tradingkey.logo

Diversified Energy Company PLC

DEC

14.260USD

+0.220+1.57%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.11BVốn hóa
--P/E TTM

Diversified Energy Company PLC

14.260

+0.220+1.57%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
84 / 118
Xếp hạng tổng thể
394 / 4723
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
20.000
Giá mục tiêu
+29.79%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Diversified Energy Company PLC is an energy company focused on natural gas and liquids production, transport, marketing, and well retirement. The Company acquires existing, long-life assets and invests in them to improve environmental and operational performance until retiring those assets. Its assets primarily consist of long-life, low-decline natural gas wells and gathering systems located within the Appalachian Basin and Central Region of the United States. Its asset base consists of conventional and unconventional natural gas, natural gas liquids, and oil-producing wells. Its midstream and marketing portfolio have approximately 17,000 miles of gathering and transportation lines and associated compression stations located throughout its operating footprint. Its subsidiary, Next LVL Energy, LLC, offers asset retirement services in Appalachia. Its operations are located in Tennessee, Kentucky, Virginia, West Virginia, Ohio, Pennsylvania, Oklahoma, Texas, East Texas, and Louisiana.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 88.27M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.52, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 68.60M, tăng 21.68% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Doanh thu quý gần nhất đạt 426.17M, phản ánh mức tăng 11.87% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 180.71% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -5.28, thấp hơn 15.16% so với mức đỉnh gần đây là -6.08 và cao hơn -45.23% so với mức đáy gần đây là -7.67.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 84/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Diversified Energy Company PLC là 19.00, với mức cao là 26.00 và mức thấp là 15.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
20.000
Giá mục tiêu
+42.45%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Diversified Energy Company PLC
DEC
6
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.43, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 15.97 và ngưỡng hỗ trợ ở 13.00, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.74
Thay đổi giá
-0.31

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.402
Trung lập
RSI(14)
37.604
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
21.977
Bán
ATR(14)
0.529
Biến động cao
CCI(14)
-169.791
Bán
Williams %R
86.207
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.073
Bán
StochRSI(14)
21.085
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.842
Bán
MA10
15.118
Bán
MA20
15.662
Bán
MA50
15.197
Bán
MA100
14.616
Bán
MA200
14.585
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
EIG Energy Fund XVI, L.P.
14.33M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.84M
+78.17%
FS Investments
3.95M
-3.42%
Columbia Threadneedle Investments (US)
2.97M
-8.58%
Jupiter Asset Management Ltd.
2.89M
+3.56%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.43M
+0.76%
Maverick Capital, Ltd.
Star Investors
2.34M
--
Hargreaves Lansdown Asset Management Limited
2.11M
--
Kohlberg Kravis Roberts & Co. L.P.
1.90M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.51, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.45. Giá trị beta của công ty là 0.77. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.51
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.77
VaR
+5.37%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+39.29%
Biến động 240 ngày
+42.90%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.94%
120 ngày
+8.18%
5 năm
+27.52%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.89%
120 ngày
-8.89%
5 năm
-23.68%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.56
120 ngày
+0.53
5 năm
+0.01
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+39.29%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.52
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.28
3 năm
-0.08
5 năm
+0.39
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+42.90%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.52%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+64.13%
240 ngày
+64.13%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+32.93%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.38%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Diversified Energy Company PLC
Diversified Energy Company PLC
DEC
4.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI