tradingkey.logo

Endava PLC

DAVA
6.615USD
+0.085+1.30%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
269.78MVốn hóa
52.00P/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của Endava PLC

Chu kỳ
FY2025 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
574.89M
3.10%
EPS(YoY)
0.26
13.77%
Xếp hạng của nhà phân tích
HOLD
2025-12-09

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, tổng doanh thu đạt 574.89M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 3.10%.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là 0.264, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 13.77%.

Thu nhập ròng của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, lợi nhuận ròng là 15.79M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 22.51%.

Biên lợi nhuận ròng của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, biên lợi nhuận ròng là 2.75%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 18.83%.

Biên lợi nhuận gộp của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, biên lợi nhuận gộp là 24.76%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 8.47%.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, tỷ lệ nợ trên tài sản là 24.37%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 21.27%.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là 3.47%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 22.71%.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là 2.18%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 13.33%.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là 28.03M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 50.38%.

Tài sản ngắn hạn của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, tài sản ngắn hạn là 209.82M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -21.60%.

Tổng tài sản của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, tổng tài sản của Endava PLC là 696.62M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -31.29%.

Tổng nghĩa vụ của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, tổng nghĩa vụ của Endava PLC là 262.66M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -29.85%.

Tổng vốn chủ sở hữu của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, tổng vốn chủ sở hữu của Endava PLC là 433.96M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -32.14%.

Thu nhập hoạt động thuần của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của Endava PLC là 15.79M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 22.51%.

Giá trị đầu tư ròng của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, giá trị đầu tư ròng của Endava PLC là -8.33M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 97.19%.

Giá trị huy động vốn ròng của Endava PLC là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của Endava PLC, giá trị huy động vốn ròng của Endava PLC là -27.17M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -119.62%.
KeyAI