tradingkey.logo

Draganfly Inc

DPRO

5.210USD

+0.170+3.37%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-53.69%-4.07M
34.11%-2.23M
13.83%-3.20M
37.91%-3.76M
52.95%-2.65M
15.68%-3.39M
24.10%-3.72M
-53.18%-6.05M
-61.17%-5.62M
19.94%-4.02M
51.78%-4.90M
-8.23%-3.95M
-9.46%-3.49M
-197.01%-5.02M
-365.72%-10.15M
-1622.25%-3.65M
-246.40%-3.19M
50.70%-1.69M
-17852.48%-2.18M
---211.83K
---920.22K
-2535.66%-3.43M
118.52%12.28K
---129.98K
---66.29K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-83.75%-3.42M
-12.74%-4.72M
96.32%-200.19K
-2.64%-7.09M
73.63%-1.86M
74.75%-4.19M
-1.99%-5.45M
-1553.55%-6.91M
-13.91%-7.07M
-228.54%-16.58M
-122.33%-5.34M
105.87%475.31K
86.19%-6.20M
469.40%12.90M
1076.30%23.92M
-736.76%-8.10M
-3968.80%-44.92M
-72.24%-3.49M
70.96%-2.45M
---968.52K
---1.10M
-448.03%-2.03M
-10636.83%-8.44M
---370.04K
---78.58K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-46.78%77.67K
-40.97%144.59K
-3.19%142.18K
-17.84%144.38K
119.48%145.94K
-96.48%244.96K
61.51%146.87K
96.42%175.73K
-27.48%66.50K
50.21%6.96M
-49.25%90.93K
-45.86%89.47K
87.13%91.69K
6058.92%4.63M
385.59%179.19K
547.87%165.24K
225.88%49.00K
247.76%75.19K
688.31%36.90K
--25.50K
--15.04K
179.36%21.62K
-52.21%4.68K
--7.74K
--9.79K
Các mục phi tiền mặt khác
-14.21%121.82K
367.16%643.38K
-106.67%-7.56K
-103.35%-4.11K
-48.47%142.01K
-95.81%137.72K
5425.50%113.38K
9552.58%122.60K
135.67%275.56K
333.83%3.29M
-336.56%-2.13K
99.71%-1.30K
-282.56%-772.53K
1032.83%758.47K
-99.35%900.00
---448.38K
726.97%423.16K
84.56%-81.31K
-98.30%138.88K
--0.00
---67.49K
---526.69K
--8.15M
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-1015.94%-972.06K
134.75%205.40K
-148.15%-328.00K
-212.33%-86.29K
-83.39%106.13K
-132.17%-591.06K
174.22%681.26K
-94.30%76.82K
-58.03%638.83K
379.60%1.84M
84.39%-917.84K
201.14%1.35M
384.90%1.52M
-33.56%383.11K
-761.52%-5.88M
-1668.73%-1.33M
-86.10%-534.20K
134.84%576.66K
-376.94%-682.28K
---75.34K
---287.04K
-1038.90%-1.66M
890.48%246.36K
--176.28K
---31.17K
-Thay đổi các khoản phải thu
-6834.43%-190.72K
-80.34%94.34K
117.42%24.22K
-181.18%-387.81K
-99.30%2.83K
359.11%479.96K
-32.42%-139.01K
212.84%477.71K
174.31%404.46K
34.34%-185.24K
74.09%-104.98K
-32.78%152.70K
-299.73%-544.32K
-41.12%-282.12K
71.88%-405.22K
140.71%227.17K
-310.78%-136.17K
-40.70%-199.91K
-4953.85%-1.44M
--94.38K
--64.60K
-1627.23%-142.08K
-46.93%29.69K
---8.23K
--55.94K
-Thay đổi hàng tồn kho
-3155.80%-385.65K
-511.70%-500.24K
131.91%65.76K
49.20%-116.51K
97.88%-11.85K
493.82%121.50K
-1297.05%-206.08K
-76.03%-229.34K
-2276.90%-558.35K
77.46%-30.85K
99.13%-14.75K
30.40%-130.29K
117.84%25.65K
-104.33%-136.87K
-1186.61%-1.69M
-513.30%-187.20K
64.27%-143.79K
-1419.67%-66.99K
-2974.39%-131.30K
--45.29K
---402.38K
-105.88%-4.41K
123.17%4.57K
--75.00K
---19.71K
-Thay đổi chi phí trả trước
-269.52%-454.79K
-48.67%247.96K
31.47%-326.85K
-20.69%428.32K
-36.03%268.28K
-7.01%483.02K
37.06%-476.94K
-48.79%540.08K
-80.43%419.35K
-63.02%519.42K
79.99%-757.76K
200.02%1.05M
6223.09%2.14M
772.34%1.40M
-4874.11%-3.79M
-18281.46%-1.05M
-78.20%33.88K
-15.08%-208.91K
226.14%79.30K
--5.80K
--155.42K
-2009.77%-181.54K
-499.82%-62.87K
--9.51K
---10.48K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
176.69%85.16K
99.34%-11.19K
-104.35%-62.79K
92.21%-46.80K
-128.28%-111.05K
-224.37%-1.70M
3723.13%1.44M
-297.74%-600.74K
923.08%392.64K
314.75%1.37M
-85.62%37.79K
163.12%303.80K
74.71%-47.70K
-182.28%-636.95K
-64.97%262.73K
-1724.74%-481.27K
-80.20%-188.65K
158.33%774.09K
172.80%750.12K
---26.38K
---104.69K
-1782.53%-1.33M
868.45%274.97K
--78.88K
---35.78K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--181.04K
--0.00
---166.67K
---14.37K
----
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
--21.12K
---21.12K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
38.08%-26.06K
1360.99%374.52K
-148.49%-28.35K
132.92%36.50K
-118.49%-42.09K
-84.58%25.64K
174.82%58.46K
-235.62%-110.89K
64.31%-19.27K
172.47%166.25K
55.94%-78.14K
-110.02%-33.04K
36.58%-53.98K
-182.41%-229.41K
-392.65%-177.35K
269.60%329.76K
---85.12K
--278.38K
--60.60K
---194.44K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-53.69%-4.07M
34.11%-2.23M
13.83%-3.20M
37.91%-3.76M
52.95%-2.65M
15.68%-3.39M
24.10%-3.72M
-53.18%-6.05M
-61.17%-5.62M
19.94%-4.02M
51.78%-4.90M
-8.23%-3.95M
-9.46%-3.49M
-197.01%-5.02M
-365.72%-10.15M
-1622.25%-3.65M
-246.40%-3.19M
50.70%-1.69M
-17852.48%-2.18M
---211.83K
---920.22K
-2535.66%-3.43M
118.52%12.28K
---129.98K
---66.29K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
146.79%32.43K
17.78%94.23K
-101.97%-5.42K
-27.19%43.83K
-341.96%-69.30K
141.65%80.00K
1443.62%274.58K
484.14%60.19K
130.20%28.64K
114.44%33.11K
-92.79%17.79K
-89.19%10.30K
-87.51%12.44K
-1059.61%-229.23K
--246.79K
--95.36K
--99.66K
-57.13%23.89K
--0.00
--0.00
--0.00
11046.56%55.72K
100.00%0.00
---509.00
---9.17K
Chi phí vốn
697.52%32.43K
17.78%94.23K
-90.89%25.14K
-27.19%43.83K
-94.54%4.07K
141.65%80.00K
866.20%275.78K
484.14%60.19K
220.80%74.42K
246.61%33.11K
-88.43%28.54K
-89.19%10.30K
-77.54%23.20K
-60.01%9.55K
--246.79K
--95.36K
--103.27K
-72.79%23.89K
--0.00
--0.00
----
756.93%87.80K
-100.00%0.00
--10.25K
--11.96K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
146.79%32.43K
17.78%94.23K
-101.97%-5.42K
-27.19%43.83K
-341.96%-69.30K
181.47%80.00K
1443.62%274.58K
484.14%60.19K
130.20%28.64K
197.57%28.42K
-62.54%17.79K
-81.56%10.30K
-87.51%12.44K
-60.01%9.55K
--47.49K
--55.88K
--99.66K
-57.11%23.89K
--0.00
--0.00
--0.00
11043.42%55.70K
100.00%0.00
---509.00
---9.15K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
101.96%4.68K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
---238.78K
--199.31K
--39.48K
----
----
--0.00
----
--0.00
--16.00
100.00%0.00
--0.00
---15.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--11.34K
---227.98K
100.00%0.00
---250.00K
--0.00
--0.00
---457.41K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---123.71K
-100.00%0.00
--0.00
---500.00K
--0.00
--997.71K
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
284.40%25.95K
431800.00%21.59K
-44.08%7.56K
-75.74%4.11K
-79.77%6.75K
-100.00%5.00
-86.47%13.53K
-96.24%16.94K
--33.37K
204.92%292.30K
107.86%100.00K
199.77%450.00K
----
---278.58K
---1.27M
---451.05K
----
----
----
----
----
--0.00
--28.54K
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-108.52%-6.48K
9.21%-72.64K
104.97%12.98K
8.18%-39.72K
1508.52%76.05K
-130.87%-80.00K
-417.54%-261.05K
-109.84%-43.25K
138.00%4.73K
260.28%259.19K
104.70%82.21K
180.47%439.70K
98.54%-12.44K
-576.95%-161.71K
-275.18%-1.75M
-19.46%-546.41K
---849.65K
57.13%-23.89K
3396.09%997.71K
---457.41K
--0.00
-11046.56%-55.72K
211.24%28.54K
--509.00
--9.17K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.97%-37.12K
11.34%4.55M
760.85%1.89M
988.98%4.75M
-65.78%3.83M
15273.95%4.09M
-618.73%-286.71K
-1272.05%-534.69K
19271.08%11.18M
-108.94%-26.95K
-100.18%-39.89K
-109.68%-38.97K
-99.75%57.71K
-90.10%301.30K
6554.07%22.45M
50.79%402.56K
5852.04%23.11M
-45.88%3.04M
96.66%337.38K
--266.98K
--388.33K
4067.91%5.63M
128.75%171.56K
--134.97K
--75.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
77.20%-37.12K
-0.91%-99.65K
56.79%-89.38K
-10947.08%-91.01K
-406.70%-162.80K
-147.57%-98.76K
-418.56%-206.86K
102.15%839.00
16.04%-32.13K
5.27%-39.89K
-5.55%-39.89K
15.63%-38.97K
-558.42%-38.27K
62.42%-42.11K
44.11%-37.79K
69.80%-46.19K
177.66%8.35K
87.55%-112.05K
-141.55%-67.62K
---152.94K
---10.75K
-766.94%-900.20K
116.97%162.73K
--134.97K
--75.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
8.28%5.27M
--2.72M
--4.88M
-61.31%4.88M
--4.87M
--0.00
--0.00
--12.61M
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-106.27%-198.00K
6205.73%25.54M
-100.00%0.00
4639.76%18.92M
-51.63%3.16M
4485.08%405.00K
--419.92K
--399.08K
--6.53M
--8.83K
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.19%26.88K
--26.88K
--26.88K
--5.00K
--955.37K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--171.00
--1.74K
--370.99K
--513.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-98.58%12.94K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.88%74.23K
--910.05K
--68.43K
--443.75K
--3.51M
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
8.96%-620.11K
-823.83%-737.70K
23.65%-408.88K
36.18%-889.48K
---681.16K
---79.85K
---535.53K
-27110.80%-1.39M
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
98.12%-5.12K
---395.51K
---3.15M
--0.00
---273.17K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.97%-37.12K
11.34%4.55M
760.85%1.89M
988.98%4.75M
-65.78%3.83M
15273.95%4.09M
-618.73%-286.71K
-1272.05%-534.69K
19271.08%11.18M
-108.94%-26.95K
-100.18%-39.89K
-109.68%-38.97K
-99.75%57.71K
-90.10%301.30K
6554.07%22.45M
50.79%402.56K
5852.04%23.11M
-45.88%3.04M
96.66%337.38K
--266.98K
--388.33K
4067.91%5.63M
128.75%171.56K
--134.97K
--75.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
102.11%6.25M
62.70%4.00M
-21.28%5.29M
-67.54%4.34M
-60.81%3.09M
-79.04%2.46M
-58.57%6.72M
-31.71%13.37M
-65.79%7.89M
-58.08%11.72M
-6.15%16.22M
-7.08%19.58M
1064.02%23.08M
4207.77%27.97M
1055.97%17.29M
1003.07%21.07M
-18.40%1.98M
122.75%649.19K
1569.58%1.50M
--1.91M
--2.43M
206.50%291.44K
17.28%89.56K
--95.09K
--76.36K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-431.13%-4.13M
254.24%2.25M
69.68%-1.29M
114.30%950.81K
-77.24%1.25M
116.62%636.53K
5.19%-4.26M
-98.14%-6.65M
256.46%5.47M
21.68%-3.83M
-142.11%-4.50M
11.30%-3.36M
-118.33%-3.50M
-466.76%-4.89M
1362.19%10.68M
-812.26%-3.78M
3774.30%19.09M
-37.64%1.33M
-519.14%-846.14K
---414.61K
---519.43K
31809.48%2.14M
978.29%201.88K
--6.70K
--18.72K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-67.96%-16.06K
-56.48%5.99K
341.87%1.09K
65.75%-7.46K
88.93%-9.56K
130.01%13.77K
-100.13%-449.00
-111.31%-21.77K
-57.35%-86.40K
-243.32%-45.87K
171.91%355.84K
1887.65%192.48K
-691.26%-54.91K
-1181.86%-13.36K
10722.40%130.87K
178.37%9.68K
-25.45%9.29K
120.63%1.24K
88.27%-1.23K
---12.36K
--12.46K
-598.42%-5.99K
-1347.03%-10.50K
--1.20K
--842.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-51.01%2.13M
102.11%6.25M
62.70%4.00M
-21.28%5.29M
-67.54%4.34M
-60.81%3.09M
-79.04%2.46M
-58.57%6.72M
-31.71%13.37M
-65.79%7.89M
-58.08%11.72M
-6.15%16.22M
-7.08%19.58M
1064.02%23.08M
4207.77%27.97M
1055.97%17.29M
1003.07%21.07M
-18.40%1.98M
122.75%649.19K
--1.50M
--1.91M
2286.72%2.43M
206.50%291.44K
--101.79K
--95.09K
Dòng tiền tự do
-54.67%-4.10M
32.91%-2.33M
19.16%-3.23M
37.80%-3.80M
53.49%-2.65M
14.39%-3.47M
18.94%-3.99M
-54.31%-6.11M
-62.22%-5.70M
19.43%-4.05M
52.65%-4.92M
-5.74%-3.96M
-6.73%-3.51M
-193.42%-5.03M
-377.04%-10.40M
-1667.27%-3.74M
-257.63%-3.29M
51.26%-1.71M
-17852.48%-2.18M
---211.83K
---920.22K
-2405.70%-3.51M
115.69%12.28K
---140.23K
---78.24K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI