tradingkey.logo

Denison Mines Corp

DNN
2.725USD
+0.005+0.18%
Đóng cửa 10/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.44BVốn hóa
LỗP/E TTM

Denison Mines Corp

2.725
+0.005+0.18%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Denison Mines Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Denison Mines Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 10
Xếp hạng tổng thể
202 / 4687
Ngành
Uranium

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.553
Giá mục tiêu
+55.39%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Denison Mines Corp

Điểm mạnhRủi ro
Denison Mines Corp. is a Canada-based uranium exploration and development company focused on the Athabasca Basin region of northern Saskatchewan, Canada. The Company holds a 95% interest in the Wheeler River Project, which is a uranium project. It hosts two uranium deposits: Phoenix and Gryphon. It is located along the eastern edge of the Athabasca Basin in northern Saskatchewan. It holds a 22.5% ownership interest in the McClean Lake joint venture (MLJV), which includes several uranium deposits and the McClean Lake uranium mill. It also holds a 25.17% interest in the Midwest Main and Midwest A deposits, and a 67.41% interest in the Tthe Heldeth Tue (THT) and Huskie deposits on the Waterbury Lake property. The Company, through JCU (Canada) Exploration Company, Limited, holds indirect interests in the Millennium project, the Kiggavik project, and the Christie Lake project. It also offers environmental services. The Company also uses MaxPERF drilling tool technology and systems.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 2.79M USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 6.19, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 546.40M, giảm 5.00% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.54.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.86, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 6.67. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 928.47K, phản ánh mức giảm 3.88% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 178.17% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.86
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.15

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.89

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

6.60

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của Denison Mines Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.52, cao hơn mức trung bình của ngành Uranium là 8.11. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -38.33, thấp hơn -402.47% so với mức đỉnh gần đây là 115.94 và cao hơn -241.42% so với mức đáy gần đây là -130.86.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.52
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 4/10
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Uranium là 7.79. Mức giá mục tiêu trung bình của Denison Mines Corp là 4.08, với mức cao là 6.20 và mức thấp là 3.86.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.553
Giá mục tiêu
+67.38%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Denison Mines Corp
DNN
4
Centrus Energy Corp
LEU
15
Cameco Corp
CCJ
15
Uranium Energy Corp
UEC
8
enCore Energy Corp
EU
6
Ur-Energy Inc
URG
5
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.74, thấp hơn mức trung bình của ngành Uranium là 7.04. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.21 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.43, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.23
Thay đổi giá
-0.49

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.088
Trung lập
RSI(14)
46.234
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
17.593
Bán
ATR(14)
0.235
Biến động cao
CCI(14)
-135.081
Bán
Williams %R
84.337
Quá bán
TRIX(12,20)
0.663
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.876
Bán
MA10
2.953
Bán
MA20
2.878
Bán
MA50
2.541
Mua
MA100
2.224
Mua
MA200
1.889
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Sprott Asset Management LP
60.81M
+3.83%
Alps Advisors, Inc.
54.97M
+0.12%
Van Eck Associates Corporation
53.45M
+57.99%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
50.31M
-13.46%
Segra Capital Management, LLC
33.90M
+12.63%
Hood River Capital Management LLC
26.60M
-1.12%
MMCAP Asset Management
13.41M
-43.87%
Capital Research Global Investors
11.46M
+29.75%
Citadel Advisors LLC
10.49M
+9.47%
Capital World Investors
10.08M
+28.33%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-21

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.93, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Uranium là 4.40. Giá trị beta của công ty là 1.76. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.93
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.76
VaR
+6.12%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+51.88%
Biến động 240 ngày
+65.89%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.86%
120 ngày
+12.73%
5 năm
+34.23%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.17%
120 ngày
-8.14%
5 năm
-15.89%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.84
120 ngày
+2.61
5 năm
+0.72

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+51.88%
3 năm
+52.48%
5 năm
+55.66%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.61
3 năm
+0.96
5 năm
+0.91
Độ lệch
240 ngày
+0.44
3 năm
+0.37
5 năm
+0.76

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+65.89%
5 năm
+73.85%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.22%
5 năm
+3.50%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+475.58%
240 ngày
+475.58%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+43.61%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.19%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+11.21%
120 ngày
+9.87%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+53.54%
60 ngày
+170.86%
120 ngày
+138.49%

Đối tác

Uranium
Denison Mines Corp
Denison Mines Corp
DNN
6.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Centrus Energy Corp
Centrus Energy Corp
LEU
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cameco Corp
Cameco Corp
CCJ
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ur-Energy Inc
Ur-Energy Inc
URG
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Uranium Royalty Corp
Uranium Royalty Corp
UROY
6.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Energy Fuels Inc
Energy Fuels Inc
UUUU
6.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI