tradingkey.logo

Datadog Inc

DDOG

138.560USD

+1.070+0.78%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.79BVốn hóa
288.32P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.92%271.54M
20.43%265.23M
49.68%228.68M
7.36%164.42M
58.66%212.27M
92.44%220.23M
82.72%152.78M
109.92%153.16M
-9.23%133.79M
-1.17%114.44M
24.10%83.62M
41.06%72.96M
185.36%147.39M
385.95%115.79M
85.77%67.38M
109.08%51.72M
112.95%51.65M
36.71%23.83M
848.48%36.27M
5747.95%24.74M
609.63%24.25M
--17.43M
--3.82M
-108.31%-438.00K
-36.26%3.42M
--5.27M
--5.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.20%24.64M
-15.56%45.59M
128.44%51.70M
1204.16%43.82M
276.99%42.63M
285.96%53.99M
187.09%22.63M
18.65%-3.97M
-347.34%-24.09M
-504.99%-29.03M
-373.83%-25.98M
47.89%-4.88M
174.52%9.74M
144.36%7.17M
63.80%-5.48M
-3396.48%-9.36M
-301.70%-13.07M
-1913.69%-16.16M
-264.10%-15.15M
107.19%284.00K
168.26%6.48M
--891.00K
---4.16M
-2681.05%-3.95M
-2851.01%-9.49M
--153.00K
--345.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.72%11.26M
30.55%15.71M
19.67%13.89M
17.91%12.44M
25.50%12.89M
22.72%12.03M
24.65%11.61M
29.96%10.55M
38.96%10.28M
42.58%9.80M
50.28%9.31M
48.60%8.12M
67.97%7.39M
68.41%6.88M
56.02%6.20M
47.37%5.46M
19.36%4.40M
13.61%4.08M
-0.87%3.97M
39.47%3.71M
74.70%3.69M
--3.59M
--4.01M
80.69%2.66M
105.95%2.11M
--1.47M
--1.02M
Các mục phi tiền mặt khác
136.88%19.21M
136.84%15.05M
49.55%12.01M
4.44%11.41M
-41.96%8.11M
-54.23%6.35M
-50.64%8.03M
-33.95%10.93M
-12.83%13.97M
-14.50%13.88M
12.21%16.27M
24.26%16.55M
24.17%16.03M
-20.30%16.24M
-22.76%14.50M
28.10%13.32M
91.88%12.91M
274.21%20.37M
240.99%18.77M
67.63%10.39M
451.93%6.73M
--5.44M
--5.51M
854.00%6.20M
119.24%1.22M
--650.00K
--556.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
285.85%52.31M
49.74%29.11M
170.48%8.88M
-325.03%-38.21M
-34.84%13.56M
187.11%19.44M
27.36%-12.60M
157.46%16.98M
-55.27%20.81M
-76.76%6.77M
-315.01%-17.35M
-486.88%-29.55M
150.88%46.52M
415.36%29.13M
1.34%8.07M
217.73%7.64M
494.34%18.54M
-418.06%-9.24M
219.84%7.96M
21.28%-6.49M
-165.95%-4.70M
---1.78M
---6.64M
-502.64%-8.24M
169.87%7.13M
--2.05M
--2.64M
-Thay đổi các khoản phải thu
87.83%104.23M
-4.36%-116.33M
160.32%42.43M
-374.42%-86.08M
92.85%55.49M
-114.51%-111.47M
-54.11%-70.33M
201.90%31.37M
493.13%28.77M
-14.88%-51.96M
-23.44%-45.64M
9.82%-30.78M
-179.36%-7.32M
-5.20%-45.23M
-1620.86%-36.97M
-106.01%-34.13M
229.61%9.22M
-181.27%-42.99M
112.13%2.43M
-260.64%-16.57M
6.18%-7.12M
---15.29M
---20.05M
20.42%-4.59M
10.65%-7.58M
---5.77M
---8.49M
-Thay đổi chi phí trả trước
27.08%-10.26M
-419.13%-16.58M
-125.04%-1.63M
655.97%5.63M
10.97%-14.07M
-167.74%-3.19M
382.51%6.51M
76.10%-1.01M
-88.42%-15.81M
2211.27%4.71M
-15.48%1.35M
-222.45%-4.24M
-39.90%-8.39M
-91.56%204.00K
569.41%1.60M
168.17%3.46M
-327.21%-6.00M
524.21%2.42M
-112.45%-340.00K
-36.70%-5.08M
83.47%-1.40M
---570.00K
--2.73M
-258.58%-3.71M
-117.13%-8.49M
--2.34M
---3.91M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-126.86%-22.74M
-8.38%-29.36M
-10.61%-17.69M
-44.86%-19.98M
13.50%-10.02M
-37.63%-27.09M
-19.61%-15.99M
3.22%-13.79M
-29.15%-11.59M
-23.44%-19.69M
-13.10%-13.37M
-23.98%-14.25M
-46.13%-8.97M
-107.04%-15.95M
-177.68%-11.82M
-35.99%-11.49M
-65.92%-6.14M
16.80%-7.70M
53.89%-4.26M
-675.75%-8.45M
68.13%-3.70M
---9.26M
---9.23M
127.96%1.47M
-395.48%-11.61M
---5.25M
---2.34M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-306.12%-13.85M
28.08%170.26M
-102.34%-1.38M
117.87%21.95M
-76.80%6.72M
97.69%132.94M
101.03%59.00M
204.01%10.07M
-64.56%28.97M
-17.40%67.25M
-23.35%29.35M
-127.22%-9.69M
289.21%81.73M
94.66%81.42M
3152.93%38.29M
78.76%35.58M
205.06%21.00M
150.53%41.82M
-92.89%1.18M
27.11%19.90M
-63.55%6.88M
--16.69M
--16.55M
48.07%15.66M
64.68%18.88M
--10.57M
--11.47M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
27.92%271.54M
20.43%265.23M
49.68%228.68M
7.36%164.42M
58.66%212.27M
92.44%220.23M
82.72%152.78M
109.92%153.16M
-9.23%133.79M
-1.17%114.44M
24.10%83.62M
41.06%72.96M
185.36%147.39M
385.95%115.79M
85.77%67.38M
109.08%51.72M
112.95%51.65M
36.71%23.83M
848.48%36.27M
5747.95%24.74M
609.63%24.25M
--17.43M
--3.82M
-108.31%-438.00K
-36.26%3.42M
--5.27M
--5.36M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
6.37%27.15M
28.09%24.26M
71.83%25.08M
80.68%20.64M
46.26%25.52M
4.68%18.94M
-11.65%14.59M
-10.69%11.43M
-0.21%17.45M
98.57%18.09M
60.43%16.52M
35.56%12.79M
143.52%17.49M
26.95%9.11M
34.96%10.30M
53.84%9.44M
45.28%7.18M
9.19%7.18M
1.94%7.63M
20.44%6.13M
15.14%4.94M
--6.57M
--7.48M
-14.24%5.09M
34.37%4.29M
--5.94M
--3.19M
Chi phí vốn
6.37%27.15M
28.09%24.26M
71.83%25.08M
80.68%20.64M
46.26%25.52M
4.68%18.94M
-11.65%14.59M
-10.69%11.43M
-0.21%17.45M
98.57%18.09M
60.43%16.52M
35.56%12.79M
143.52%17.49M
26.95%9.11M
34.96%10.30M
53.84%9.44M
45.28%7.18M
9.19%7.18M
1.94%7.63M
20.44%6.13M
15.14%4.94M
--6.57M
--7.48M
-14.24%5.09M
34.37%4.29M
--5.94M
--3.19M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-38.21%8.75M
-25.34%7.76M
37.17%8.38M
88.76%4.42M
62.01%14.16M
3.39%10.39M
-37.02%6.11M
-60.93%2.34M
-8.15%8.74M
318.05%10.05M
192.00%9.71M
85.41%5.99M
853.31%9.51M
122.89%2.41M
135.41%3.32M
130.97%3.23M
-34.60%998.00K
-69.19%1.08M
-70.79%1.41M
-49.75%1.40M
-30.54%1.53M
--3.50M
--4.83M
-38.41%2.78M
8.17%2.20M
--4.52M
--2.03M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
61.92%18.40M
93.13%16.50M
96.82%16.69M
78.60%16.23M
30.47%11.37M
6.28%8.54M
24.50%8.48M
33.49%9.09M
9.26%8.71M
19.85%8.04M
-2.29%6.81M
9.63%6.81M
28.95%7.97M
9.97%6.71M
12.14%6.97M
31.07%6.21M
80.95%6.18M
98.60%6.10M
134.60%6.22M
104.89%4.74M
63.02%3.42M
--3.07M
--2.65M
62.47%2.31M
80.07%2.10M
--1.42M
--1.16M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---1.82M
-5.68%-6.48M
95.17%-210.00K
78.07%-444.00K
----
-9.92%-6.13M
-490.22%-4.34M
94.16%-2.02M
100.00%0.00
78.80%-5.58M
-604.11%-736.00K
81.63%-34.70M
57.68%-4.87M
---26.30M
--146.00K
-7891.49%-188.84M
---11.51M
100.00%0.00
--0.00
---2.36M
----
---2.14M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-75.84%-414.44M
47.22%-78.63M
-63.43%-281.27M
60.01%-38.62M
1.30%-235.69M
-127.60%-148.97M
-1943.03%-172.10M
-34.09%-96.59M
-86.57%-238.80M
40.83%-65.45M
60.87%-8.42M
-724.28%-72.03M
-217.00%-128.00M
-7201.78%-110.62M
47.76%-21.53M
101.76%11.54M
125.75%109.40M
99.14%-1.52M
---41.20M
---656.80M
---424.86M
---176.64M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-69.75%-443.41M
37.16%-109.36M
-60.46%-306.56M
45.74%-59.71M
-1.94%-261.21M
-95.28%-174.04M
-643.99%-191.04M
7.93%-110.04M
-70.43%-256.25M
38.97%-89.12M
18.94%-25.68M
36.00%-119.52M
-265.75%-150.35M
-1580.30%-146.03M
35.13%-31.68M
71.93%-186.74M
121.10%90.71M
95.31%-8.69M
-552.50%-48.83M
-12960.37%-665.29M
-9911.76%-429.81M
---185.35M
---7.48M
14.24%-5.09M
-34.37%-4.29M
---5.94M
---3.19M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-24.55%1.65M
3535.52%759.42M
-87.51%1.23M
-4.67%24.23M
4.43%2.19M
47.08%20.89M
443.50%9.87M
61.28%25.42M
-50.54%2.10M
-3.65%14.20M
-59.55%1.82M
24.30%15.76M
40.00%4.24M
33.30%14.74M
-0.84%4.49M
-98.06%12.68M
13.91%3.03M
732.25%11.06M
-99.36%4.53M
19870.32%652.03M
49.77%2.66M
---1.75M
--710.92M
1175.39%3.27M
-53.51%1.78M
--256.00K
--3.82M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---20.00K
--736.00M
---24.00K
---25.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---3.00K
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---474.00K
--641.06M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
21.83%21.18M
--0.00
12.61%22.51M
----
39.43%17.38M
--0.00
47.42%19.99M
----
18.92%12.47M
--0.00
38.42%13.56M
----
39.97%10.48M
--0.00
32.14%9.79M
100.00%0.00
419.81%7.49M
-100.00%0.00
--7.41M
---153.00K
---2.34M
--708.66M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-23.64%1.67M
-36.01%2.24M
-87.26%1.26M
-67.75%1.75M
4.43%2.19M
102.13%3.50M
443.50%9.87M
146.42%5.44M
-50.58%2.10M
-59.26%1.73M
-59.55%1.82M
-23.59%2.21M
29.62%4.25M
17.21%4.26M
-12.31%4.49M
-34.71%2.89M
16.42%3.27M
512.31%3.63M
142.72%5.12M
29.26%4.42M
58.39%2.81M
--593.00K
--2.11M
1236.33%3.42M
-53.51%1.78M
--256.00K
--3.82M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---245.00K
---63.00K
-175.64%-118.00K
-450.64%-859.00K
----
----
--156.00K
---156.00K
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-24.55%1.65M
3535.52%759.42M
-87.51%1.23M
-4.67%24.23M
4.43%2.19M
47.08%20.89M
443.50%9.87M
61.28%25.42M
-50.54%2.10M
-3.65%14.20M
-59.55%1.82M
24.30%15.76M
40.00%4.24M
33.30%14.74M
-0.84%4.49M
-98.06%12.68M
13.91%3.03M
732.25%11.06M
-99.36%4.53M
19870.32%652.03M
49.77%2.66M
---1.75M
--710.92M
1175.39%3.27M
-53.51%1.78M
--256.00K
--3.82M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
277.49%1.25B
29.13%337.42M
41.08%410.96M
26.81%282.22M
-3.49%330.34M
-12.26%261.31M
20.34%291.30M
-19.11%222.55M
24.71%342.29M
2.51%297.83M
-3.60%242.07M
-26.31%275.11M
20.00%274.46M
43.74%290.54M
19.77%251.10M
88.39%373.32M
-61.96%228.71M
-73.78%202.13M
229.70%209.66M
201.18%198.16M
825.19%601.19M
--770.93M
--63.59M
-5.64%65.79M
1.88%64.98M
--69.73M
--63.78M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-247.31%-167.13M
1217.64%909.57M
-145.19%-73.55M
87.25%128.75M
59.81%-48.12M
55.28%69.03M
-153.79%-30.00M
308.12%68.76M
-18606.96%-119.74M
376.54%44.45M
41.40%55.76M
72.97%-33.04M
-99.55%647.00K
-160.48%-16.07M
623.69%39.43M
-1162.55%-122.22M
135.88%144.61M
115.66%26.58M
-101.06%-7.53M
622.11%11.50M
-49612.41%-403.03M
---169.74M
--707.34M
-529.43%-2.20M
-86.32%814.00K
---350.00K
--5.95M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
324.53%3.08M
-393.19%-5.72M
293.02%3.10M
-195.31%-203.00K
-320.55%-1.37M
-60.41%1.95M
59.82%-1.60M
109.50%213.00K
199.05%623.00K
960.56%4.93M
-427.04%-4.00M
-1968.33%-2.24M
19.57%-629.00K
-248.45%-573.00K
-249.80%-758.00K
328.57%120.00K
-454.61%-782.00K
651.43%386.00K
602.78%506.00K
-56.25%28.00K
-62.07%-141.00K
---70.00K
--72.00K
4.92%64.00K
-135.14%-87.00K
--61.00K
---37.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
282.63%1.08B
277.49%1.25B
29.13%337.42M
41.08%410.96M
26.81%282.22M
-3.49%330.34M
-12.26%261.31M
20.34%291.30M
-19.11%222.55M
24.71%342.29M
2.51%297.83M
-3.60%242.07M
-26.31%275.11M
20.00%274.46M
43.74%290.54M
19.77%251.10M
88.39%373.32M
-61.96%228.71M
-73.78%202.13M
229.70%209.66M
201.18%198.16M
--601.19M
--770.93M
-8.34%63.59M
-5.64%65.79M
--69.38M
--69.73M
Dòng tiền tự do
30.87%244.39M
19.71%240.97M
47.34%203.60M
1.44%143.78M
60.52%186.75M
108.91%201.29M
105.94%138.19M
135.57%141.73M
-10.44%116.34M
-9.68%96.35M
17.55%67.10M
42.29%60.17M
192.12%129.90M
540.66%106.68M
99.31%57.08M
127.30%42.28M
130.27%44.47M
53.36%16.65M
882.54%28.64M
436.28%18.60M
2307.09%19.31M
--10.86M
---3.66M
-729.39%-5.53M
-140.38%-875.00K
---667.00K
--2.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI