tradingkey.logo

Day One Biopharmaceuticals Inc

DAWN

6.735USD

+0.085+1.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
682.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
48.77%473.02M
45.14%531.72M
37.69%558.38M
-18.29%361.87M
-0.07%317.94M
7.03%366.35M
8.33%405.54M
12.16%442.88M
21.10%318.18M
20.39%342.27M
25.97%374.34M
27.38%394.86M
69.65%262.73M
--284.31M
--297.16M
--310.00M
--154.87M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-87.66%33.36M
-45.85%124.97M
75.29%422.76M
26.64%239.62M
448.82%270.39M
170.68%230.78M
99.55%241.18M
-51.34%189.21M
-81.25%49.27M
-70.01%85.26M
-59.33%120.86M
25.45%388.88M
69.65%262.73M
--284.31M
--297.16M
--310.00M
--154.87M
-Đầu tư ngắn hạn
824.57%439.66M
200.05%406.75M
-17.49%135.62M
-51.81%122.25M
-82.32%47.55M
-47.25%135.56M
-35.16%164.36M
4137.03%253.67M
--268.91M
--257.01M
--253.48M
--5.99M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
--18.05M
--13.88M
--8.70M
--9.14M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--18.05M
--13.88M
--8.70M
--9.14M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
--3.56M
--3.32M
--2.73M
--151.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
73.20%14.01M
50.25%13.41M
44.24%11.18M
73.94%12.01M
92.21%8.09M
59.27%8.93M
25.62%7.75M
-9.65%6.90M
-9.23%4.21M
10.79%5.61M
0.34%6.17M
26.70%7.64M
19.36%4.64M
--5.06M
--6.15M
--6.03M
--3.88M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
56.01%508.65M
49.85%562.33M
40.58%581.00M
-14.81%383.16M
1.13%326.03M
7.88%375.27M
8.61%413.29M
11.75%449.78M
20.58%322.39M
20.22%347.87M
25.45%380.51M
27.36%402.50M
68.42%267.37M
--289.37M
--303.31M
--316.02M
--158.75M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1045.27%5.08M
740.54%4.71M
430.99%3.48M
-49.51%360.00K
-35.47%444.00K
-22.11%560.00K
-27.14%655.00K
-32.74%713.00K
179.67%688.00K
153.17%719.00K
168.36%899.00K
174.61%1.06M
-43.45%246.00K
--284.00K
--335.00K
--386.00K
--435.00K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
-30.24%685.00K
-33.97%731.00K
143.90%700.00K
126.56%725.00K
168.31%982.00K
168.69%1.11M
-36.92%287.00K
--320.00K
--366.00K
--412.00K
--455.00K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
-63.86%30.00K
-61.70%18.00K
-70.73%12.00K
-83.33%6.00K
167.74%83.00K
80.77%47.00K
105.00%41.00K
--36.00K
--31.00K
--26.00K
--20.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--20.41M
--15.63M
--16.22M
--16.80M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
4107.04%25.70M
2543.15%20.46M
2130.97%19.81M
1677.67%17.28M
-48.00%611.00K
-34.85%774.00K
-34.12%888.00K
-37.05%972.00K
185.89%1.18M
162.25%1.19M
185.59%1.35M
201.56%1.54M
-80.66%411.00K
--453.00K
--472.00K
--512.00K
--2.13M
Tổng tài sản
63.59%534.36M
54.98%582.79M
45.06%600.81M
-11.16%400.44M
0.95%326.64M
7.73%376.05M
8.46%414.18M
11.56%450.76M
20.83%323.56M
20.44%349.06M
25.70%381.86M
27.65%404.05M
66.45%267.78M
--289.82M
--303.78M
--316.54M
--160.88M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
250.69%3.06M
1068.49%12.16M
999.02%4.50M
1583.87%3.13M
69.71%874.00K
481.56%1.04M
-9.71%409.00K
15.53%186.00K
33.07%515.00K
72.12%179.00K
144.86%453.00K
71.28%161.00K
5428.57%387.00K
--104.00K
--185.00K
--94.00K
--7.00K
Chi phí trích trước
69.88%40.58M
121.56%56.46M
51.67%30.69M
334.18%83.94M
38.39%23.89M
61.58%25.48M
51.22%20.24M
64.23%19.33M
149.52%17.26M
138.77%15.77M
168.95%13.38M
192.91%11.77M
218.17%6.92M
--6.61M
--4.98M
--4.02M
--2.17M
Nợ phải trả hoãn lại
--1.64M
--1.55M
--1.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
437.87%4.70M
1217.77%13.72M
1356.48%5.96M
1583.87%3.13M
69.71%874.00K
481.56%1.04M
-9.71%409.00K
15.53%186.00K
33.07%515.00K
72.12%179.00K
144.86%453.00K
71.28%161.00K
5428.57%387.00K
--104.00K
--185.00K
--94.00K
--7.00K
Tổng nợ ngắn hạn
60.46%47.88M
148.92%73.45M
62.39%39.74M
282.29%93.71M
30.60%29.84M
77.60%29.51M
33.96%24.48M
91.51%24.51M
179.45%22.85M
91.93%16.61M
202.20%18.27M
174.54%12.80M
166.67%8.18M
--8.66M
--6.05M
--4.66M
--3.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.85M
--2.59M
3196.10%2.54M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-85.02%77.00K
-69.21%190.00K
--300.00K
2450.00%408.00K
690.77%514.00K
450.89%617.00K
-100.00%0.00
--16.00K
--65.00K
--112.00K
--159.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--2.85M
--2.59M
3196.10%2.54M
----
----
-100.00%0.00
-85.02%77.00K
-69.21%190.00K
--300.00K
2450.00%408.00K
690.77%514.00K
450.89%617.00K
-100.00%0.00
--16.00K
--65.00K
--112.00K
--159.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--3.35M
--3.23M
--3.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--4.11M
--3.99M
--3.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--6.96M
--6.59M
7171.43%5.60M
----
----
-100.00%0.00
-85.02%77.00K
-69.21%190.00K
--300.00K
2450.00%408.00K
690.77%514.00K
450.89%617.00K
-100.00%0.00
--16.00K
--65.00K
--112.00K
--159.00K
Tổng các khoản nợ
83.80%54.84M
171.24%80.04M
84.69%45.34M
279.35%93.71M
28.91%29.84M
73.34%29.51M
30.70%24.55M
84.12%24.70M
183.12%23.15M
96.28%17.02M
207.40%18.79M
181.02%13.42M
153.52%8.18M
--8.67M
--6.11M
--4.77M
--3.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
30.79%1.07B
31.25%1.06B
31.51%1.04B
6.14%832.16M
33.54%817.81M
33.79%805.12M
33.84%793.71M
34.61%783.99M
47.63%612.41M
47.27%601.78M
47.07%593.03M
46.31%582.40M
12965.73%414.84M
--408.63M
--403.22M
--398.07M
--3.17M
Lợi nhuận giữ lại
-13.26%-590.08M
-20.82%-554.08M
-20.86%-488.37M
-46.79%-525.40M
-66.95%-521.00M
-70.06%-458.58M
-76.02%-404.07M
-86.65%-357.92M
-101.03%-312.06M
-111.53%-269.67M
-117.49%-229.56M
-122.19%-191.76M
-115.53%-155.23M
---127.49M
---105.55M
---86.31M
---72.02M
Vốn dự trữ
30.79%1.07B
31.25%1.06B
31.51%1.04B
6.14%832.15M
33.54%817.80M
33.79%805.11M
33.84%793.70M
34.61%783.98M
47.63%612.40M
47.27%601.77M
47.07%593.02M
46.31%582.39M
--414.83M
--408.63M
--403.21M
--398.06M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-940.00%-52.00K
833.33%84.00K
14.29%-6.00K
-144.44%-22.00K
-107.46%-5.00K
112.68%9.00K
98.21%-7.00K
-200.00%-9.00K
--67.00K
---71.00K
---392.00K
---3.00K
----
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--4.78M
Tổng vốn chủ sở hữu
61.56%479.51M
45.08%502.75M
42.56%555.46M
-28.01%306.73M
-1.20%296.81M
4.37%346.54M
7.31%389.63M
9.07%426.05M
15.72%300.42M
18.10%332.04M
21.97%363.08M
25.30%390.63M
64.67%259.60M
--281.15M
--297.67M
--311.76M
--157.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI