tradingkey.logo

Despegar.com Corp

DESP

19.495USD

+0.025+0.13%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.63BVốn hóa
153.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16.12%29.29M
-21.09%26.64M
-55.85%12.75M
-149.43%-2.56M
591.43%34.92M
226.41%33.76M
579.52%28.87M
-82.27%5.18M
-1408.66%-7.11M
133.57%10.34M
660.55%4.25M
506.36%29.22M
101.18%543.00K
-27.18%-30.80M
-103.78%-758.00K
89.89%-7.19M
-651.22%-45.94M
-194.66%-24.22M
25.64%20.04M
-1161.27%-71.08M
253.34%8.33M
195.80%25.59M
5382.13%15.95M
-139.60%-5.64M
-121.54%-5.43M
-349.32%-26.71M
-96.01%291.00K
-20.86%14.23M
--25.23M
--10.71M
--7.29M
--17.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-230.39%-8.26M
2934.29%8.93M
-52.02%13.44M
2080.34%13.80M
83.49%-2.50M
96.61%-315.00K
312.71%28.00M
97.75%-697.00K
-16.56%-15.15M
61.22%-9.29M
58.02%-13.16M
17.69%-30.92M
54.59%-13.00M
42.53%-23.95M
45.06%-31.36M
-146.75%-37.56M
-982.19%-28.62M
-1031.00%-41.67M
-246.60%-57.07M
-907.16%-15.22M
-187.29%-2.65M
-149.93%-3.68M
-1427.98%-16.47M
-88.47%1.89M
-75.48%3.03M
-113.15%-1.47M
-63.60%1.24M
6.26%16.36M
--12.36M
--11.21M
--3.41M
--15.39M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.84%12.83M
26.66%11.11M
-14.35%10.61M
12.71%11.19M
12.17%12.36M
-12.51%8.77M
24.86%12.38M
-2.08%9.93M
13.29%11.02M
-9.35%10.02M
9.54%9.92M
-31.45%10.14M
-3.54%9.72M
41.11%11.06M
-4.95%9.05M
95.40%14.80M
-0.37%10.08M
25.74%7.84M
65.04%9.53M
64.68%7.57M
109.38%10.12M
52.89%6.23M
55.87%5.77M
59.82%4.60M
28.03%4.83M
7.52%4.08M
8.88%3.70M
0.59%2.88M
--3.77M
--3.79M
--3.40M
--2.86M
Các mục phi tiền mặt khác
-92.61%4.47M
212.78%9.19M
-154.45%-1.33M
-51.01%6.70M
409.68%60.49M
-162.83%-8.14M
649.85%2.44M
-22.28%13.67M
159.83%11.87M
343.14%12.96M
-86.60%325.00K
101.01%17.59M
-59.03%4.57M
-150.17%-5.33M
-61.00%2.42M
113.49%8.75M
644.33%11.15M
30.58%10.63M
626.40%6.22M
90.34%4.10M
303.26%1.50M
12046.27%8.14M
-24.91%856.00K
41.18%2.15M
-2333.33%-737.00K
104.27%67.00K
125.74%1.14M
-10.45%1.52M
--33.00K
---1.57M
--505.00K
--1.70M
Thay đổi trong vốn lưu động
132.19%12.12M
-108.82%-1.94M
-4008.79%-9.34M
-205.22%-39.06M
-122.24%-37.64M
12301.11%21.96M
-94.90%239.00K
-207.15%-12.80M
-186.60%-16.93M
98.30%-180.00K
-76.93%4.69M
72.27%11.94M
82.05%-5.91M
-618.75%-10.60M
-69.95%20.32M
109.96%6.93M
-1690.72%-32.93M
-83.92%2.04M
178.26%67.63M
-306.02%-69.58M
112.06%2.07M
142.84%12.70M
450.05%24.30M
-61.21%-17.14M
-293.20%-17.17M
-328.95%-29.65M
-169.63%-6.94M
-122.92%-10.63M
--8.89M
---6.91M
---2.58M
---4.77M
-Thay đổi các khoản phải thu
-32.46%-35.98M
-2340.75%-29.80M
-10.21%-36.20M
-20.94%-24.13M
-94.47%-27.16M
-84.98%1.33M
2.19%-32.85M
-193.10%-19.96M
76.34%-13.97M
130.18%8.86M
-94.00%-33.58M
-4.06%21.44M
-162.73%-59.03M
-5215.94%-29.34M
-126.53%-17.31M
-72.26%22.34M
-77.45%-22.47M
-102.26%-552.00K
389.13%65.26M
486.78%80.55M
70.12%-12.66M
837.83%24.42M
-9237.65%-22.57M
173.84%13.73M
8.79%-42.37M
21800.00%2.60M
100.90%247.00K
-29.03%-18.59M
---46.45M
---12.00K
---27.52M
---14.41M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
---47.72M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-24.44%-11.69M
-31.36%16.11M
142.97%3.07M
1309.27%4.41M
-282.66%-9.40M
339.96%23.47M
-153.71%-7.14M
107.35%313.00K
-59.75%5.14M
-364.59%-9.78M
10650.00%13.29M
-180.61%-4.26M
505.81%12.78M
131.35%3.70M
97.09%-126.00K
128.59%5.28M
-143.94%-3.15M
-503.63%-11.79M
-249.40%-4.33M
-604.59%-18.47M
276.44%7.17M
310.39%2.92M
247.26%2.90M
-61.85%3.66M
-151.56%-4.06M
-17.59%712.00K
-135.67%-1.97M
18.51%9.60M
--7.88M
--864.00K
--5.52M
--8.10M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-275.81%-18.04M
-3983.67%-2.00M
199.00%5.82M
-412.88%-11.25M
-774.32%-4.80M
99.85%-49.00K
-124.94%-5.88M
-90.59%3.59M
92.68%-549.00K
-4401.04%-33.16M
845.17%23.59M
1019.73%38.19M
-158.43%-7.50M
-47.05%771.00K
-260.47%-3.17M
-138.29%-4.15M
-52.85%12.83M
112.08%1.46M
-85.43%1.97M
220.28%10.84M
271.03%27.22M
33.78%-12.05M
180.27%13.54M
12.65%-9.02M
-342.18%-15.91M
-162.92%-18.20M
-687.26%-16.87M
-501.09%-10.32M
---3.60M
---6.92M
---2.14M
--2.57M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-48.38%37.66M
95.26%-1.68M
2.99%13.37M
-52.54%-10.38M
1155.23%72.97M
-202.01%-35.43M
1194.35%12.98M
82.35%-6.81M
-162.73%-6.92M
1294.14%34.73M
-104.21%-1.19M
-737.68%-38.57M
353.00%11.02M
127.90%2.49M
276.91%28.18M
112.62%6.05M
-253.69%-4.36M
138.11%1.09M
-399.08%-15.93M
-3490.80%-47.91M
-3.01%2.83M
50.92%-2.87M
-14.41%5.33M
-69.61%1.41M
176.54%2.92M
62.11%-5.84M
474.17%6.22M
-10.58%4.65M
--1.06M
---15.42M
--1.08M
--5.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-16.12%29.29M
-21.09%26.64M
-55.85%12.75M
-149.43%-2.56M
591.43%34.92M
226.41%33.76M
579.52%28.87M
-82.27%5.18M
-1408.66%-7.11M
133.57%10.34M
660.55%4.25M
506.36%29.22M
101.18%543.00K
-27.18%-30.80M
-103.78%-758.00K
89.89%-7.19M
-651.22%-45.94M
-194.66%-24.22M
25.64%20.04M
-1161.27%-71.08M
253.34%8.33M
195.80%25.59M
5382.13%15.95M
-139.60%-5.64M
-121.54%-5.43M
-349.32%-26.71M
-96.01%291.00K
-20.86%14.23M
--25.23M
--10.71M
--7.29M
--17.99M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-22.01%8.71M
-10.63%9.54M
-6.65%10.21M
2.13%8.35M
26.98%11.17M
22.54%10.68M
119.17%10.94M
0.22%8.17M
31.44%8.80M
80.90%8.71M
-0.87%4.99M
75.64%8.15M
250.71%6.70M
41.61%4.82M
24.65%5.04M
-42.93%4.64M
16008.33%1.91M
-66.57%3.40M
-67.72%4.04M
3.30%8.13M
-100.13%-12.00K
171.74%10.17M
59.72%12.52M
29.99%7.88M
41.13%8.94M
-26.04%3.74M
46.48%7.84M
22.93%6.06M
--6.33M
--5.06M
--5.35M
--4.93M
Chi phí vốn
-22.01%8.71M
-10.63%9.54M
-6.65%10.21M
2.13%8.35M
26.98%11.17M
22.54%10.68M
119.17%10.94M
0.22%8.17M
31.44%8.80M
80.90%8.71M
-0.87%4.99M
75.64%8.15M
250.71%6.70M
41.61%4.82M
24.65%5.04M
-42.93%4.64M
18.72%1.91M
-66.57%3.40M
-67.72%4.04M
3.30%8.13M
-82.01%1.61M
171.74%10.17M
59.72%12.52M
29.99%7.88M
41.13%8.94M
-26.04%3.74M
46.48%7.84M
22.93%6.06M
--6.33M
--5.06M
--5.35M
--4.93M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-65.14%1.30M
-43.19%1.81M
43.17%2.19M
-13.91%1.19M
597.19%3.72M
81.98%3.18M
61.12%1.53M
31.22%1.39M
-33.42%534.00K
270.34%1.75M
84.27%949.00K
82.56%1.06M
-26.35%802.00K
38.01%472.00K
115.48%515.00K
-67.62%579.00K
167.22%1.09M
-84.15%342.00K
-94.68%239.00K
95.62%1.79M
-134.53%-1.62M
91.14%2.16M
16.59%4.49M
-73.22%914.00K
96.15%4.69M
-49.42%1.13M
95.48%3.85M
58.60%3.41M
--2.39M
--2.23M
--1.97M
--2.15M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-0.46%7.42M
3.19%7.73M
-14.74%8.03M
5.41%7.15M
-9.86%7.45M
7.62%7.50M
132.79%9.41M
-4.40%6.79M
40.27%8.27M
60.31%6.96M
-10.57%4.04M
74.66%7.10M
618.66%5.89M
42.01%4.34M
18.94%4.52M
-35.97%4.06M
-49.00%820.00K
-61.84%3.06M
-52.65%3.80M
-8.82%6.35M
-62.14%1.61M
206.54%8.02M
101.38%8.03M
163.18%6.96M
7.74%4.25M
-7.60%2.62M
17.92%3.99M
-4.72%2.65M
--3.94M
--2.83M
--3.38M
--2.78M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--6.39M
-942.89%-10.41M
62.10%-1.80M
---1.20M
-100.00%0.00
-405.20%-998.00K
17.36%-4.75M
----
--8.17M
-92.31%327.00K
-28.29%-5.75M
----
--0.00
--4.25M
---4.48M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.00K
---3.00K
-100.00%0.00
----
----
----
--1.00K
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
----
--238.00K
---238.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
158.49%1.04M
171.65%2.31M
77.56%-1.28M
-66.82%-1.46M
76.18%-1.78M
-6.69%-3.22M
-91.85%-5.72M
---877.00K
-746400.00%-7.46M
---3.02M
---2.98M
----
---1.00K
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
-4.31%-2.83M
----
----
----
---2.72M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
40.74%-7.67M
47.94%-7.23M
30.98%-11.50M
-8.40%-9.81M
-31.16%-12.95M
37.22%-13.90M
-70.40%-16.66M
3.26%-9.05M
-47.48%-9.88M
-280.72%-22.14M
0.12%-9.78M
-101.53%-9.36M
-207.02%-6.70M
-89.13%-5.81M
0.02%-9.79M
42.94%-4.64M
52041.67%6.26M
48.07%-3.07M
42.41%-9.79M
-3.30%-8.13M
100.13%12.00K
-58.12%-5.92M
-116.90%-17.00M
11.44%-7.88M
-41.13%-8.94M
22.39%-3.74M
-40.24%-7.84M
-16.31%-8.89M
---6.33M
---4.82M
---5.59M
---7.64M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
224.87%15.66M
-94.42%-4.42M
259.58%2.57M
5.78%-20.54M
-62.86%-12.54M
-144.17%-2.27M
-50.61%-1.61M
-0.54%-21.80M
-179.93%-7.70M
15993.75%5.15M
-50.85%-1.07M
-114.12%-21.68M
1902.70%9.63M
-99.98%32.00K
91.80%-710.00K
-19371.15%-10.13M
-85.65%481.00K
569.87%184.78M
-231.75%-8.66M
99.78%-52.00K
134.88%3.35M
-390.34%-39.33M
-29.79%6.57M
-438.77%-23.78M
-735.91%-9.61M
-103.23%-8.02M
75.95%9.36M
416.86%7.02M
---1.15M
--248.59M
--5.32M
--1.36M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
247.83%17.50M
-36.48%3.35M
187.31%2.77M
51.97%-6.00M
-687.17%-11.84M
-43.02%5.28M
-280.36%-3.18M
-91.11%-12.48M
-115.14%-1.50M
1544.94%9.26M
-190.94%-835.00K
-206.86%-6.53M
269.09%9.94M
111.73%563.00K
96.68%-287.00K
-426.98%-2.13M
-3.48%2.69M
-18361.54%-4.80M
-191.04%-8.66M
98.30%-404.00K
349.11%2.79M
-100.34%-26.00K
1.61%9.51M
-438.77%-23.78M
266.04%621.00K
233.64%7.64M
75.95%9.36M
416.86%7.02M
---374.00K
---5.72M
--5.32M
--1.36M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--13.00K
----
--67.00K
--46.00K
----
----
----
-100.00%0.00
90.70%-64.00K
-16974.07%-4.61M
-7316.00%-5.41M
-86.56%86.00K
99.66%-688.00K
-100.01%-27.00K
--75.00K
81.82%640.00K
---200.00M
608.92%200.00M
100.00%0.00
--352.00K
100.00%0.00
-148.79%-39.30M
---2.94M
--0.00
-104.04%-10.23M
---15.80M
----
----
--253.53M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--200.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-100.00%0.00
-10.04%7.52M
-100.00%0.00
93.14%15.92M
2.16%17.75M
942.27%8.36M
179.65%646.00K
-47.97%8.24M
74.24%17.38M
59.13%802.00K
-53.61%231.00K
87.08%15.84M
1703.25%9.97M
--504.00K
--498.00K
--8.47M
--553.00K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
-95.35%4.00K
----
----
----
-90.33%86.00K
--254.00K
----
----
4838.89%889.00K
----
----
----
-96.81%18.00K
----
--0.00
----
--564.00K
-100.00%0.00
----
--0.00
100.00%0.00
102.18%136.00K
----
----
---254.31M
---6.25M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-110.89%-1.86M
-131.60%-255.00K
-112.04%-266.00K
224.39%1.33M
18.72%17.05M
-22.92%807.00K
-59.15%2.21M
-276.86%-1.07M
51.64%14.36M
--1.05M
--5.41M
455.88%605.00K
664.92%9.47M
100.00%0.00
----
---170.00K
---1.68M
---10.42M
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--260.55M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
224.87%15.66M
-94.42%-4.42M
259.58%2.57M
5.78%-20.54M
-62.86%-12.54M
-144.17%-2.27M
-50.61%-1.61M
-0.54%-21.80M
-179.93%-7.70M
15993.75%5.15M
-50.85%-1.07M
-114.12%-21.68M
1902.70%9.63M
-99.98%32.00K
91.80%-710.00K
-19371.15%-10.13M
-85.65%481.00K
569.87%184.78M
-231.75%-8.66M
99.78%-52.00K
134.88%3.35M
-390.34%-39.33M
-29.79%6.57M
-438.77%-23.78M
-735.91%-9.61M
-103.23%-8.02M
75.95%9.36M
416.86%7.02M
---1.15M
--248.59M
--5.32M
--1.36M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-14.09%219.68M
-16.17%204.48M
-6.54%213.11M
2.34%250.79M
-2.80%255.71M
-11.22%243.93M
-20.21%228.02M
-12.24%245.05M
-4.75%263.08M
-13.04%274.76M
-12.27%285.76M
-20.33%279.22M
-28.42%276.19M
38.50%315.98M
44.18%325.74M
11.75%350.49M
28.57%385.86M
-29.20%228.14M
-28.51%225.93M
-10.94%313.64M
-20.33%300.11M
-22.07%322.23M
-25.70%316.05M
-5.07%352.19M
-4.88%376.69M
192.66%413.51M
215.48%425.35M
388.38%371.01M
--396.04M
--141.29M
--134.83M
--75.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
659.96%27.54M
29.05%15.19M
-154.22%-8.63M
-121.32%-37.68M
72.73%-4.92M
200.75%11.77M
244.65%15.91M
-360.27%-17.02M
-694.95%-18.03M
70.63%-11.69M
-12.72%-11.00M
126.43%6.54M
108.57%3.03M
-125.23%-39.79M
-541.58%-9.76M
71.79%-24.75M
-361.34%-35.37M
812.89%157.72M
-64.27%2.21M
-142.70%-87.72M
155.23%13.54M
39.90%-22.12M
152.23%6.19M
-420.18%-36.14M
-266.26%-24.50M
-114.45%-36.81M
-283.10%-11.84M
-8.33%11.29M
--14.74M
--254.74M
--6.47M
--12.31M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
32.14%-9.74M
103.68%214.00K
-334.36%-12.45M
-155.21%-4.77M
-315.81%-14.35M
-15.29%-5.81M
220.70%5.31M
3.40%8.64M
1580.62%6.65M
-57.37%-5.04M
-393.79%-4.40M
399.82%8.36M
-111.73%-449.00K
-1463.40%-3.20M
144.37%1.50M
66.98%-2.79M
108.50%3.83M
109.53%235.00K
-7.68%613.00K
-836.09%-8.44M
454.44%1.84M
-248.38%-2.47M
104.86%664.00K
206.90%1.15M
82.78%-518.00K
522.47%1.66M
-2355.58%-13.65M
-274.47%-1.07M
---3.01M
--267.00K
---556.00K
--615.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.42%247.22M
-14.09%219.68M
-16.17%204.48M
-6.54%213.11M
2.34%250.79M
-2.80%255.71M
-11.22%243.93M
-20.21%228.02M
-12.24%245.05M
-4.75%263.08M
-13.04%274.76M
-12.27%285.76M
-20.33%279.22M
-28.42%276.19M
38.50%315.98M
44.18%325.74M
11.75%350.49M
28.57%385.86M
-29.20%228.14M
-28.51%225.93M
-10.94%313.64M
-20.33%300.11M
-22.07%322.23M
-17.33%316.05M
-14.26%352.19M
-4.88%376.69M
192.66%413.51M
333.05%382.30M
--410.78M
--396.04M
--141.29M
--88.28M
Dòng tiền tự do
-13.35%20.58M
-25.93%17.09M
-85.88%2.53M
-264.30%-10.91M
249.30%23.75M
1316.01%23.08M
2509.95%17.93M
-114.22%-2.99M
-158.55%-15.91M
104.58%1.63M
87.16%-744.00K
277.99%21.06M
87.14%-6.15M
-28.96%-35.62M
-136.21%-5.79M
85.06%-11.83M
-811.39%-47.85M
-279.21%-27.62M
366.02%16.00M
-486.34%-79.22M
146.79%6.73M
150.61%15.41M
145.50%3.43M
-265.25%-13.51M
-176.06%-14.37M
-638.91%-30.45M
-488.22%-7.55M
-37.39%8.18M
--18.90M
--5.65M
--1.94M
--13.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI