tradingkey.logo

Draftkings Inc

DKNG

43.720USD

-0.220-0.50%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.70BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-69.07%-119.02M
351.23%325.19M
-8.12%133.58M
265.84%29.39M
65.06%-70.39M
148.54%72.07M
178.31%145.40M
89.73%-17.72M
43.52%-201.49M
13.81%-148.46M
173.70%52.24M
-74.99%-172.59M
-358.80%-356.72M
-159.81%-172.25M
-470.80%-70.89M
-2.50%-98.62M
-53.17%-77.75M
-488.71%-66.30M
180.25%19.12M
-141.66%-96.21M
---50.76M
--17.06M
---23.82M
---39.81M
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
76.25%-33.86M
-202.21%-134.85M
-3.74%-293.69M
182.60%63.82M
64.10%-142.57M
81.61%-44.62M
37.16%-283.10M
64.41%-77.27M
15.08%-397.15M
25.62%-242.70M
17.34%-450.49M
28.94%-217.10M
-35.04%-467.69M
-34.45%-326.30M
-37.75%-545.03M
41.78%-305.53M
-404.29%-346.34M
-732.63%-242.70M
-607.56%-395.66M
-810.06%-524.80M
-10174714.81%-68.68M
---29.15M
---55.92M
---57.67M
---675.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
31.85%70.12M
19.75%66.10M
79.03%89.95M
27.68%61.62M
10.30%53.18M
13.52%55.20M
9.02%50.24M
14.06%48.26M
49.61%48.21M
49.43%48.62M
51.83%46.09M
40.81%42.31M
14.30%32.23M
18.57%32.54M
14.14%30.36M
60.98%30.05M
499.34%28.19M
584.88%27.44M
675.36%26.59M
201.15%18.67M
--4.70M
--4.01M
--3.43M
--6.20M
----
Thuế hoãn lại
52.96%826.00K
-1017.47%-12.13M
-133.23%-842.00K
-30667.05%-80.30M
-76.04%540.00K
-71.53%1.32M
281.65%2.53M
99.66%-261.00K
780.47%2.25M
223.12%4.64M
36.27%-1.40M
-5226.32%-76.91M
103.16%256.00K
-117.41%-3.77M
-538.19%-2.19M
-587.62%-1.44M
-90144.44%-8.10M
-6525.93%-1.73M
-2386.67%-343.00K
-1850.00%-210.00K
--9.00K
--27.00K
--15.00K
--12.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
-200.32%-629.00K
-167.61%-1.69M
91.53%2.69M
1640.29%9.60M
123.00%627.00K
122.00%2.50M
-67.74%1.41M
96.16%-623.00K
79.73%-2.73M
65.56%-11.36M
161.42%4.36M
4.53%-16.21M
-149.85%-13.45M
-39.09%-32.97M
-114.80%-7.09M
-104.67%-16.98M
--26.98M
-24537.11%-23.70M
14417.58%47.91M
15808.98%363.36M
--0.00
--97.00K
--330.00K
--2.28M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-151.53%-235.26M
507.48%284.30M
-16.60%240.49M
0.63%-96.19M
-815.73%-93.53M
29.96%-69.77M
-12.14%288.38M
-109.63%-96.79M
121.53%13.07M
-738.41%-99.62M
18.69%328.22M
-303.55%-46.17M
-187.45%-60.71M
-146.54%-11.88M
23.74%276.53M
372.27%22.68M
1144.68%69.42M
-27.24%25.53M
741.82%223.49M
-420.63%-8.33M
826122.22%5.58M
--35.09M
--26.55M
--2.60M
--675.00
-Thay đổi các khoản phải thu
-190.41%-27.15M
350.62%282.95M
-8.73%-103.78M
16.02%29.01M
-33.60%30.03M
-37.76%-112.90M
-234.16%-95.45M
77.95%25.00M
812.82%45.22M
-253.31%-81.96M
-516.82%-28.57M
-30.85%14.05M
60.30%-6.34M
-4983.58%-23.20M
79.97%-4.63M
150.78%20.32M
-141.58%-15.98M
-97.97%475.00K
55.06%-23.12M
-251.38%-40.02M
--38.44M
--23.40M
---51.44M
--26.43M
----
-Thay đổi chi phí trả trước
15.10%-25.11M
-123.97%-5.56M
106.23%1.99M
-67.77%6.87M
-193.69%-29.57M
518.31%23.21M
-218.99%-32.01M
227.80%21.33M
67.40%-10.07M
-161.54%-5.55M
370.21%26.91M
-93.65%-16.69M
-5851.25%-30.89M
1358.74%9.02M
-465.93%-9.96M
-37.26%-8.62M
-112.69%-519.00K
111.65%618.00K
4873.68%2.72M
-484.00%-6.28M
--4.09M
---5.30M
---57.00K
---1.07M
--0.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-380.79%-68.95M
-355.99%-62.84M
-20.25%126.79M
7.91%-67.81M
-127.92%-14.34M
172.27%24.55M
9.72%158.98M
-17305.84%-73.64M
60.89%-6.29M
-26.69%-33.96M
19.33%144.89M
-77.67%428.00K
-122.53%-16.09M
-216.02%-26.81M
20.94%121.43M
-86.37%1.92M
3062.32%71.39M
-152.67%-8.48M
278.48%100.40M
195.75%14.06M
-100183.06%-2.41M
--16.11M
--26.53M
---14.69M
--2.41K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
279.70%363.00K
108.16%1.25M
-72.27%625.00K
100.83%23.00K
94.17%-202.00K
-424.28%-15.37M
221.57%2.25M
-874.58%-2.77M
-602.64%-3.46M
-72.67%-2.93M
-2.09%-1.85M
125.26%358.00K
67.71%-493.00K
53.68%-1.70M
-342.93%-1.82M
-287.19%-1.42M
-271.53%-1.53M
-370.00%-3.67M
-205.97%-410.00K
5405.95%757.00K
-23616.10%-411.00K
---780.00K
---134.00K
---14.27K
---1.73K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-43.97%-114.43M
1023.85%68.51M
-15.45%214.89M
2.85%-64.41M
-460.02%-79.48M
-74.78%6.10M
36.36%254.16M
-48.37%-66.30M
-109.63%-14.19M
-21.13%24.18M
8.18%186.38M
-518.78%-44.69M
-141.56%-6.77M
-13.48%30.65M
21.05%172.29M
-53.88%10.67M
147.85%16.29M
2016.43%35.43M
175.54%142.33M
387.14%23.14M
---34.04M
--1.67M
--51.65M
---8.06M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-69.07%-119.02M
351.23%325.19M
-8.12%133.58M
265.84%29.39M
65.06%-70.39M
148.54%72.07M
178.31%145.40M
89.73%-17.72M
43.52%-201.49M
13.81%-148.46M
173.70%52.24M
-74.99%-172.59M
-358.80%-356.72M
-159.81%-172.25M
-470.80%-70.89M
-2.50%-98.62M
-53.17%-77.75M
-488.71%-66.30M
180.25%19.12M
-141.66%-96.21M
---50.76M
--17.06M
---23.82M
---39.81M
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
31.94%33.90M
24.68%26.67M
-4.09%29.69M
6.27%23.83M
-3.10%25.69M
-28.74%21.39M
37.33%30.95M
1.61%22.42M
21.57%26.51M
49.68%30.02M
34.95%22.54M
50.78%22.07M
96.92%21.81M
64.55%20.05M
31.53%16.70M
70.23%14.63M
92.34%11.07M
119.66%12.19M
87.72%12.70M
-55.24%8.60M
--5.76M
--5.55M
--6.76M
--19.21M
----
Chi phí vốn
31.94%33.90M
24.68%26.67M
-4.09%29.69M
6.27%23.83M
-3.10%25.69M
-28.74%21.39M
37.33%30.95M
1.61%22.42M
21.57%26.51M
49.68%30.02M
34.95%22.54M
50.78%22.07M
96.92%21.81M
64.55%20.05M
31.53%16.70M
70.23%14.63M
92.34%11.07M
119.66%12.19M
87.72%12.70M
-55.24%8.60M
--5.76M
--5.55M
--6.76M
--19.21M
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-12.50%2.65M
99.41%2.03M
-73.60%2.70M
-5.24%2.42M
-57.36%3.02M
-91.86%1.02M
87.95%10.24M
-56.27%2.56M
-17.65%7.09M
162.92%12.50M
10.02%5.45M
52.48%5.84M
260.57%8.61M
35.10%4.75M
1.08%4.95M
161.57%3.83M
27.69%2.39M
333.91%3.52M
66.06%4.90M
-88.68%1.47M
--1.87M
--811.00K
--2.95M
--12.94M
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
37.87%31.25M
20.95%24.64M
30.25%26.99M
7.75%21.41M
16.72%22.66M
16.30%20.37M
21.21%20.72M
22.46%19.87M
47.17%19.42M
14.49%17.52M
45.44%17.09M
50.18%16.22M
51.91%13.20M
76.51%15.30M
50.64%11.75M
51.47%10.80M
123.46%8.69M
82.99%8.67M
104.45%7.80M
13.88%7.13M
--3.89M
--4.74M
--3.82M
--6.26M
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
85.95%-1.63M
-4234.13%-49.15M
71.01%-2.61M
-65748.24%-393.11M
-751.25%-11.59M
65.57%-1.13M
-1597.18%-9.01M
99.40%-597.00K
-410.11%-1.36M
88.34%-3.29M
61.04%-531.00K
-228.56%-99.63M
99.35%-267.00K
-3052.57%-28.25M
-383.33%-1.36M
83.50%-30.32M
-7053.42%-40.85M
91.31%-896.00K
-26.46%-282.00K
-85753.27%-183.73M
---571.00K
---10.31M
---223.00K
---214.00K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--24.43M
----
----
----
----
----
---25.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-82.51%-3.50M
-183.03%-2.60M
65100.00%652.00K
50.44%-393.00K
-715.76%-1.92M
73.92%-919.00K
100.07%1.00K
70.72%-793.00K
131.45%311.00K
-16.46%-3.52M
-2686.00%-1.39M
26.81%-2.71M
---989.00K
-15.28%-3.03M
---50.00K
---3.70M
----
---2.63M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
0.46%-39.02M
-234.51%-78.42M
20.81%-31.65M
-68291.99%-417.33M
-42.21%-39.20M
36.36%-23.44M
-63.37%-39.97M
100.49%612.00K
-19.51%-27.56M
51.74%-36.83M
-35.04%-24.46M
-155.67%-124.40M
55.58%-23.07M
-385.91%-76.33M
-39.56%-18.12M
74.70%-48.66M
-720.37%-51.92M
0.98%-15.71M
-85.76%-12.98M
-890.33%-192.32M
---6.33M
---15.86M
---6.99M
---19.42M
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1316.71%372.82M
-475.00%-73.09M
-49.30%-18.90M
-72.11%-21.83M
-21.76%-30.64M
-11552.25%-12.71M
-193.62%-12.66M
-5717.43%-12.68M
-104.39%-25.17M
-97.63%111.00K
-294.41%-4.31M
-106.94%-218.00K
-101.09%-12.31M
-99.41%4.68M
-85.05%2.22M
-99.78%3.14M
1353.53%1.13B
1003.44%790.36M
2470.61%14.84M
16121.57%1.42B
--77.66M
--71.63M
---626.00K
--8.78M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--588.12M
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--909.00K
---9.00K
97.90%-900.00K
1516.82%1.25B
-100.00%0.00
--0.00
---42.86M
--77.19M
--71.09M
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-546.57%-216.60M
-251.70%-72.79M
-11.51%-20.26M
-76.57%-24.41M
-22.45%-33.50M
-490.19%-20.70M
-300.51%-18.17M
-307.49%-13.83M
-94.26%-27.36M
-0.31%-3.51M
-2.23%-4.54M
49.90%-3.39M
-350.80%-14.08M
-100.45%-3.50M
---4.44M
-101.09%-6.77M
---3.12M
--770.48M
100.00%0.00
141635.16%620.80M
--0.00
--0.00
---721.00K
--438.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--20.00K
--0.00
--7.80M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
18.87%3.40M
-69.25%2.37M
-75.39%1.35M
126.05%2.59M
30.34%2.86M
112.77%7.70M
2358.04%5.51M
-63.46%1.14M
23.84%2.19M
-43.12%3.62M
-96.64%224.00K
-71.05%3.13M
101.52%1.77M
-63.70%6.36M
66.77%6.66M
93.18%10.82M
-25010.49%-116.33M
3270.19%17.52M
4106.32%4.00M
950.47%5.60M
--467.00K
--520.00K
--95.00K
--533.00K
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--288.00K
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--44.00K
-100.00%0.00
-6.08%494.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--199.00K
--526.00K
--10.84M
--190.66M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---2.09M
---2.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-77.22%416.00K
--0.00
----
----
--1.83M
--0.00
--649.24M
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1316.71%372.82M
-475.00%-73.09M
-49.30%-18.90M
-72.11%-21.83M
-21.76%-30.64M
-11552.25%-12.71M
-193.62%-12.66M
-5717.43%-12.68M
-104.39%-25.17M
-97.63%111.00K
-294.41%-4.31M
-106.94%-218.00K
-101.09%-12.31M
-99.41%4.68M
-85.05%2.22M
-99.78%3.14M
1353.53%1.13B
1003.44%790.36M
2470.61%14.84M
16121.57%1.42B
--77.66M
--71.63M
---626.00K
--8.78M
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.07%1.33B
-27.15%1.16B
-28.19%1.07B
-2.71%1.48B
-8.73%1.62B
-19.17%1.59B
-22.97%1.49B
-31.87%1.52B
-32.36%1.78B
-31.69%1.96B
-34.46%1.94B
-27.95%2.24B
44.71%2.63B
105.60%2.88B
115.13%2.96B
1188.20%3.11B
2274.48%1.82B
846.66%1.40B
1940.42%1.38B
104.48%241.10M
--76.53M
--147.71M
--67.45M
--117.91M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
253.16%214.79M
383.61%173.68M
-10.50%83.03M
-1275.49%-409.77M
44.84%-140.24M
119.39%35.91M
295.33%92.77M
89.98%-29.79M
35.16%-254.22M
24.47%-185.18M
127.37%23.47M
-104.84%-297.21M
-139.18%-392.10M
-134.70%-245.19M
-488.28%-85.72M
-112.78%-145.09M
4766.62%1.00B
870.39%706.64M
170.23%22.08M
2349.72%1.14B
--20.57M
--72.82M
---31.43M
---50.46M
--0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
24.18%-1.30M
-3.81%1.06M
-471.09%-950.00K
--1.77M
---1.72M
--1.10M
--256.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
4.16%1.54B
-18.07%1.33B
-27.15%1.16B
-28.19%1.07B
-2.71%1.48B
-8.73%1.62B
-19.17%1.59B
-22.97%1.49B
-31.87%1.52B
-32.36%1.78B
-31.69%1.96B
-34.46%1.94B
-20.59%2.24B
24.93%2.63B
105.60%2.88B
115.13%2.96B
2802.32%2.82B
854.49%2.10B
3782.66%1.40B
1940.42%1.38B
--97.10M
--220.53M
--36.02M
--67.45M
--0.00
Dòng tiền tự do
-59.14%-152.91M
489.06%298.52M
-9.21%103.89M
113.85%5.56M
57.86%-96.08M
128.40%50.68M
285.29%114.44M
79.38%-40.14M
39.77%-228.00M
7.19%-178.47M
133.91%29.70M
-71.86%-194.65M
-326.14%-378.53M
-145.02%-192.30M
-1464.74%-87.59M
-8.06%-113.26M
-57.16%-88.83M
-782.00%-78.48M
120.98%6.42M
-77.59%-104.81M
---56.52M
--11.51M
---30.59M
---59.02M
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI