tradingkey.logo

DNOW Inc

DNOW
15.240USD
-0.260-1.68%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.60BVốn hóa
19.05P/E TTM

DNOW Inc

15.240
-0.260-1.68%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của DNOW Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của DNOW Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
27 / 192
Xếp hạng tổng thể
100 / 4714
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
17.000
Giá mục tiêu
+9.68%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của DNOW Inc

Điểm mạnhRủi ro
DNOW Inc. is a global supplier of energy and industrial products and packaged, engineered process and production equipment. It offers a set of supply chain solutions combined with a suite of digital solutions branded as DigitalNOW that provides technology for digital commerce, data, and information management. Its product and service offerings are consumed throughout all sectors of the energy industry, from upstream drilling and completion, exploration and production, midstream transmission, gas and crude oil processing infrastructure development to downstream petroleum refining and petrochemicals. Its global product offering includes consumable maintenance, repair and operating (MRO) supplies, pipe, manual and automated valves, fittings, flanges, gaskets, fasteners, electrical, instrumentation, artificial lift, pumping solutions and modular process, production, measurement, and control equipment. It also offers sourcing, procurement, warehouse, and inventory management solutions.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 19.14, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 108.97M, giảm 8.06% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Barrow Hanley
Nhà đầu tư ngôi sao Barrow Hanley nắm giữ 3.48M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.02, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.51. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 628.00M, phản ánh mức giảm 0.79% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 8.70% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.02
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.49

Hiệu quả hoạt động

7.24

Tiềm năng tăng trưởng

7.22

Lợi nhuận cổ đông

7.14

Định giá công ty của DNOW Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.38, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.07. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 19.14, thấp hơn 16.92% so với mức đỉnh gần đây là 22.38 và cao hơn 10.43% so với mức đáy gần đây là 17.14.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.38
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 27/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của DNOW Inc là 17.00, với mức cao là 18.00 và mức thấp là 16.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
17.000
Giá mục tiêu
+9.68%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

74
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
DNOW Inc
DNOW
2
Parker-Hannifin Corp
PH
25
Xylem Inc
XYL
22
Pentair PLC
PNR
21
Cognex Corp
CGNX
20
WW Grainger Inc
GWW
20
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.42, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.33. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 15.93 và ngưỡng hỗ trợ ở 14.79, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
-0.38

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.065
Trung lập
RSI(14)
47.459
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
36.852
Trung lập
ATR(14)
0.415
Biến động thấp
CCI(14)
-103.452
Bán
Williams %R
75.595
Bán
TRIX(12,20)
-0.006
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.412
Bán
MA10
15.366
Bán
MA20
15.482
Bán
MA50
15.317
Bán
MA100
15.034
Mua
MA200
15.050
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 101.78%, tương ứng mức giảm 1.90% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 11.72M cổ phần, chiếm 10.94% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.79% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
15.90M
-1.95%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
11.73M
-1.37%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.47M
-3.71%
State Street Global Advisors (US)
4.22M
-0.89%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
3.36M
+2.42%
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
3.56M
+0.88%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.49M
+3.02%
American Century Investment Management, Inc.
2.00M
+16.81%
Columbia Threadneedle Investments (UK)
2.21M
+37.84%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.62, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.71. Giá trị beta của công ty là 1.06. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.62
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.06
VaR
+4.22%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.40%
Biến động 240 ngày
+48.77%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.46%
120 ngày
+10.44%
5 năm
+20.08%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.48%
120 ngày
-8.55%
5 năm
-16.14%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.79
120 ngày
+0.36
5 năm
+0.61

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.40%
3 năm
+39.36%
5 năm
+40.49%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.86
3 năm
+0.16
5 năm
+0.63
Độ lệch
240 ngày
+1.74
3 năm
+1.12
5 năm
+0.34

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+48.77%
5 năm
+47.17%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.45%
5 năm
+2.91%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+52.01%
240 ngày
+52.01%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.36%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+28.03%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.18%
120 ngày
+1.11%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+24.57%
60 ngày
+30.03%
120 ngày
+21.40%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
DNOW Inc
DNOW Inc
DNOW
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Astec Industries Inc
Astec Industries Inc
ASTE
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Crane NXT Co
Crane NXT Co
CXT
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI