tradingkey.logo

Dun & Bradstreet Holdings Inc

DNB
9.150USD
0.000
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.08BVốn hóa
LỗP/E TTM

Dun & Bradstreet Holdings Inc

9.150
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Dun & Bradstreet Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Thông tin chính

Điểm số của Dun & Bradstreet Holdings Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
110 / 210
Xếp hạng tổng thể
276 / 4759
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
9.150
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Dun & Bradstreet Holdings Inc

Điểm mạnhRủi ro
Dun & Bradstreet Holdings, Inc. is a global provider of business decisioning data and analytics. The Company clients embed its end-to-end solutions into their daily workflows to inform commercial credit decisions, confirm suppliers and improve salesforce productivity and gain visibility into key markets. Its solutions support its clients’ mission critical business operations by providing and curated data and analytics to help drive informed decisions and improved outcomes. The Company operates through two segments: North America and International. Its finance and risk solutions are used in the critical decisioning processes of finance, risk, compliance and procurement departments worldwide. Its sales and marketing solutions combine firmographic, personal contact, intent and non-traditional data to assist clients in optimizing their sales and marketing strategy by cleansing customer relationship management (CRM) data and narrowing their focus and efforts on the probability prospects.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 1143.48 USD.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là -103.39, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 402.13M, giảm 20.10% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 31.64M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.40.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Doanh thu quý gần nhất đạt 585.20M, phản ánh mức tăng 1.56% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 105.49% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Dun & Bradstreet Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 110/210
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.005
Mua
RSI(14)
71.172
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
84.257
Mua
ATR(14)
0.024
Biến động cao
CCI(14)
346.822
Quá mua
Williams %R
10.000
Quá mua
TRIX(12,20)
0.000
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
9.114
Mua
MA10
9.105
Mua
MA20
9.105
Mua
MA50
9.100
Mua
MA100
9.014
Mua
MA200
10.033
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 90.08%, tương ứng mức giảm 14.39% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 31.64M cổ phần, chiếm 7.09% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.95% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
--
-100.00%
Glazer Capital, LLC
--
-100.00%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
--
-100.00%
Fidelity Investments Canada ULC
--
-100.00%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
--
-100.00%
Star Holdings
--
--
First Trust Capital Management L.P.
--
-100.00%
Magnetar Capital Partners LP
--
-100.00%
Jabbour (Anthony M)
--
-100.00%
Pentwater Capital Management LP
--
-100.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-08-25

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.15
VaR
+3.13%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.12%
Biến động 240 ngày
+27.30%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+0.55%
120 ngày
+4.32%
5 năm
+14.87%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-0.33%
120 ngày
-4.65%
5 năm
-16.12%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.08
120 ngày
+0.34
5 năm
-0.48

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.12%
3 năm
+47.26%
5 năm
+71.83%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.58
3 năm
-0.18
5 năm
-0.18
Độ lệch
240 ngày
-0.43
3 năm
-0.06
5 năm
-0.08

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+27.30%
5 năm
+33.64%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.12%
5 năm
+4.51%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+35.64%
240 ngày
+35.64%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+2.02%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+1.76%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.93%
120 ngày
+2.18%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-24.22%
60 ngày
-15.18%
120 ngày
+97.72%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
Dun & Bradstreet Holdings Inc
Dun & Bradstreet Holdings Inc
DNB
5.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huron Consulting Group Inc
Huron Consulting Group Inc
HURN
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CBIZ Inc
CBIZ Inc
CBZ
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CoreCivic Inc
CoreCivic Inc
CXW
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CRA International Inc
CRA International Inc
CRAI
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MSCI Inc
MSCI Inc
MSCI
8.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI