tradingkey.logo

Dell Technologies Inc

DELL
151.310USD
-2.390-1.55%
Đóng cửa 10/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
102.13BVốn hóa
20.78P/E TTM

Dell Technologies Inc

151.310
-2.390-1.55%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Dell Technologies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Dell Technologies Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 36
Xếp hạng tổng thể
99 / 4692
Ngành
Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
156.748
Giá mục tiêu
+1.98%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Dell Technologies Inc

Điểm mạnhRủi ro
Dell Technologies Inc. is engaged in designing, developing, manufacturing, marketing, selling, and supporting a wide range of comprehensive and integrated solutions, products, and services. The Company operates through two segments: Infrastructure Solutions Group (ISG) and Client Solutions Group (CSG). Its ISG segment enables the Company’s customer’s digital transformation with solutions that address artificial intelligence (AI), machine learning, data analytics, and multi cloud environments. Its comprehensive storage portfolio includes modern and traditional storage solutions, including all-flash arrays, scale-out file, object platforms, hyper-converged infrastructure, and software-defined storage. Its CSG segment offers branded personal computers (PCs) including notebooks, desktops, and workstations and branded peripherals that include displays, docking stations, keyboards, mice, and webcam and audio devices, as well as third-party software and peripherals.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 95.57B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.29%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là -36.92, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 240.75M, giảm 15.03% so với quý trước.
Nắm giữ bởi First Pacific Advisors
Nhà đầu tư ngôi sao First Pacific Advisors nắm giữ 418.50K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.26, bằng so với mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 29.78B, phản ánh mức tăng 18.98% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 37.59% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.26
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.26

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.26

Hiệu quả hoạt động

7.26

Tiềm năng tăng trưởng

7.26

Lợi nhuận cổ đông

7.26

Định giá công ty của Dell Technologies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.77, cao hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 21.74, thấp hơn 16.44% so với mức đỉnh gần đây là 25.31 và cao hơn 49.41% so với mức đáy gần đây là 11.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.77
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 5/36
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.08, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.44. Mức giá mục tiêu trung bình của Dell Technologies Inc là 154.00, với mức cao là 186.00 và mức thấp là 104.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.08
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
156.748
Giá mục tiêu
+1.98%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

19
Tổng
13
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Dell Technologies Inc
DELL
25
Western Digital Corp
WDC
28
Seagate Technology Holdings PLC
STX
26
Hewlett Packard Enterprise Co
HPE
21
NetApp Inc
NTAP
21
Pure Storage Inc
PSTG
21
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.13, cao hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 6.84. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 169.23 và ngưỡng hỗ trợ ở 130.25, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.27
Thay đổi giá
-0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.690
Mua
RSI(14)
57.534
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
40.380
Bán
ATR(14)
8.293
Biến động cao
CCI(14)
45.852
Trung lập
Williams %R
43.532
Mua
TRIX(12,20)
0.762
Bán
StochRSI(14)
23.325
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
151.550
Bán
MA10
151.560
Bán
MA20
144.205
Mua
MA50
135.912
Mua
MA100
128.863
Mua
MA200
115.152
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 5.42. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 71.10%, tương ứng mức giảm 8.64% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 28.98M cổ phần, chiếm 8.56% tổng số cổ phần, với mức tăng 9.85% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
28.98M
+0.04%
Dell (Michael S)
26.34M
-27.52%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
14.70M
-0.27%
State Street Investment Management (US)
14.10M
+2.12%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
8.78M
+3.90%
Jane Street Capital, L.L.C.
7.45M
+136.48%
Geode Capital Management, L.L.C.
7.17M
-0.92%
Boston Partners
5.90M
+15.04%
Fidelity International
4.69M
+65.41%
BofA Global Research (US)
4.44M
+51.68%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.52, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 5.10. Giá trị beta của công ty là 1.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.22
Thay đổi giá
-0.7
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.00
VaR
+3.67%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+50.33%
Biến động 240 ngày
+51.87%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.05%
120 ngày
+9.05%
5 năm
+31.62%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.88%
120 ngày
-8.88%
5 năm
-18.99%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.00
120 ngày
+2.64
5 năm
+0.92

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+50.33%
3 năm
+60.03%
5 năm
+60.03%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.34
3 năm
+1.32
5 năm
+1.01
Độ lệch
240 ngày
-0.61
3 năm
+1.32
5 năm
+1.07

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+51.87%
5 năm
+44.11%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.14%
5 năm
+1.81%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+412.77%
240 ngày
+412.77%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+38.48%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+37.22%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.77%
120 ngày
+0.93%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-29.25%
60 ngày
-33.75%
120 ngày
-20.01%

Đối tác

Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng
Dell Technologies Inc
Dell Technologies Inc
DELL
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Western Digital Corp
Western Digital Corp
WDC
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TD Synnex Corp
TD Synnex Corp
SNX
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Diebold Nixdorf Inc
Diebold Nixdorf Inc
DBD
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scansource Inc
Scansource Inc
SCSC
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HP Inc
HP Inc
HPQ
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI