tradingkey.logo

HF Sinclair Corp

DINO

51.480USD

+0.370+0.72%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.63BVốn hóa
LỗP/E TTM

HF Sinclair Corp

51.480

+0.370+0.72%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
8 / 118
Xếp hạng tổng thể
120 / 4724
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
52.527
Giá mục tiêu
+2.77%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
HF Sinclair Corporation is an independent energy company that produces and markets light products, such as gasoline, diesel fuel, jet fuel, renewable diesel and other specialty products. It has five segments: Refining, Renewables, Marketing, Lubricants & Specialties, and Midstream. The Refining segment includes the operations of its El Dorado, Tulsa, Puget Sound, Navajo, Woods Cross, Parco and Casper Refineries and Asphalt. The Renewables segment includes the operations of the Artesia, Cheyenne and Sinclair RDUs and the Artesia PTU. The Marketing segment includes branded fuel sales. The Lubricants & Specialties segment includes the operations of its Petro-Canada Lubricants, Red Giant Oil and Sonneborn businesses in addition to specialty lubricant products produced at its Tulsa West refinery. The Midstream segment includes petroleum product and crude pipelines, terminal, tankage and loading rack facilities, and refinery processing units that primarily support its refining operations.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 220.57%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.03, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 178.26M, giảm 2.76% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 16.45M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.32, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 6.37B, phản ánh mức giảm 9.35% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 101.60% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.32
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.02

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.94

Tiềm năng tăng trưởng

9.97

Lợi nhuận cổ đông

6.66

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -138.97, thấp hơn -63.01% so với mức đỉnh gần đây là -51.41 và cao hơn 12.98% so với mức đáy gần đây là -120.93.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 8/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.13, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của HF Sinclair Corp là 51.00, với mức cao là 61.00 và mức thấp là 42.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.25
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
53.193
Giá mục tiêu
+4.08%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
HF Sinclair Corp
DINO
16
Exxon Mobil Corp
XOM
26
Phillips 66
PSX
21
Valero Energy Corp
VLO
20
Marathon Petroleum Corp
MPC
19
BP PLC
BP
19
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.29, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 53.08 và ngưỡng hỗ trợ ở 44.69, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.99
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.104
Trung lập
RSI(14)
62.913
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
42.868
Bán
ATR(14)
1.393
Biến động thấp
CCI(14)
44.235
Trung lập
Williams %R
41.135
Mua
TRIX(12,20)
0.661
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
51.502
Bán
MA10
51.470
Mua
MA20
49.490
Mua
MA50
46.302
Mua
MA100
41.337
Mua
MA200
38.096
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 95.28%, tương ứng mức tăng 0.39% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 16.45M cổ phần, chiếm 8.79% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.38% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
17.03M
+25.25%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
16.47M
-0.85%
REH Co
16.06M
--
Turtle Creek Management, LLC
12.32M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
8.19M
+19.52%
State Street Global Advisors (US)
7.02M
-10.20%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
5.93M
+7.53%
AQR Capital Management, LLC
4.99M
+109.82%
LSV Asset Management
3.75M
-4.52%
Millennium Management LLC
1.97M
+207.53%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Dầu mỏ và Khí đốt. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.64, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.41. Giá trị beta của công ty là 1.04. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.64
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.98
VaR
+3.95%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.68%
Biến động 240 ngày
+41.66%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.21%
120 ngày
+10.42%
5 năm
+16.36%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.09%
120 ngày
-12.94%
5 năm
-12.94%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.22
120 ngày
+2.34
5 năm
+0.68
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.68%
3 năm
+60.51%
5 năm
+60.51%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.28
3 năm
-0.09
5 năm
+0.37
Độ lệch
240 ngày
-0.43
3 năm
-0.40
5 năm
+0.16
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+41.66%
5 năm
+42.55%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.61%
5 năm
+3.13%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+275.07%
240 ngày
+275.07%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.33%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.84%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.29%
120 ngày
+1.46%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-2.52%
60 ngày
+5.21%
120 ngày
+19.31%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
6.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Murphy USA Inc
Murphy USA Inc
MUSA
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
APA Corp (US)
APA Corp (US)
APA
6.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Texas Pacific Land Corp
Texas Pacific Land Corp
TPL
6.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
California Resources Corp
California Resources Corp
CRC
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI