tradingkey.logo

DoubleDown Interactive Co Ltd

DDI

9.415USD

+0.205+2.23%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
23.33MVốn hóa
0.21P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.16%41.12M
10.87%31.84M
160.50%34.38M
85.73%35.71M
242.14%29.71M
29.44%28.71M
-368.91%-56.82M
-32.26%19.23M
-212.87%-20.91M
-34.26%22.18M
-3.11%21.13M
28.82%28.38M
-48.65%18.52M
48.96%33.74M
-19.35%21.81M
56.37%22.03M
--36.07M
--22.65M
--27.04M
19.96%14.09M
--11.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.28%23.91M
-6.64%25.14M
36.57%33.27M
28.32%30.38M
113.36%25.97M
212.21%26.93M
171.52%24.36M
27.99%23.67M
-1214.97%-194.42M
-205.11%-24.00M
-284.87%-34.06M
-4.74%18.50M
12.69%17.44M
175.16%22.83M
8.42%18.42M
50.98%19.42M
--15.47M
--8.30M
--16.99M
46.67%12.86M
--8.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-28.72%1.11M
1414.55%833.00K
1608.33%820.00K
2736.36%1.56M
-99.79%570.00K
22.22%55.00K
-96.79%48.00K
-97.51%55.00K
12092.55%269.94M
-98.09%45.00K
-74.54%1.49M
-70.41%2.21M
-71.01%2.21M
-70.43%2.36M
-26.45%5.87M
-6.32%7.48M
--7.64M
--7.98M
--7.98M
-4.52%7.98M
--8.36M
Thuế hoãn lại
----
-19.06%6.03M
-41.91%4.41M
11.43%6.76M
114.51%8.45M
150.62%7.46M
150.82%7.59M
105.53%6.06M
-2476.31%-58.27M
-590.61%-14.73M
-964.72%-14.94M
53.25%2.95M
4558.18%2.45M
68.84%3.00M
-215.38%-1.40M
29.80%1.93M
---55.00K
--1.78M
--1.22M
20.67%1.48M
--1.23M
Các mục phi tiền mặt khác
7.59%397.00K
518.07%4.58M
-70.36%527.00K
117.04%369.00K
-70.66%5.09M
87.47%-1.10M
131.49%1.78M
-22.44%-2.17M
1103.59%17.34M
-3950.00%-8.75M
-5970.97%-5.65M
-3831.11%-1.77M
-462.26%-1.73M
-117.27%-216.00K
-103.38%-93.00K
98.94%-45.00K
--477.00K
--1.25M
--2.75M
-52.41%-4.23M
---2.78M
Thay đổi trong vốn lưu động
1181.26%4.96M
-2.74%-4.76M
94.87%-4.65M
94.53%-459.00K
81.31%-10.37M
-106.16%-4.64M
-229.09%-90.67M
-277.47%-8.40M
-2858.58%-55.50M
1205.55%75.27M
7215.81%70.23M
170.21%4.73M
-115.07%-1.88M
73.64%5.76M
71.78%-987.00K
8.78%-6.74M
--12.45M
--3.32M
---3.50M
-5.81%-7.39M
---6.98M
-Thay đổi các khoản phải thu
176.49%1.38M
166.25%789.00K
-96.54%71.00K
76.54%-1.81M
-507.61%-4.55M
-667.14%-1.19M
148.61%2.05M
-2221.39%-7.71M
-103.53%-749.00K
-98.09%210.00K
-68.48%825.00K
97.13%-332.00K
-104.41%-368.00K
1497.09%10.97M
138.97%2.62M
-80.56%-11.58M
--8.34M
--687.00K
---6.71M
13.63%-6.42M
---7.43M
-Thay đổi chi phí trả trước
-10.38%518.00K
-347.95%-1.96M
119.38%2.75M
110.95%578.00K
-436.51%-4.20M
19.93%-438.00K
129.56%1.25M
-91.94%274.00K
487.89%1.25M
82.53%-547.00K
-256.17%-4.24M
100.59%3.40M
-213.78%-322.00K
-157.41%-3.13M
73.80%-1.19M
221.43%1.69M
--283.00K
--5.45M
---4.55M
1.55%-1.40M
---1.42M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
160.96%3.37M
79.46%-571.00K
-393.93%-1.31M
223.42%1.29M
212.81%1.44M
-2255.04%-2.78M
-58.76%445.00K
-497.71%-1.05M
-1.19%-1.27M
108.12%129.00K
-38.55%1.08M
81.81%-175.00K
-289.02%-1.26M
-220.11%-1.59M
-72.56%1.76M
62.30%-962.00K
--665.00K
--1.32M
--6.40M
-176.18%-2.55M
--3.35M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-77.54%53.00K
----
----
--236.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
52.38%-360.00K
585.23%1.15M
91.04%-8.46M
-1094.74%-756.00K
94.51%-3.00M
-100.31%-237.00K
-227.06%-94.42M
-25.49%76.00K
-1226.49%-54.73M
7878.12%75.47M
1326.30%74.31M
-69.46%102.00K
-342.56%-4.13M
133.85%946.00K
581.94%5.21M
-66.36%334.00K
--1.70M
---2.79M
--764.00K
133.87%993.00K
---2.93M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
15.16%41.12M
10.87%31.84M
160.50%34.38M
85.73%35.71M
242.14%29.71M
29.44%28.71M
-368.91%-56.82M
-32.26%19.23M
-212.87%-20.91M
-34.26%22.18M
-3.11%21.13M
28.82%28.38M
-48.65%18.52M
48.96%33.74M
-19.35%21.81M
56.37%22.03M
--36.07M
--22.65M
--27.04M
19.96%14.09M
--11.75M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
757.14%120.00K
409.09%280.00K
-97.44%2.00K
-65.00%14.00K
-81.31%20.00K
25.00%55.00K
225.00%78.00K
-44.44%40.00K
-29.61%107.00K
33.33%44.00K
-47.83%24.00K
111.76%72.00K
533.33%152.00K
50.00%33.00K
-68.06%46.00K
3.03%34.00K
--24.00K
--22.00K
--144.00K
-62.92%33.00K
--89.00K
Chi phí vốn
757.14%120.00K
409.09%280.00K
-97.44%2.00K
-65.00%14.00K
-76.64%25.00K
-15.38%55.00K
160.00%78.00K
-44.44%40.00K
-29.61%107.00K
91.18%65.00K
-38.78%30.00K
111.76%72.00K
533.33%152.00K
30.77%34.00K
-65.97%49.00K
3.03%34.00K
--24.00K
--26.00K
--144.00K
-62.92%33.00K
--89.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
757.14%120.00K
400.00%275.00K
-97.44%2.00K
-65.00%14.00K
-81.13%20.00K
25.00%55.00K
271.43%78.00K
-44.44%40.00K
16.48%106.00K
29.41%44.00K
-53.33%21.00K
111.76%72.00K
295.65%91.00K
30.77%34.00K
-66.67%45.00K
3.03%34.00K
--23.00K
--26.00K
--135.00K
-62.92%33.00K
--89.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--5.00K
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
-98.36%1.00K
100.00%0.00
200.00%3.00K
----
6000.00%61.00K
75.00%-1.00K
-88.89%1.00K
----
--1.00K
---4.00K
--9.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
100.00%0.00
---26.88M
----
100.00%4.00K
-100.00%-4.00K
----
----
--2.00K
---2.00K
--12.00K
---12.00K
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.95M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
69.12%-9.86M
-143.74%-10.08M
391.59%27.15M
-321.35%-31.93M
53.48%-31.37M
-75.54%23.05M
-1343.72%-9.31M
115.39%14.43M
-4275.54%-67.43M
--94.23M
---645.00K
---93.75M
---1.54M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
100.18%2.00K
----
----
--1.09M
---1.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
68.76%-9.98M
-147.28%-10.36M
389.27%27.15M
-322.12%-31.95M
15.33%-57.18M
-76.74%21.91M
-1307.20%-9.39M
115.33%14.38M
-3917.49%-67.53M
209411.11%94.19M
-1350.00%-667.00K
-275838.24%-93.82M
-6904.17%-1.68M
-104.55%-45.00K
68.06%-46.00K
98.29%-34.00K
---24.00K
---22.00K
---144.00K
-2130.34%-1.98M
---89.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
73.90%-207.00K
---171.00K
---149.00K
---793.00K
----
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
68.72%-411.00K
442.41%86.45M
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.31M
---25.25M
---32.95M
-45.01%-16.76M
---11.55M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
73.90%-207.00K
----
----
---793.00K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.31M
---25.25M
---32.95M
-45.01%-16.76M
---11.55M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---411.00K
--86.45M
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---171.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
73.90%-207.00K
---171.00K
---149.00K
---793.00K
----
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
68.72%-411.00K
442.41%86.45M
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.31M
---25.25M
---32.95M
-45.01%-16.76M
---11.55M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
61.83%334.85M
45.91%269.15M
-16.37%209.86M
-4.80%206.91M
-24.65%233.94M
-4.37%184.47M
43.46%250.94M
-10.21%217.35M
39.18%310.47M
81.55%192.91M
107.16%174.91M
283.08%242.06M
757.54%223.06M
257.54%106.26M
131.26%84.44M
48.97%63.19M
--26.01M
--29.72M
--36.51M
36.99%42.42M
--30.96M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
943.83%30.81M
-52.50%23.50M
189.20%59.29M
-91.21%2.95M
70.98%-27.02M
-57.92%49.47M
-469.41%-66.47M
150.02%33.59M
-590.16%-93.12M
0.65%117.56M
-17.55%17.99M
-416.01%-67.14M
-48.90%19.00M
3250.93%116.81M
421.24%21.82M
459.77%21.25M
--37.18M
---3.71M
---6.79M
-2838.31%-5.91M
---201.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-693.33%-119.00K
288.80%2.19M
-699.62%-2.09M
31.82%-15.00K
109.39%439.00K
-197.89%-1.16M
89.43%-261.00K
98.71%-22.00K
-282.20%-4.68M
135.46%1.19M
-4216.67%-2.47M
-127.73%-1.71M
4.99%2.57M
-207.16%-3.34M
108.13%60.00K
40.24%-750.00K
--2.44M
---1.09M
---738.00K
-314.19%-1.25M
---303.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
74.24%365.66M
25.10%292.65M
45.91%269.15M
-16.37%209.86M
-4.80%206.91M
-24.65%233.94M
-4.37%184.47M
43.46%250.94M
-10.21%217.35M
39.18%310.47M
81.55%192.91M
107.16%174.91M
283.08%242.06M
757.53%223.06M
257.54%106.26M
131.26%84.44M
--63.19M
--26.01M
--29.72M
18.69%36.51M
--30.76M
Dòng tiền tự do
14.87%41.00M
10.11%31.56M
160.41%34.38M
86.04%35.69M
241.30%29.69M
29.57%28.66M
-369.66%-56.90M
-32.23%19.19M
-214.38%-21.01M
-34.38%22.12M
-3.03%21.10M
28.69%28.31M
-49.04%18.37M
48.98%33.71M
-19.10%21.76M
56.49%22.00M
--36.05M
--22.63M
--26.89M
20.59%14.06M
--11.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI