tradingkey.logo

Denali Therapeutics Inc

DNLI

13.800USD

+0.360+2.68%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.00BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q1
FY2016Q4
FY2016Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-15.71%-131.47M
15.15%-83.72M
32.31%-59.14M
19.39%-91.22M
-93.22%-113.62M
-35.77%-98.66M
-53.14%-87.36M
-163.81%-113.17M
18.45%-58.80M
-10.95%-72.66M
-37.68%-57.05M
20.88%-42.90M
-43.53%-72.11M
-112.74%-65.49M
-48279.07%-41.43M
-25.06%-54.22M
7.80%-50.24M
1178.68%513.91M
100.28%86.00K
-0.42%-43.36M
-79.71%-54.49M
-151.13%-47.64M
12.60%-30.43M
-3.23%-43.17M
-190.31%-30.32M
608.21%93.19M
-58.85%-34.82M
---41.82M
278.52%33.58M
0.16%-18.34M
-2.98%-21.92M
---18.81M
---18.37M
---21.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-30.62%-132.97M
3.95%-114.75M
-7.89%-107.19M
-154.00%-99.03M
7.27%-101.80M
-21.07%-119.47M
3.82%-99.35M
411.91%183.38M
-68.32%-109.78M
-31.11%-98.68M
-22.12%-103.30M
3.13%-58.79M
6.88%-65.22M
-130.73%-75.26M
-45.27%-84.59M
-3.29%-60.69M
-23.39%-70.04M
553.28%244.88M
-25.87%-58.23M
-0.72%-58.76M
-45.58%-56.76M
-169.68%-54.02M
-30.79%-46.26M
-6.60%-58.34M
-64.68%-38.99M
438.76%77.53M
-61.93%-35.37M
---54.72M
-11.06%-23.68M
-18.25%-22.89M
28.64%-21.84M
---21.32M
---19.35M
---30.61M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
48.57%3.21M
20.30%2.62M
2.35%2.27M
-15.01%1.94M
-78.48%2.16M
-46.79%2.18M
3.55%2.22M
10.28%2.29M
383.26%10.05M
95.37%4.09M
-2.10%2.14M
-5.99%2.07M
-1.38%2.08M
-1.27%2.09M
1.44%2.19M
2.75%2.20M
-0.05%2.11M
3.21%2.12M
14.07%2.16M
30.55%2.15M
-12.23%2.11M
-13.62%2.06M
-18.78%1.89M
-11.43%1.64M
181.38%2.40M
194.80%2.38M
199.10%2.33M
--1.85M
16.83%854.00K
17.64%807.00K
94.01%778.00K
--731.00K
--686.00K
--401.00K
Các mục phi tiền mặt khác
56.97%-4.94M
45.34%-7.21M
29.01%-9.43M
11.11%-11.08M
-31.42%-11.47M
-236.86%-13.20M
-781.22%-13.28M
-3522.38%-12.46M
-1134.36%-8.73M
-184.57%-3.92M
-180.24%-1.51M
-119.45%-344.00K
80.34%844.00K
64.41%4.63M
374.96%1.88M
203.88%1.77M
238.05%468.00K
218.40%2.82M
16.61%-683.00K
-35.70%-1.70M
-551.92%-339.00K
-183.00%-2.38M
-6.09%-819.00K
-78.01%-1.25M
86.56%-52.00K
-476.03%-841.00K
-460.75%-772.00K
---705.00K
-270.48%-387.00K
-191.25%-146.00K
-96.05%214.00K
--227.00K
--160.00K
--5.42M
Thay đổi trong vốn lưu động
-38.73%-21.93M
80.46%10.55M
788.70%30.35M
97.39%-8.16M
-173.27%-15.81M
792.98%5.85M
-120.95%-4.41M
-3103.79%-312.95M
160.01%21.58M
103.44%655.00K
16.30%21.04M
47.59%-9.77M
-845.49%-35.96M
-107.61%-19.05M
-58.50%18.09M
-853.09%-18.64M
63.02%-3.80M
11569.34%250.26M
644.73%43.59M
133.49%2.48M
-1749.64%-10.28M
-125.77%-2.18M
189.83%5.85M
-84.93%1.06M
-101.03%-556.00K
248.05%8.47M
-196.45%-6.52M
--7.03M
6740.99%53.91M
540.76%2.43M
-193.97%-2.20M
--788.00K
---552.00K
--2.34M
-Thay đổi chi phí trả trước
-52.44%-28.61M
102.42%145.00K
20257.47%17.71M
-143.47%-1.57M
-948.97%-18.77M
-336.97%-6.00M
-99.35%87.00K
122.58%3.61M
-244.04%-1.79M
93.43%-1.37M
-17.01%13.37M
-11.40%-15.99M
-80.29%1.24M
-45.36%-20.91M
64316.00%16.10M
-329.77%-14.36M
356.76%6.30M
-1767.21%-14.39M
-99.20%25.00K
4408.97%6.25M
-186.14%-2.45M
106.68%863.00K
184.89%3.11M
-38.10%-145.00K
276.63%2.85M
-17088.16%-12.91M
-188.49%-3.66M
---105.00K
-182.34%-1.61M
105.84%76.00K
-343.10%-1.27M
--1.96M
---1.30M
--522.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---943.00K
--1.78M
---1.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--16.73M
-940.63%-3.94M
411.04%3.94M
100.00%0.00
100.00%0.00
-33.92%-379.00K
64.37%-1.27M
-60259.71%-289.12M
99.53%-141.00K
90.02%-283.00K
32.67%-3.56M
93.97%-479.00K
-39244.16%-30.14M
-101.13%-2.84M
-114.86%-5.29M
-42.39%-7.94M
102.51%77.00K
7309.89%251.55M
3112.53%35.58M
-564.48%-5.58M
-294.98%-3.07M
-120.93%-3.49M
-13.78%-1.18M
69.62%-839.00K
-101.30%-777.00K
7474.34%16.67M
-574.03%-1.04M
---2.76M
12089.39%59.73M
-128.28%-226.00K
-36.28%-154.00K
--490.00K
---99.00K
---113.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-15.71%-131.47M
15.15%-83.72M
32.31%-59.14M
19.39%-91.22M
-93.22%-113.62M
-35.77%-98.66M
-53.14%-87.36M
-163.81%-113.17M
18.45%-58.80M
-10.95%-72.66M
-37.68%-57.05M
20.88%-42.90M
-43.53%-72.11M
-112.74%-65.49M
-48279.07%-41.43M
-25.06%-54.22M
7.80%-50.24M
1178.68%513.91M
100.28%86.00K
-0.42%-43.36M
-79.71%-54.49M
-151.13%-47.64M
12.60%-30.43M
-3.23%-43.17M
-190.31%-30.32M
608.21%93.19M
-58.85%-34.82M
---41.82M
278.52%33.58M
0.16%-18.34M
-2.98%-21.92M
---18.81M
---18.37M
---21.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
136.19%5.08M
127.83%5.09M
87.81%3.88M
-18.19%4.79M
-22.83%2.15M
-53.91%2.23M
-65.82%2.07M
102.21%5.85M
-31.06%2.79M
58.83%4.85M
222.67%6.05M
274.74%2.89M
44.32%4.04M
155.48%3.05M
165.58%1.88M
145.08%772.00K
218.54%2.80M
-56.91%1.20M
-75.20%706.00K
-96.93%315.00K
-56.66%879.00K
92.97%2.77M
236.13%2.85M
1695.63%10.27M
277.65%2.03M
34.17%1.44M
130.79%847.00K
--572.00K
-38.13%537.00K
-53.70%1.07M
-84.31%367.00K
--868.00K
--2.31M
--2.34M
Chi phí vốn
136.19%5.08M
127.83%5.09M
87.81%3.88M
-18.19%4.79M
-22.83%2.15M
-53.91%2.23M
-65.82%2.07M
102.21%5.85M
-31.06%2.79M
58.83%4.85M
222.67%6.05M
274.74%2.89M
44.32%4.04M
155.48%3.05M
165.58%1.88M
145.08%772.00K
218.54%2.80M
-56.91%1.20M
-75.20%706.00K
-96.93%315.00K
-56.66%879.00K
92.97%2.77M
236.13%2.85M
1695.63%10.27M
277.65%2.03M
34.17%1.44M
130.79%847.00K
--572.00K
-38.13%537.00K
-53.70%1.07M
-84.31%367.00K
--868.00K
--2.31M
--2.34M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
136.19%5.08M
127.83%5.09M
87.81%3.88M
-18.19%4.79M
-22.83%2.15M
-53.91%2.23M
-65.82%2.07M
102.21%5.85M
-31.06%2.79M
58.83%4.85M
222.67%6.05M
274.74%2.89M
44.32%4.04M
155.48%3.05M
165.58%1.88M
145.08%772.00K
218.54%2.80M
-56.91%1.20M
-75.20%706.00K
-96.93%315.00K
-56.66%879.00K
92.97%2.77M
236.13%2.85M
1695.63%10.27M
277.65%2.03M
34.17%1.44M
130.79%847.00K
--572.00K
-38.13%537.00K
-53.70%1.07M
-84.31%367.00K
--868.00K
--2.31M
--2.34M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
105.28%23.83M
135.51%177.30M
-5.28%97.54M
-40.57%103.36M
-401.55%-451.04M
161.35%75.28M
379.65%102.98M
90.02%173.92M
21.00%-89.93M
-225.52%-122.71M
141.99%21.47M
-6.90%91.52M
-403.59%-113.84M
89.70%-37.70M
75.81%-51.13M
426.65%98.31M
-81.51%-22.61M
-910.81%-366.14M
-503.93%-211.42M
-140.59%-30.10M
-106.91%-12.45M
175.31%45.16M
14.85%52.34M
138.43%74.15M
98.00%-6.02M
36.26%-59.97M
169.78%45.57M
--31.10M
-1950.58%-300.74M
-465.58%-94.08M
111.49%16.89M
--16.25M
---16.63M
---146.97M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
104.14%18.75M
135.75%172.21M
-7.19%93.66M
-41.35%98.57M
-388.80%-453.19M
157.27%73.05M
554.45%100.91M
89.63%168.07M
21.35%-92.72M
-213.03%-127.56M
129.09%15.42M
-9.13%88.63M
-364.00%-117.88M
88.91%-40.75M
75.01%-53.01M
420.73%97.54M
-90.54%-25.41M
-966.67%-367.34M
-528.59%-212.12M
-147.61%-30.41M
-65.69%-13.33M
169.03%42.38M
10.66%49.49M
109.25%63.88M
97.33%-8.05M
35.47%-61.40M
170.65%44.73M
--30.53M
-2058.49%-301.27M
-402.19%-95.15M
111.07%16.53M
--15.38M
---18.95M
---149.31M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.75%-3.76M
-188.59%-4.17M
-844.74%-18.56M
-25.09%6.76M
31089.21%500.27M
-98.43%4.71M
-51.65%2.49M
104.88%9.02M
9.64%1.60M
5698.20%299.65M
55.48%5.15M
-37.50%4.40M
-61.72%1.46M
-45.73%5.17M
-99.22%3.31M
106.24%7.04M
-98.05%3.82M
368.14%9.52M
62624.45%425.90M
32.93%3.42M
21476.32%195.91M
20.36%2.03M
3.19%679.00K
79.40%2.57M
-99.03%908.00K
-99.43%1.69M
84.31%658.00K
--1.43M
28677.47%93.24M
7389875.00%295.59M
-95.36%357.00K
--324.00K
---4.00K
--7.69M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---4.36M
---8.32M
---24.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--499.25M
----
----
----
----
--296.21M
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--420.15M
--0.00
--193.95M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.34M
--93.06M
--265.62M
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--29.97M
-100.00%0.00
----
----
--7.62M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-41.78%595.00K
-11.69%4.16M
118.94%5.46M
-25.09%6.76M
-36.28%1.02M
36.93%4.71M
-51.65%2.49M
104.88%9.02M
9.64%1.60M
-33.51%3.44M
55.48%5.15M
-37.50%4.40M
-61.72%1.46M
-45.73%5.17M
-42.38%3.31M
106.24%7.04M
94.50%3.82M
368.14%9.52M
747.28%5.75M
32.93%3.42M
116.41%1.96M
20.36%2.03M
3.19%679.00K
79.40%2.57M
314.61%908.00K
168900.00%1.69M
84.31%658.00K
--1.43M
-32.41%219.00K
125.00%1.00K
402.82%357.00K
--324.00K
---4.00K
--71.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.34M
---44.00K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.75%-3.76M
-188.59%-4.17M
-844.74%-18.56M
-25.09%6.76M
31089.21%500.27M
-98.43%4.71M
-51.65%2.49M
104.88%9.02M
9.64%1.60M
5698.20%299.65M
55.48%5.15M
-37.50%4.40M
-61.72%1.46M
-45.73%5.17M
-99.22%3.31M
106.24%7.04M
-98.05%3.82M
368.14%9.52M
62624.45%425.90M
32.93%3.42M
21476.32%195.91M
20.36%2.03M
3.19%679.00K
79.40%2.57M
-99.03%908.00K
-99.43%1.69M
84.31%658.00K
--1.43M
28677.47%93.24M
7389875.00%295.59M
-95.36%357.00K
--324.00K
---4.00K
--7.69M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
37.19%176.53M
-38.36%92.21M
-42.90%76.25M
-10.75%62.15M
-41.39%128.68M
24.54%149.59M
-14.71%133.55M
-34.59%69.63M
-25.57%219.54M
-69.67%120.11M
-67.86%156.59M
-75.63%106.45M
-42.01%294.98M
12.34%396.05M
251.29%487.18M
108.97%436.82M
528.35%508.64M
318.84%352.55M
115.23%138.68M
407.85%209.04M
2.96%80.95M
86.43%84.17M
86.30%64.44M
-7.40%41.16M
-64.08%78.62M
24.49%45.15M
-16.27%34.59M
--44.45M
442.02%218.91M
-53.00%36.27M
-82.79%41.31M
--40.39M
--77.17M
--240.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-75.08%-116.48M
503.37%84.32M
-0.51%15.96M
-77.93%14.11M
55.62%-66.53M
-121.03%-20.91M
143.97%16.04M
27.49%63.92M
20.48%-149.91M
198.37%99.43M
59.98%-36.47M
-0.44%50.13M
-162.48%-188.52M
-164.75%-101.08M
-142.61%-91.13M
171.58%50.36M
-156.07%-71.82M
4941.72%156.10M
983.56%213.86M
-402.27%-70.35M
441.91%128.09M
-109.63%-3.22M
86.85%19.74M
335.96%23.27M
78.53%-37.46M
-81.62%33.47M
309.67%10.56M
---9.86M
-5524.05%-174.46M
588.00%182.11M
96.91%-5.04M
---3.10M
---37.32M
---162.90M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-3.37%60.05M
37.19%176.53M
-38.36%92.21M
-42.90%76.25M
-10.75%62.15M
-41.39%128.68M
24.54%149.59M
-14.71%133.55M
-34.59%69.63M
-25.57%219.54M
-69.67%120.11M
-67.86%156.59M
-75.63%106.45M
-42.01%294.98M
12.34%396.05M
251.29%487.18M
108.97%436.82M
528.35%508.64M
318.84%352.55M
115.23%138.68M
407.85%209.04M
2.96%80.95M
86.43%84.17M
86.30%64.44M
-7.40%41.16M
-64.00%78.62M
24.49%45.15M
--34.59M
19.22%44.45M
447.95%218.38M
-53.00%36.27M
--37.29M
--39.85M
--77.17M
Dòng tiền tự do
-17.95%-136.55M
11.98%-88.81M
29.53%-63.02M
19.34%-96.01M
-87.97%-115.77M
-30.16%-100.89M
-41.74%-89.43M
-159.92%-119.02M
19.12%-61.59M
-13.08%-77.51M
-45.69%-63.10M
16.73%-45.79M
-43.57%-76.15M
-113.37%-68.55M
-6885.32%-43.31M
-25.92%-54.99M
4.21%-53.04M
1116.98%512.72M
98.14%-620.00K
18.29%-43.67M
-71.16%-55.37M
-154.95%-50.42M
6.69%-33.28M
-26.06%-53.45M
-197.91%-32.35M
572.76%91.75M
-60.04%-35.67M
---42.40M
267.91%33.04M
6.15%-19.41M
5.66%-22.29M
---19.68M
---20.68M
---23.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI