tradingkey.logo

Daqo New Energy Corp

DQ
26.030USD
-0.090-0.34%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.75BVốn hóa
LỗP/E TTM

Daqo New Energy Corp

26.030
-0.090-0.34%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Daqo New Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Daqo New Energy Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
14 / 30
Xếp hạng tổng thể
274 / 4683
Ngành
Năng lượng tái tạo

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
29.432
Giá mục tiêu
+13.07%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Daqo New Energy Corp

Điểm mạnhRủi ro
Daqo New Energy Corp. is a polysilicon manufacturer. The Company utilizes the chemical vapor deposition process, or the modified Siemens process, to produce polysilicon. The Company's segments include Polysilicon and Wafer. The Company manufactures and sells polysilicon to photovoltaic product manufacturers, whereby the polysilicon is processed into ingots, wafers, cells and modules for solar power solutions. The Company offers ready-to-use polysilicon, packaged to meet crucible stacking, pulling and solidification needs. The Company offers wafers through its downstream photovoltaic product manufacturing business. The Company also provides wafer original equipment manufacturer (OEM) service to external customers through tolling agreements by processing polysilicon to produce ingot and wafer. Its annual capacity for polysilicon is approximately 12,150 metric tons (MT) in Xinjiang. The Company's wafer manufacturing annual capacity is approximately 90 million pieces.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.40, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 33.17M, giảm 32.86% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 1.67M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.10.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.09, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 6.63. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 75.19M, phản ánh mức giảm 65.81% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 36.15% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.09
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.46

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.01

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

2.29

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của Daqo New Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.82, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 7.77. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -4.46, thấp hơn -56.20% so với mức đỉnh gần đây là -1.95 và cao hơn -167.46% so với mức đáy gần đây là -11.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.82
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 14/30
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.82, cao hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 7.04. Mức giá mục tiêu trung bình của Daqo New Energy Corp là 30.00, với mức cao là 58.00 và mức thấp là 14.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.82
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
29.432
Giá mục tiêu
+13.07%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

19
Tổng
11
Trung bình
14
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Daqo New Energy Corp
DQ
11
First Solar Inc
FSLR
40
Enphase Energy Inc
ENPH
37
Solaredge Technologies Inc
SEDG
32
Array Technologies Inc
ARRY
28
Nextracker Inc
NXT
28
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.68, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 6.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 29.75 và ngưỡng hỗ trợ ở 22.83, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.72
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.490
Trung lập
RSI(14)
47.099
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
44.498
Trung lập
ATR(14)
1.764
Biến động cao
CCI(14)
-33.436
Trung lập
Williams %R
55.611
Bán
TRIX(12,20)
-0.132
Bán
StochRSI(14)
32.342
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
26.272
Bán
MA10
26.445
Bán
MA20
27.234
Bán
MA50
26.344
Bán
MA100
22.460
Mua
MA200
19.798
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 4.90. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 49.46%, tương ứng mức giảm 29.36% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.73M cổ phần, chiếm 2.58% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.37% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Continental General Insurance Co
5.97M
--
Xu (Guangfu)
4.30M
--
Duke Elite, Ltd.
3.18M
--
Greenwoods Asset Management Limited
2.67M
--
Templeton Asset Management Ltd.
2.65M
--
Ge (Fei)
2.21M
--
Mackenzie Investments
1.87M
+1.42%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.73M
-0.70%
Point72 Asset Management, L.P.
Star Investors
1.67M
+31.47%
Xu (Xiang)
1.50M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.57, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Năng lượng tái tạo là 3.33. Giá trị beta của công ty là 0.72. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.57
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.72
VaR
+6.68%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.80%
Biến động 240 ngày
+71.94%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.10%
120 ngày
+16.81%
5 năm
+22.13%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-14.52%
120 ngày
-14.52%
5 năm
-22.75%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.15
120 ngày
+2.37
5 năm
+0.07

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.80%
3 năm
+76.81%
5 năm
+89.75%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.34
3 năm
-0.21
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
+0.32
3 năm
+0.12
5 năm
+0.46

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+71.94%
5 năm
+76.42%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.77%
5 năm
+11.00%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+436.36%
240 ngày
+436.36%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+61.68%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+51.90%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.37%
120 ngày
+0.32%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-10.37%
60 ngày
+13.92%
120 ngày
-2.71%

Đối tác

Năng lượng tái tạo
Daqo New Energy Corp
Daqo New Energy Corp
DQ
6.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Nextracker Inc
Nextracker Inc
NXT
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
First Solar Inc
First Solar Inc
FSLR
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Array Technologies Inc
Array Technologies Inc
ARRY
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ameresco Inc
Ameresco Inc
AMRC
7.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sunrun Inc
Sunrun Inc
RUN
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI