tradingkey.logo

Digital Currency X Technology Ord Shs Class A

DCX
0.642USD
-0.012-1.90%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
208.50KVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Digital Currency X Technology Ord Shs Class A tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--40.61M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--352.00K
-Đầu tư ngắn hạn
--40.26M
Các khoản phải thu
--56.94M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--265.00K
-Các khoản phải thu khác
--56.38M
Hàng tồn kho
--10.03M
Chi phí trả trước
--5.17M
Tài sản ngắn hạn khác
--506.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
--113.26M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--150.70M
-Tài sản cố định
--554.65M
-Khấu hao lũy kế
--403.96M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--220.51M
Tài sản dài hạn khác
--3.04M
Tổng tài sản dài hạn
--377.66M
Tổng tài sản
--490.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--288.47M
Chi phí trích trước
--136.76M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--96.96M
Nợ phải trả hoãn lại
--3.88M
Nợ ngắn hạn khác
--292.35M
Tổng nợ ngắn hạn
--584.08M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--67.70M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
Phúc lợi nhân viên
--67.70M
Nợ dài hạn khác
--73.12M
Tổng nợ dài hạn
--73.12M
Tổng các khoản nợ
--657.20M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--211.65M
Lợi nhuận giữ lại
---394.52M
Vốn dự trữ
--211.56M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--500.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--3.79M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--13.29M
Tổng vốn chủ sở hữu
---166.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI