tradingkey.logo

BRP Inc

DOOO

65.500USD

+0.080+0.12%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.78BVốn hóa
LỗP/E TTM

BRP Inc

65.500

+0.080+0.12%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
70 / 153
Xếp hạng tổng thể
174 / 4731
Ngành
Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
60.333
Giá mục tiêu
-7.78%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
BRP Inc. is a Canada-based company that specializes in powersports products, propulsion systems and boats. Its segments include Powersports and Marine. Powersports segment comprises Year-Round Products (all-terrain vehicles, side-by-side vehicles and three-wheeled vehicles), Seasonal Products (snowmobiles, personal watercraft and pontoons) and Powersports PA&A and OEM Engines (parts, accessories and apparel (PA&A), engines for karts and recreational aircraft, Pinion gearboxes and other services). Marine segment consists of boats, pontoons, jet boat and outboard engines and related PA&A and other services. Its brands include Ski-Doo and Lynx snowmobiles, Sea-Doo watercraft and pontoons, Can-Am on and off-road vehicles, Alumacraft and Quintrex boats, Manitou pontoons and Rotax marine propulsion systems and Rotax engines for karts and recreational aircraft. It is developing electric models for its existing product lines and exploring new low voltage and human assisted product categories.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 213.10M USD.%!(EXTRA int=2)
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 98.88%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 98.88%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -89.14, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 33.88M, giảm 15.49% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.95, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ là 7.12. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.85B, phản ánh mức giảm 7.65% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 2076.32% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.95
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.60

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.30

Hiệu quả hoạt động

7.46

Tiềm năng tăng trưởng

8.20

Lợi nhuận cổ đông

9.19

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ là 5.75. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -77.61, thấp hơn -81.83% so với mức đỉnh gần đây là -14.10 và cao hơn 15.07% so với mức đáy gần đây là -65.91.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
-2.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 70/153
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ là 7.22. Mức giá mục tiêu trung bình của BRP Inc là 43.00, với mức cao là 51.00 và mức thấp là 35.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
60.333
Giá mục tiêu
-7.89%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
BRP Inc
DOOO
3
Peloton Interactive Inc
PTON
21
Brunswick Corp
BC
18
Yeti Holdings Inc
YETI
17
Thor Industries Inc
THO
17
Pool Corp
POOL
14
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.20, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ là 8.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 61.29 và ngưỡng hỗ trợ ở 50.72, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.44
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.483
Mua
RSI(14)
72.244
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
83.478
Quá mua
ATR(14)
2.229
Biến động cao
CCI(14)
107.782
Mua
Williams %R
14.782
Quá mua
TRIX(12,20)
0.870
Bán
StochRSI(14)
9.191
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
65.148
Mua
MA10
61.288
Mua
MA20
58.492
Mua
MA50
53.474
Mua
MA100
46.527
Mua
MA200
45.833
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fidelity Management & Research Company LLC
3.22M
+26.34%
Turtle Creek Asset Management Inc.
3.31M
-8.58%
Mackenzie Investments
1.88M
+14.97%
T. Rowe Price International Ltd
2.74M
+15.09%
Capital World Investors
2.22M
+12.78%
Invesco Canada Ltd.
1.22M
+6.00%
Manulife Investment Management (North America) Limited
1.37M
-9.77%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.21M
-0.14%
Goldman Sachs & Company, Inc.
708.62K
+151.49%
Boisjoli (José)
1.00M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.41, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ là 3.91. Giá trị beta của công ty là 1.09. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.48
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.16
VaR
+3.92%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+47.46%
Biến động 240 ngày
+45.32%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.55%
120 ngày
+12.89%
5 năm
+12.89%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.74%
120 ngày
-7.25%
5 năm
-11.71%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.41
120 ngày
+2.25
5 năm
+0.39
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+47.46%
3 năm
+64.82%
5 năm
+67.67%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.16
3 năm
+0.04
5 năm
+0.09
Độ lệch
240 ngày
+0.69
3 năm
+0.36
5 năm
+0.17
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+45.32%
5 năm
+39.13%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.68%
5 năm
+3.53%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+428.29%
240 ngày
+428.29%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+37.36%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.19%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.38%
120 ngày
+0.35%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+89.71%
60 ngày
+70.06%
120 ngày
+58.50%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
BRP Inc
BRP Inc
DOOO
6.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Interface Inc
Interface Inc
TILE
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Movado Group Inc
Movado Group Inc
MOV
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
M/I Homes Inc
M/I Homes Inc
MHO
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tri Pointe Homes Inc (Delaware)
Tri Pointe Homes Inc (Delaware)
TPH
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mattel Inc
Mattel Inc
MAT
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI