tradingkey.logo

Designer Brands Inc

DBI
3.990USD
-0.010-0.25%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
197.62MVốn hóa
LỗP/E TTM

Designer Brands Inc

3.990
-0.010-0.25%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Designer Brands Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Designer Brands Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
71 / 96
Xếp hạng tổng thể
309 / 4615
Ngành
Nhà bán lẻ chuyên dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
4.500
Giá mục tiêu
+12.50%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Designer Brands Inc

Điểm mạnhRủi ro
Designer Brands Inc. is a designer, producer and retailer of footwear brands and accessories. The Company operates through three segments: the U.S. Retail segment, the Canada Retail segment, and the Brand Portfolio segment. The U.S. Retail segment operates the DSW Designer Shoe Warehouse (DSW) banner through its direct-to-consumer United States stores and e-commerce site. The Canada Retail segment operates The Shoe Company and DSW banners through its direct-to-consumer Canada stores and e-commerce sites. The Brand Portfolio segment is engaged in sale of wholesale products to retailers and international distributors; commissions for serving retailers as the design and buying agent for products under private labels; and the sale of branded products. The Company sells its branded products on direct-to-consumer e-commerce sites for the Vince Camuto, Keds, Hush Puppies, and Topo brands. The Company’s Topo business designs specialty athletic footwear.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -6.80, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 36.31M, giảm 43.12% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 914.00 cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.42.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 3.96, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 739.76M, phản ánh mức giảm 4.16% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 21.68% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.96
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.07

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

1.20

Hiệu quả hoạt động

4.54

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

5.98

Định giá công ty của Designer Brands Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.11, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.40. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -6.80, thấp hơn -2596.39% so với mức đỉnh gần đây là 169.69 và cao hơn -6032.88% so với mức đáy gần đây là -416.88.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.11
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 71/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Designer Brands Inc là 4.50, với mức cao là 5.00 và mức thấp là 4.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
4.500
Giá mục tiêu
+12.50%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

35
Tổng
3
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Designer Brands Inc
DBI
2
Academy Sports and Outdoors Inc
ASO
21
Ross Stores Inc
ROST
20
Gap Inc
GAP
20
Burlington Stores Inc
BURL
19
Boot Barn Holdings Inc
BOOT
15
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.76, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 6.71. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.35 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.37, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.78
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.095
Mua
RSI(14)
60.451
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
69.069
Mua
ATR(14)
0.217
Biến động cao
CCI(14)
183.855
Mua
Williams %R
14.925
Quá mua
TRIX(12,20)
0.094
Bán
StochRSI(14)
97.205
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.794
Mua
MA10
3.728
Mua
MA20
3.615
Mua
MA50
3.821
Mua
MA100
3.386
Mua
MA200
3.572
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.30. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 86.84%, tương ứng mức giảm 25.05% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.24M cổ phần, chiếm 5.36% tổng số cổ phần, với mức giảm 16.74% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Stone House Capital Management, LLC
5.50M
--
Schottenstein (Jay L)
4.87M
+3.83%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.61M
-3.69%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.24M
+6.22%
Raymond James & Associates, Inc.
2.15M
+249.21%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.18M
-3.07%
Schottenstein (Joseph A)
1.58M
+0.56%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
1.57M
+0.45%
Two Sigma Investments, LP
1.56M
+16.66%
Columbia Threadneedle Investments (US)
1.54M
+31.26%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 1.02. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.02
VaR
+6.46%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+64.02%
Biến động 240 ngày
+88.80%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.36%
120 ngày
+15.76%
5 năm
+21.97%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.84%
120 ngày
-18.23%
5 năm
-33.33%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.94
120 ngày
+0.68
5 năm
+0.05

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+64.02%
3 năm
+82.67%
5 năm
+88.95%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.22
3 năm
-0.24
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
-0.16
3 năm
-0.45
5 năm
-0.37

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+88.80%
5 năm
+72.18%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.41%
5 năm
+14.19%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+99.28%
240 ngày
+99.28%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+60.99%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+42.46%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.13%
120 ngày
+3.22%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-42.39%
60 ngày
-8.35%
120 ngày
-5.63%

Đối tác

Nhà bán lẻ chuyên dụng
Designer Brands Inc
Designer Brands Inc
DBI
5.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ross Stores Inc
Ross Stores Inc
ROST
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rush Enterprises Inc
Rush Enterprises Inc
RUSHA
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Camping World Holdings Inc
Camping World Holdings Inc
CWH
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Build-A-Bear Workshop Inc
Build-A-Bear Workshop Inc
BBW
7.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Group 1 Automotive Inc
Group 1 Automotive Inc
GPI
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI