tradingkey.logo

Daqo New Energy Corp

DQ

26.560USD

+0.460+1.76%
Đóng cửa 09/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.78BVốn hóa
LỗP/E TTM

Daqo New Energy Corp

26.560

+0.460+1.76%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
7 / 30
Xếp hạng tổng thể
212 / 4737
Ngành
Năng lượng tái tạo

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
27.477
Giá mục tiêu
+5.28%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Daqo New Energy Corp. is a polysilicon manufacturer. The Company utilizes the chemical vapor deposition process, or the modified Siemens process, to produce polysilicon. The Company's segments include Polysilicon and Wafer. The Company manufactures and sells polysilicon to photovoltaic product manufacturers, whereby the polysilicon is processed into ingots, wafers, cells and modules for solar power solutions. The Company offers ready-to-use polysilicon, packaged to meet crucible stacking, pulling and solidification needs. The Company offers wafers through its downstream photovoltaic product manufacturing business. The Company also provides wafer original equipment manufacturer (OEM) service to external customers through tolling agreements by processing polysilicon to produce ingot and wafer. Its annual capacity for polysilicon is approximately 12,150 metric tons (MT) in Xinjiang. The Company's wafer manufacturing annual capacity is approximately 90 million pieces.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 345.21M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là -4.07, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 46.95M, giảm 10.27% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.73M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.10.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.35, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 7.00. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 123.91M, phản ánh mức giảm 70.16% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 564.27% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.35
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.94

Hiệu quả hoạt động

7.52

Tiềm năng tăng trưởng

7.87

Lợi nhuận cổ đông

7.19

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 1.74. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.53, thấp hơn -16.33% so với mức đỉnh gần đây là -2.95 và cao hơn -62.78% so với mức đáy gần đây là -5.74.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 7/30
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.64, cao hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 6.77. Mức giá mục tiêu trung bình của Daqo New Energy Corp là 27.80, với mức cao là 58.00 và mức thấp là 14.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.82
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
27.477
Giá mục tiêu
+5.28%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

20
Tổng
11
Trung bình
14
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Daqo New Energy Corp
DQ
11
First Solar Inc
FSLR
41
Enphase Energy Inc
ENPH
37
Solaredge Technologies Inc
SEDG
31
Nextracker Inc
NXT
27
Array Technologies Inc
ARRY
26
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.75, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 6.96. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 25.81 và ngưỡng hỗ trợ ở 20.35, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.71
Thay đổi giá
0.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.549
Mua
RSI(14)
71.008
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
85.601
Mua
ATR(14)
1.497
Biến động cao
CCI(14)
168.499
Mua
Williams %R
2.995
Quá mua
TRIX(12,20)
0.585
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
24.776
Mua
MA10
23.966
Mua
MA20
22.981
Mua
MA50
21.057
Mua
MA100
17.474
Mua
MA200
18.324
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 5.73. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 70.01%, tương ứng mức giảm 2.23% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.73M cổ phần, chiếm 2.58% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.37% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Continental General Insurance Co
5.97M
+0.85%
Xu (Guangfu)
4.30M
--
Duke Elite, Ltd.
3.18M
--
Greenwoods Asset Management Limited
2.67M
-1.57%
Templeton Asset Management Ltd.
2.65M
+1.10%
Ge (Fei)
2.21M
--
Mackenzie Investments
1.84M
-8.70%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.74M
+1.53%
Point72 Asset Management, L.P.
Star Investors
1.27M
+43.34%
Xu (Xiang)
1.50M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động nhỏ lên ngành kết hợp Năng lượng tái tạo. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.20, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 3.35. Giá trị beta của công ty là 0.50. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.20
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.59
VaR
+6.68%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+56.28%
Biến động 240 ngày
+82.30%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.81%
120 ngày
+16.81%
5 năm
+22.13%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.06%
120 ngày
-13.77%
5 năm
-22.75%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.94
120 ngày
+1.41
5 năm
+0.24
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+56.28%
3 năm
+77.82%
5 năm
+89.75%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.30
3 năm
-0.20
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
-0.18
3 năm
+0.18
5 năm
+0.47
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+82.30%
5 năm
+77.94%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.99%
5 năm
+11.44%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+213.15%
240 ngày
+213.15%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+82.72%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+56.90%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.37%
120 ngày
+0.32%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-10.37%
60 ngày
+13.92%
120 ngày
-2.71%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03
Daqo New Energy Corp
Daqo New Energy Corp
DQ
6.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Nextracker Inc
Nextracker Inc
NXT
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ameresco Inc
Ameresco Inc
AMRC
7.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Array Technologies Inc
Array Technologies Inc
ARRY
6.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sunrun Inc
Sunrun Inc
RUN
6.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Green Plains Inc
Green Plains Inc
GPRE
6.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI