoạt động

7.31

Tiềm năng tăng trưởng

9.88

Lợi nhuận cổ đông

9.51

Định giá công ty của DRDGOLD Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.36, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 18.92, thấp hơn 16.86% so với mức đỉnh gần đây là 22.10 và cao hơn 58.01% so với mức đáy gần đây là 7.94.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.36
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 53/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của DRDGOLD Ltd là 36.25, với mức cao là 36.25 và mức thấp là 36.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
36.250
Giá mục tiêu
+33.71%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

39
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
DRDGOLD Ltd
DRD
1
Newmont Corporation
NEM
23
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
Royal Gold Inc
RGLD
12
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.43, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 31.59 và ngưỡng hỗ trợ ở 22.94, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.18
Thay đổi giá
0.25

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.237
Trung lập
RSI(14)
57.523
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
89.368
Quá mua
ATR(14)
1.164
Biến động cao
CCI(14)
178.182
Mua
Williams %R
0.686
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.329
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
26.248
Mua
MA10
25.506
Mua
MA20
26.214
Mua
MA50
25.952
Mua
MA100
20.384
Mua
MA200
17.066
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.03. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 13.99%, tương ứng mức tăng 5.41% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 496.51K cổ phần, chiếm 0.58% tổng số cổ phần, với mức giảm 26.23% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
4.48M
-13.03%
American Century Investment Management, Inc.
945.95K
+0.43%
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
564.07K
+9.70%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
496.51K
-9.96%
VanEck Asset Management B.V.
485.91K
+2.35%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
291.25K
+75.01%
BlackRock Advisors (UK) Limited
245.24K
+3.90%
Marshall Wace LLP
271.28K
-19.85%
BlackRock Asset Management Ireland Limited
234.71K
+8.02%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.87, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 0.48. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.87
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.47
VaR
+4.48%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.84%
Biến động 240 ngày
+58.67%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.49%
120 ngày
+8.49%
5 năm
+12.69%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.13%
120 ngày
-11.24%
5 năm
-13.67%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.33
120 ngày
+2.57
5 năm
+0.74

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.84%
3 năm
+50.78%
5 năm
+63.68%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+7.24
3 năm
+1.69
5 năm
+0.49
Độ lệch
240 ngày
-0.41
3 năm
-0.02
5 năm
+0.10

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+58.67%
5 năm
+53.02%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.85%
5 năm
+1.73%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+376.71%
240 ngày
+376.71%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+52.61%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+57.29%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.11%
120 ngày
+0.12%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+35.56%
60 ngày
+32.72%
120 ngày
+38.86%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
DRDGOLD Ltd
DRDGOLD Ltd
DRD
6.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI