tradingkey.logo

Dingdong (Cayman) Ltd

DDL

2.100USD

+0.030+1.45%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
682.82MVốn hóa
2.35P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-4.86%4.29B
-16.19%4.45B
-23.79%4.29B
-24.67%4.16B
-20.89%4.51B
-18.23%5.31B
-3.92%5.63B
-9.00%5.52B
17.46%5.70B
24.12%6.49B
-14.01%5.86B
-16.77%6.06B
-13.57%4.85B
--5.23B
--6.82B
--7.29B
--5.61B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
7.25%1.21B
-26.61%887.43M
-30.60%899.77M
-30.65%1.06B
-36.39%1.13B
-34.85%1.21B
-7.44%1.30B
-24.00%1.53B
41.47%1.78B
180.07%1.86B
-54.78%1.40B
91.60%2.01B
-71.49%1.26B
--662.77M
--3.10B
--1.05B
--4.41B
-Đầu tư ngắn hạn
-8.91%3.08B
-13.12%3.56B
-21.75%3.39B
-22.38%3.10B
-13.86%3.38B
-11.58%4.10B
-2.81%4.34B
-1.56%3.99B
9.07%3.92B
1.50%4.64B
19.94%4.46B
-35.02%4.05B
198.23%3.60B
--4.57B
--3.72B
--6.24B
--1.21B
Các khoản phải thu
29.80%134.86M
16.70%125.90M
4.59%136.09M
4.62%112.04M
-0.03%103.90M
-23.74%107.88M
-19.32%130.12M
-32.32%107.09M
-59.60%103.93M
-26.13%141.47M
4.65%161.29M
90.86%158.23M
10.70%257.26M
--191.52M
--154.13M
--82.91M
--232.39M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
29.80%134.86M
16.70%125.90M
4.59%136.09M
4.62%112.04M
-0.03%103.90M
-23.74%107.88M
-19.32%130.12M
-32.32%107.09M
-59.60%103.93M
-26.13%141.47M
4.65%161.29M
90.86%158.23M
358.06%257.26M
--191.52M
--154.13M
--82.91M
--56.16M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--12.60M
Hàng tồn kho
4.77%471.61M
17.32%553.60M
16.53%593.44M
11.26%475.37M
-5.98%450.14M
-21.99%471.87M
-19.85%509.27M
-26.13%427.26M
0.74%478.76M
12.54%604.88M
-2.08%635.38M
14.84%578.40M
22.21%475.22M
--537.47M
--648.86M
--503.66M
--388.87M
Chi phí trả trước
1.97%266.57M
-10.62%233.48M
0.12%236.98M
7.17%261.08M
3.12%261.42M
2.77%261.22M
-19.90%236.69M
-24.17%243.60M
-39.58%253.52M
-53.67%254.17M
-35.60%295.49M
-6.72%321.25M
582.29%419.58M
--548.55M
--458.82M
--344.40M
--61.49M
Tài sản ngắn hạn khác
773.81%4.04M
480.83%2.79M
306.35%4.67M
8.42%1.30M
-94.01%462.00K
-82.63%480.00K
-93.10%1.15M
9.09%1.20M
-20.18%7.71M
-63.95%2.76M
157.46%16.67M
-45.00%1.10M
-87.53%9.66M
--7.66M
--6.48M
--2.00M
--77.49M
Tổng tài sản ngắn hạn
-2.97%5.17B
-12.77%5.37B
-19.14%5.26B
-20.50%5.01B
-18.62%5.33B
-17.95%6.15B
-6.62%6.51B
-11.59%6.30B
8.81%6.54B
15.04%7.50B
-13.79%6.97B
-13.33%7.12B
-5.66%6.01B
--6.52B
--8.08B
--8.22B
--6.38B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
22.45%1.63B
13.08%1.64B
5.85%1.49B
-8.46%1.40B
-18.67%1.33B
-16.60%1.45B
-31.27%1.41B
-29.04%1.53B
-32.24%1.64B
-35.98%1.74B
-17.00%2.05B
2.37%2.15B
31.71%2.42B
--2.72B
--2.48B
--2.10B
--1.84B
Tài sản dài hạn khác
20.02%109.04M
15.21%111.39M
3.13%115.11M
-28.74%92.86M
-37.70%90.85M
-33.58%96.69M
-31.95%111.61M
-16.45%130.31M
-22.56%145.81M
-21.65%145.56M
-11.01%164.01M
-3.87%155.97M
48.51%188.30M
--185.79M
--184.31M
--162.25M
--126.80M
Tổng tài sản dài hạn
22.30%1.74B
13.22%1.75B
5.65%1.61B
-10.06%1.49B
-20.22%1.42B
-17.91%1.55B
-31.32%1.52B
-28.19%1.66B
-31.54%1.79B
-35.06%1.89B
-16.58%2.22B
1.93%2.31B
32.80%2.61B
--2.90B
--2.66B
--2.26B
--1.96B
Tổng tài sản
2.37%6.91B
-7.55%7.12B
-14.44%6.87B
-18.32%6.50B
-18.96%6.75B
-17.94%7.70B
-12.58%8.03B
-15.66%7.95B
-3.40%8.33B
-0.40%9.38B
-14.48%9.19B
-10.04%9.43B
3.40%8.62B
--9.42B
--10.74B
--10.48B
--8.34B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--17.22M
Chi phí trích trước
14.36%1.11B
21.89%1.08B
24.36%1.04B
12.84%915.69M
-1.87%969.29M
-21.98%889.48M
-11.96%840.02M
-8.67%811.46M
6.60%987.75M
26.96%1.14B
-13.51%954.16M
12.99%888.47M
29.25%926.59M
--898.00M
--1.10B
--786.34M
--716.89M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-41.94%1.41B
-51.33%1.61B
-55.16%1.66B
-50.16%1.83B
-36.32%2.42B
-22.13%3.30B
-13.39%3.69B
-10.12%3.68B
18.05%3.80B
33.31%4.24B
53.27%4.27B
67.00%4.09B
108.04%3.22B
--3.18B
--2.78B
--2.45B
--1.55B
-Nợ ngắn hạn
-41.94%1.41B
-51.33%1.61B
-55.16%1.66B
-50.16%1.83B
-36.32%2.42B
-22.13%3.30B
-13.25%3.69B
-9.78%3.68B
18.95%3.80B
35.79%4.24B
56.64%4.26B
71.40%4.08B
117.65%3.20B
--3.12B
--2.72B
--2.38B
--1.47B
Nợ ngắn hạn khác
3.68%258.84M
16.23%279.28M
16.36%269.11M
16.39%257.71M
3.47%249.65M
-5.03%240.28M
-6.30%231.26M
-11.30%221.42M
-0.96%241.29M
3.91%253.01M
8.83%246.81M
51.01%249.63M
43.52%243.63M
--243.48M
--226.80M
--165.31M
--169.75M
Tổng nợ ngắn hạn
-9.29%5.04B
-18.99%5.27B
-23.26%5.28B
-24.24%5.11B
-22.88%5.55B
-20.77%6.51B
-13.31%6.89B
-15.14%6.74B
0.96%7.20B
11.74%8.21B
2.47%7.94B
27.07%7.94B
43.04%7.13B
--7.35B
--7.75B
--6.25B
--4.99B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
47.07%776.24M
37.32%780.04M
35.79%701.81M
2.58%607.37M
-14.18%527.82M
-16.22%568.04M
-38.02%516.85M
-34.18%592.12M
-41.40%615.02M
-45.50%678.00M
-25.87%833.83M
-9.97%899.62M
17.41%1.05B
--1.24B
--1.12B
--999.23M
--893.85M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--9.50M
--25.63M
--41.75M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
47.07%776.24M
37.32%780.04M
35.79%701.81M
2.58%607.37M
-14.18%527.82M
-16.22%568.04M
-38.02%516.85M
-34.18%592.12M
-41.40%615.02M
-45.50%678.00M
-25.24%833.83M
-7.60%899.62M
23.17%1.05B
--1.24B
--1.12B
--973.60M
--852.10M
Nợ dài hạn khác
12.65%144.07M
13.40%143.12M
11.74%135.61M
14.17%134.56M
11.15%127.89M
68.27%126.21M
61.82%121.36M
57.15%117.86M
65.87%115.07M
8.11%75.00M
--75.00M
--75.00M
--69.37M
--69.37M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
40.35%920.32M
32.97%923.15M
31.21%837.42M
4.50%741.93M
-10.19%655.71M
-7.80%694.25M
-29.78%638.21M
-27.15%709.98M
-34.75%730.09M
-42.67%753.00M
-19.21%908.83M
-2.46%974.62M
25.17%1.12B
--1.31B
--1.12B
--999.23M
--893.85M
Tổng các khoản nợ
-4.05%5.96B
-13.98%6.19B
-18.64%6.12B
-21.50%5.85B
-21.71%6.21B
-19.68%7.20B
-15.00%7.52B
-16.45%7.45B
-3.88%7.93B
3.49%8.96B
-0.27%8.85B
23.00%8.92B
40.32%8.25B
--8.66B
--8.88B
--7.25B
--5.88B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.80%14.20B
0.85%14.18B
0.81%14.16B
0.71%14.13B
0.78%14.09B
1.00%14.06B
1.34%14.04B
1.69%14.03B
1.76%13.98B
1.74%13.92B
1.71%13.86B
3630.96%13.80B
8444.45%13.74B
--13.69B
--13.62B
--369.75M
--160.81M
Lợi nhuận giữ lại
2.13%-13.38B
2.16%-13.38B
1.46%-13.47B
0.50%-13.61B
-0.26%-13.67B
-0.74%-13.68B
-0.33%-13.67B
-2.95%-13.67B
-2.94%-13.63B
-6.38%-13.58B
-16.78%-13.63B
-37.50%-13.28B
-76.61%-13.24B
---12.77B
---11.67B
---9.66B
---7.50B
Vốn dự trữ
0.80%14.20B
0.85%14.18B
0.81%14.16B
0.71%14.13B
0.78%14.09B
1.00%14.06B
1.34%14.04B
1.69%14.03B
1.76%13.98B
1.74%13.92B
1.71%13.86B
3630.97%13.80B
8444.50%13.74B
--13.69B
--13.62B
--369.75M
--160.81M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
114.57%51.18M
147.63%51.18M
147.63%51.18M
32.43%27.37M
15.41%23.85M
0.00%20.67M
0.00%20.67M
0.00%20.67M
21.71%20.67M
193.47%20.67M
--20.67M
--20.67M
--16.98M
--7.04M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
104.58%50.50M
153.36%53.63M
-103.97%-1.88M
-43.06%34.13M
164.35%24.69M
278.10%21.17M
91.89%47.46M
173.48%59.94M
81.66%-38.36M
93.55%-11.89M
129.05%24.73M
21.80%-81.57M
-1040.99%-209.20M
---184.24M
---85.14M
---104.31M
---18.34M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
8.00%127.81M
8.02%125.41M
8.02%122.99M
8.02%120.63M
8.02%118.34M
8.00%116.09M
8.00%113.86M
8.00%111.67M
8.00%109.55M
--107.49M
--105.42M
--103.40M
--101.44M
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
76.03%951.34M
85.31%924.02M
47.70%751.29M
28.45%649.49M
35.78%540.44M
19.38%498.62M
50.95%508.65M
-1.91%505.63M
7.30%398.03M
-44.90%417.67M
-81.96%336.96M
-84.06%515.49M
-84.91%370.96M
--758.07M
--1.87B
--3.23B
--2.46B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI