tradingkey.logo

Diamond Hill Investment Group Inc

DHIL
131.600USD
+0.220+0.17%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
358.37MVốn hóa
7.65P/E TTM

Diamond Hill Investment Group Inc

131.600
+0.220+0.17%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Diamond Hill Investment Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Diamond Hill Investment Group Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
73 / 116
Xếp hạng tổng thể
304 / 4614
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Diamond Hill Investment Group Inc

Điểm mạnhRủi ro
Diamond Hill Investment Group, Inc. is an investment advisory and fund administration services provider. The Company operates through its wholly owned subsidiary, Diamond Hill Capital Management, Inc. (DHCM). DHCM is an investment adviser and administrator for the Diamond Hill Funds, a series of open-end mutual funds (the Funds). DHCM also provides investment advisory and related services to the Diamond Hill Micro Cap Fund, LP (DHMF), a private fund, as well as, separately managed accounts, collective investment trusts, other pooled vehicles, including sub-advised funds, and model delivery programs. The Company offers a variety of investment strategies designed for long-term strategic allocations from institutionally oriented investors. DHCM also provides strategy-specific model portfolios to sponsors of model delivery programs.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 38.29%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 38.29%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.98, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.91M, giảm 15.19% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 176.70K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.33.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.65, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.28. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 40.41M, phản ánh mức tăng 5.76% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 7.47% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.65
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.34

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.96

Hiệu quả hoạt động

5.09

Tiềm năng tăng trưởng

6.39

Lợi nhuận cổ đông

6.48

Định giá công ty của Diamond Hill Investment Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.39, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 7.64, thấp hơn 92.66% so với mức đỉnh gần đây là 14.72 và cao hơn 5.91% so với mức đáy gần đây là 7.19.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.39
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 73/116
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.33.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.07, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.44. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 140.42 và ngưỡng hỗ trợ ở 123.01, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.07
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.269
Bán
RSI(14)
42.775
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
52.368
Mua
ATR(14)
3.028
Biến động cao
CCI(14)
-22.439
Trung lập
Williams %R
46.752
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.322
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
129.920
Mua
MA10
130.797
Mua
MA20
134.031
Bán
MA50
138.379
Bán
MA100
142.747
Bán
MA200
142.153
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 5.89. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 70.75%, tương ứng mức giảm 8.17% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Chuck Royce, nắm giữ tổng cộng 176.70K cổ phần, chiếm 6.53% tổng số cổ phần, với mức tăng 6.68% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
201.87K
-3.22%
Royce Investment Partners
Star Investors
176.70K
+4.40%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
165.41K
-3.48%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
104.35K
+8.30%
Geode Capital Management, L.L.C.
80.38K
+4.39%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
79.09K
+1.01%
Hawley (Austin C.)
78.65K
--
State Street Investment Management (US)
73.00K
-0.61%
Brilliant (Heather E.)
69.96K
+64.87%
Concurrent Investment Advisors, LLC
24.81K
+4.64%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.40, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 6.97. Giá trị beta của công ty là 0.83. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.40
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.83
VaR
+2.54%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.42%
Biến động 240 ngày
+24.72%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.59%
120 ngày
+5.46%
5 năm
+7.00%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.29%
120 ngày
-6.53%
5 năm
-8.26%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.00
120 ngày
-0.52
5 năm
+0.33

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.42%
3 năm
+34.46%
5 năm
+39.64%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.85
3 năm
-0.26
5 năm
-0.01
Độ lệch
240 ngày
-0.17
3 năm
-0.11
5 năm
+0.20

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+24.72%
5 năm
+27.16%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.28%
5 năm
+2.83%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-75.96%
240 ngày
-75.96%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.09%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.06%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.55%
120 ngày
+1.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+33.07%
60 ngày
+117.30%
120 ngày
+48.23%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Diamond Hill Investment Group Inc
Diamond Hill Investment Group Inc
DHIL
5.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cboe Global Markets Inc
Cboe Global Markets Inc
CBOE
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Citigroup Inc
Citigroup Inc
C
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tradeweb Markets Inc
Tradeweb Markets Inc
TW
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI