tradingkey.logo

Douyu International Holdings Ltd

DOYU

7.850USD

-0.005-0.06%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
236.90MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q1
FY2017Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
520.61%274.84M
-192.31%-140.06M
---65.34M
---47.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
111.66%18.15M
-505.63%-271.43M
---155.66M
---44.82M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
180.14%19.37M
226.63%22.41M
--6.92M
--6.86M
Các mục phi tiền mặt khác
-18349.26%-30.04M
-666.55%-7.74M
--164.61K
--1.37M
Thay đổi trong vốn lưu động
203.44%250.16M
684.76%89.31M
--82.44M
---15.27M
-Thay đổi các khoản phải thu
100.05%22.41K
145.34%23.69M
---41.81M
---52.24M
-Thay đổi chi phí trả trước
426.40%18.59M
589.98%112.27M
---5.70M
---22.91M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
55.30%-20.76M
-404.16%-22.77M
---46.44M
---4.52M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-15.97%99.13M
-630.21%-79.94M
--117.97M
--15.08M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
520.61%274.84M
-192.31%-140.06M
---65.34M
---47.92M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
5976.80%62.66M
2042.86%95.84M
---1.07M
--4.47M
Chi phí vốn
1240.58%62.66M
2039.66%95.85M
--4.67M
--4.48M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
403.34%11.54M
398.24%17.16M
--2.29M
--3.44M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
1622.35%51.12M
7551.99%78.68M
---3.36M
--1.03M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---11.01M
---57.97M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
38.95%-11.60M
694.39%84.70M
---19.00M
---14.25M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-375.48%-85.27M
-269.12%-69.11M
---17.93M
---18.72M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-3322.83%-1.37B
-86.75%33.12M
---39.99M
--250.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---1.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
100.00%0.00
-100.00%0.00
---39.99M
--250.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.37B
--33.12M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-3322.83%-1.37B
-86.75%33.12M
---39.99M
--250.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
930.80%5.56B
1496.18%5.73B
--539.60M
--358.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-896.03%-1.25B
-191.12%-164.75M
---125.91M
--180.81M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-2730.20%-74.71M
542.65%11.30M
---2.64M
---2.55M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
941.38%4.31B
930.80%5.56B
--413.69M
--539.60M
Dòng tiền tự do
403.03%212.17M
-350.25%-235.91M
---70.02M
---52.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI