tradingkey.logo

DRDGOLD Ltd

DRD

25.590USD

+1.190+4.88%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.21BVốn hóa
--P/E TTM

DRDGOLD Ltd

25.590

+1.190+4.88%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
25 / 141
Xếp hạng tổng thể
145 / 4720
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
18.750
Giá mục tiêu
-23.16%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
DRDGOLD Limited is a South Africa-based holding company. The Company is primarily involved in the retreatment of surface gold tailings. The Company’s business includes Ergo, Far West Gold Recoveries (FWGR), Hot Button Features and Resources and Reserves. Ergo business is a surface gold retreatment operation, which treats old slime dams and sand dumps to the south of Johannesburg’s central business district, as well as the East and Central Rand goldfields. The operation comprises three plants. The Ergo and Knights plants operate as metallurgical plants. The Ergo plant treats around 1.7 Mtpm of material. The City Deep plant operates as a pump/milling station feeding the metallurgical plants. The Company’s FWGR is a surface gold retreatment operation that treats old slime dams in the West Rand goldfields and is located near Carletonville in South Africa’s Gauteng province. Mineral Resources consist of sand dumps, slimes dams and silted areas and dams.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 40.19% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 71.18 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 38.63%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 38.63%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 4.41, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 11.45M, giảm 15.37% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 496.51K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.28, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 212.11M, phản ánh mức tăng 33.19% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 71.51% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.28
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.66

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.05

Hiệu quả hoạt động

7.31

Tiềm năng tăng trưởng

9.88

Lợi nhuận cổ đông

9.51

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.02, thấp hơn -21.61% so với mức đỉnh gần đây là 13.35 và cao hơn 40.33% so với mức đáy gần đây là 10.16.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 25/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của DRDGOLD Ltd là 18.75, với mức cao là 18.75 và mức thấp là 18.75.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
18.750
Giá mục tiêu
-23.16%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
DRDGOLD Ltd
DRD
1
Newmont Corporation
NEM
21
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.77, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 27.23 và ngưỡng hỗ trợ ở 18.84, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.77
Thay đổi giá
-0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.540
Mua
RSI(14)
85.853
Quá mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
91.319
Quá mua
ATR(14)
1.086
Biến động thấp
CCI(14)
169.345
Mua
Williams %R
7.185
Quá mua
TRIX(12,20)
1.831
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
24.126
Mua
MA10
23.197
Mua
MA20
21.125
Mua
MA50
17.198
Mua
MA100
15.793
Mua
MA200
13.764
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.57. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 13.28%, tương ứng mức tăng 3.10% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 496.51K cổ phần, chiếm 0.58% tổng số cổ phần, với mức giảm 26.23% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
5.15M
-2.57%
American Century Investment Management, Inc.
941.91K
+5.70%
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
514.20K
+2.41%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
551.41K
-18.07%
VanEck Asset Management B.V.
470.54K
-15.30%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
166.42K
--
Marshall Wace LLP
338.45K
--
U.S. Global Investors, Inc.
138.95K
--
BlackRock Advisors (UK) Limited
234.71K
+8.56%
BlackRock Asset Management Ireland Limited
217.29K
+3.17%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.16, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 0.34. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.16
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.34
VaR
+4.48%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.08%
Biến động 240 ngày
+54.59%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.49%
120 ngày
+8.49%
5 năm
+12.69%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.58%
120 ngày
-13.67%
5 năm
-13.67%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.86
120 ngày
+2.31
5 năm
+0.69
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.08%
3 năm
+50.78%
5 năm
+63.68%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.85
3 năm
+2.42
5 năm
+0.39
Độ lệch
240 ngày
-0.37
3 năm
+0.09
5 năm
+0.18
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+54.59%
5 năm
+52.60%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.44%
5 năm
+1.80%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+313.83%
240 ngày
+313.83%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+47.94%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.41%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.11%
120 ngày
+0.12%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+35.56%
60 ngày
+32.72%
120 ngày
+38.86%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
DRDGOLD Ltd
DRDGOLD Ltd
DRD
6.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI