tradingkey.logo

Amcon Distributing Co

DIT

117.500USD

+0.600+0.51%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
75.84MVốn hóa
57.74P/E TTM

Amcon Distributing Co

117.500

+0.600+0.51%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
23 / 31
Xếp hạng tổng thể
391 / 4720
Ngành
Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
AMCON Distributing Company is a convenience and foodservice distributor of consumer products, including beverages, candy, tobacco, groceries, foodservice, frozen and refrigerated foods, automotive supplies and health and beauty care products. The Company’s Wholesale Segment includes its Team Sledd, LLC and Henry’s Foods, Inc. subsidiaries, which distributes consumer products and provides a full range of programs and services to its customers. It operates over 13 distribution centers in Colorado, Illinois, Indiana, Minnesota, Missouri, Nebraska, North Dakota, South Dakota, Tennessee and West Virginia. It serves customers primarily in the Central, Rocky Mountain, Great Lakes, Mid-South and Mid-Atlantic regions of the United States. Its Retail Segment, through its Healthy Edge Retail Group subsidiary, is a specialty retailer of natural/organic groceries and operates 15 retail health food stores under the Chamberlin’s Natural Foods, Akin’s Natural Foods, and Earth Origins Market banners.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 38.72% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 14.54%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 14.54%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 53.74, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 544.56K, giảm 0.37% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.04, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.88. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 597.92M, phản ánh mức tăng 5.33% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 11.47% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.04
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.20

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.44

Hiệu quả hoạt động

7.04

Tiềm năng tăng trưởng

6.53

Lợi nhuận cổ đông

4.98

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 5.07. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 53.47, thấp hơn -3.46% so với mức đỉnh gần đây là 51.61 và cao hơn 13.51% so với mức đáy gần đây là 46.24.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 23/31
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.38, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.30. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 121.60 và ngưỡng hỗ trợ ở 111.60, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.38
Thay đổi giá
0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.931
Trung lập
RSI(14)
53.501
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
52.600
Mua
ATR(14)
4.095
Biến động cao
CCI(14)
-8.588
Trung lập
Williams %R
35.569
Mua
TRIX(12,20)
0.574
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
115.158
Mua
MA10
116.550
Mua
MA20
116.603
Mua
MA50
106.803
Mua
MA100
103.508
Mua
MA200
113.205
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Atayan (Christopher H)
416.21K
--
Plummer Andrew Charles
38.16K
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
21.18K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
10.03K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
9.39K
-0.11%
Bridgeway Capital Management, LLC
9.38K
+0.43%
CM Management, LLC
8.75K
+5.05%
Schmaderer (Charles J)
7.80K
--
Caldwell Sutter Capital, Inc
5.90K
-1.72%
Loyack (John R)
3.18K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.91, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 4.67. Giá trị beta của công ty là 0.44. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.91
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.44
VaR
+5.82%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%
5 năm
-100.00%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.17
3 năm
-0.12
5 năm
+0.07
Độ lệch
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+18.64%
5 năm
+14.55%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
--
240 ngày
--
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
--
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
--
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm
Amcon Distributing Co
Amcon Distributing Co
DIT
4.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Performance Food Group Co
Performance Food Group Co
PFGC
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Albertsons Companies Inc
Albertsons Companies Inc
ACI
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sysco Corp
Sysco Corp
SYY
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Caseys General Stores Inc
Caseys General Stores Inc
CASY
7.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Walmart Inc
Walmart Inc
WMT
7.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI