tradingkey.logo

DoorDash Inc

DASH

234.500USD

-2.270-0.96%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
99.34BVốn hóa
293.04P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.83%635.00M
6.80%518.00M
33.42%531.00M
34.86%530.00M
39.29%553.00M
2008.70%485.00M
100.00%398.00M
138.18%393.00M
2085.00%397.00M
-86.23%23.00M
85.98%199.00M
-34.52%165.00M
-112.05%-20.00M
365.08%167.00M
-53.48%107.00M
--252.00M
--166.00M
60.38%-63.00M
387.50%230.00M
---159.00M
---80.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
868.00%192.00M
189.10%139.00M
314.67%161.00M
8.14%-158.00M
84.57%-25.00M
75.70%-156.00M
74.66%-75.00M
34.60%-172.00M
2.99%-162.00M
-314.19%-642.00M
-193.07%-296.00M
-157.84%-263.00M
-51.82%-167.00M
50.32%-155.00M
-134.88%-101.00M
---102.00M
---110.00M
-132.84%-312.00M
71.71%-43.00M
---134.00M
---152.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.97%159.00M
-38.96%141.00M
7.81%138.00M
74.22%223.00M
15.45%142.00M
-44.20%231.00M
8.47%128.00M
58.02%128.00M
108.47%123.00M
762.50%414.00M
180.95%118.00M
118.92%81.00M
103.45%59.00M
54.84%48.00M
23.53%42.00M
--37.00M
--29.00M
93.75%31.00M
385.71%34.00M
--16.00M
--7.00M
Các mục phi tiền mặt khác
10.00%44.00M
106.25%33.00M
-64.29%10.00M
23.26%53.00M
11.11%40.00M
-15.79%16.00M
-15.15%28.00M
43.33%43.00M
89.47%36.00M
18.75%19.00M
450.00%33.00M
50.00%30.00M
-13.64%19.00M
1500.00%16.00M
-60.00%6.00M
--20.00M
--22.00M
-75.00%1.00M
--15.00M
--4.00M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-96.53%5.00M
-152.80%-66.00M
-233.33%-52.00M
32.53%110.00M
-15.29%144.00M
360.42%125.00M
-58.95%39.00M
-3.49%83.00M
383.33%170.00M
-137.21%-48.00M
150.00%95.00M
-45.91%86.00M
-151.28%-60.00M
225.24%129.00M
-82.08%38.00M
--159.00M
--117.00M
-110.20%-103.00M
247.54%212.00M
---49.00M
--61.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-194.44%-53.00M
-4.35%-120.00M
-2.63%-39.00M
-800.00%-45.00M
-205.88%-18.00M
-55.41%-115.00M
-280.95%-38.00M
0.00%-5.00M
-32.00%17.00M
-8.82%-74.00M
152.50%21.00M
-123.81%-5.00M
457.14%25.00M
37.61%-68.00M
-248.15%-40.00M
--21.00M
---7.00M
-419.05%-109.00M
1250.00%27.00M
---21.00M
--2.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
-59.09%-35.00M
400.00%63.00M
-205.26%-174.00M
-127.08%-13.00M
70.67%-22.00M
62.50%-21.00M
1.72%-57.00M
182.35%48.00M
-10.29%-75.00M
-5500.00%-56.00M
-744.44%-58.00M
950.00%17.00M
-186.08%-68.00M
99.02%-1.00M
145.00%9.00M
---2.00M
--79.00M
-67.21%-102.00M
-81.82%-20.00M
---61.00M
---11.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
104.44%4.00M
-2717.65%-479.00M
311.61%237.00M
-41.67%-34.00M
-162.94%-90.00M
92.02%-17.00M
-300.00%-112.00M
-141.38%-24.00M
1942.86%143.00M
3.18%-213.00M
-100.00%-28.00M
1066.67%58.00M
-53.33%7.00M
-205.56%-220.00M
6.67%-14.00M
---6.00M
--15.00M
-380.00%-72.00M
-129.41%-15.00M
---15.00M
--51.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
28.57%9.00M
-1083.33%-59.00M
800.00%9.00M
100.00%4.00M
40.00%7.00M
150.00%6.00M
111.11%1.00M
125.00%2.00M
--5.00M
-71.43%-12.00M
-1000.00%-9.00M
-900.00%-8.00M
----
---7.00M
-83.33%1.00M
--1.00M
--0.00
100.00%0.00
127.27%6.00M
---46.00M
---22.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
14.83%635.00M
6.80%518.00M
33.42%531.00M
34.86%530.00M
39.29%553.00M
2008.70%485.00M
100.00%398.00M
138.18%393.00M
2085.00%397.00M
-86.23%23.00M
85.98%199.00M
-34.52%165.00M
-112.05%-20.00M
365.08%167.00M
-53.48%107.00M
--252.00M
--166.00M
60.38%-63.00M
387.50%230.00M
---159.00M
---80.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
113.64%141.00M
12.64%98.00M
17.57%87.00M
-3.66%79.00M
-18.52%66.00M
-9.38%87.00M
-26.00%74.00M
3.80%82.00M
14.08%81.00M
37.14%96.00M
69.49%100.00M
46.30%79.00M
31.48%71.00M
89.19%70.00M
-7.81%59.00M
--54.00M
--54.00M
8.82%37.00M
93.94%64.00M
--34.00M
--33.00M
Chi phí vốn
113.64%141.00M
12.64%98.00M
17.57%87.00M
-3.66%79.00M
-18.52%66.00M
-9.38%87.00M
-26.00%74.00M
3.80%82.00M
14.08%81.00M
37.14%96.00M
69.49%100.00M
46.30%79.00M
31.48%71.00M
89.19%70.00M
-7.81%59.00M
--54.00M
--54.00M
8.82%37.00M
93.94%64.00M
--34.00M
--33.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
335.29%74.00M
10.34%32.00M
14.29%32.00M
-14.81%23.00M
-56.41%17.00M
-35.56%29.00M
-48.15%28.00M
-40.00%27.00M
21.88%39.00M
28.57%45.00M
74.19%54.00M
45.16%45.00M
0.00%32.00M
75.00%35.00M
-36.73%31.00M
--31.00M
--32.00M
-28.57%20.00M
75.00%49.00M
--28.00M
--28.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
36.73%67.00M
13.79%66.00M
19.57%55.00M
1.82%56.00M
16.67%49.00M
13.73%58.00M
0.00%46.00M
61.76%55.00M
7.69%42.00M
45.71%51.00M
64.29%46.00M
47.83%34.00M
77.27%39.00M
105.88%35.00M
86.67%28.00M
--23.00M
--22.00M
183.33%17.00M
200.00%15.00M
--6.00M
--5.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---27.00M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--36.00M
---71.00M
----
----
----
----
91.00%-28.00M
100.00%0.00
---311.00M
---4.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
166.67%8.00M
-103.13%-65.00M
900.00%24.00M
-30.19%-69.00M
-95.83%3.00M
61.90%-32.00M
96.97%-3.00M
-114.36%-53.00M
169.23%72.00M
81.90%-84.00M
81.14%-99.00M
142.56%369.00M
-321.28%-104.00M
-46500.00%-464.00M
-26150.00%-525.00M
---867.00M
--47.00M
150.00%1.00M
95.00%-2.00M
---2.00M
---40.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
--0.00
200.00%1.00M
--1.00M
-800.00%-9.00M
100.00%0.00
---1.00M
--0.00
---1.00M
-114.29%-1.00M
--0.00
----
----
600.00%7.00M
--0.00
---8.00M
----
200.00%1.00M
--0.00
---1.00M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-122.22%-160.00M
-36.97%-163.00M
20.51%-62.00M
-8.89%-147.00M
-620.00%-72.00M
34.25%-119.00M
60.80%-78.00M
-141.41%-135.00M
95.93%-10.00M
65.65%-181.00M
65.92%-199.00M
135.09%326.00M
-3414.29%-246.00M
-736.51%-527.00M
-784.85%-584.00M
---929.00M
---7.00M
81.90%-63.00M
14.29%-66.00M
---348.00M
---77.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-57.14%3.00M
114.00%7.00M
-5225.00%-213.00M
98.38%-5.00M
101.79%7.00M
-5100.00%-50.00M
98.96%-4.00M
-10366.67%-308.00M
-7900.00%-390.00M
-75.00%1.00M
-7780.00%-384.00M
-25.00%3.00M
101.01%5.00M
-99.88%4.00M
--5.00M
--4.00M
---496.00M
3215.15%3.28B
-100.00%0.00
--99.00M
--248.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---333.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
100.00%0.00
-3516.67%-217.00M
97.67%-7.00M
100.00%0.00
---51.00M
98.50%-6.00M
---301.00M
---392.00M
--0.00
---400.00M
----
----
----
----
----
----
--3.29B
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--100.00M
--250.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
200.00%3.00M
600.00%7.00M
100.00%4.00M
100.00%2.00M
-50.00%1.00M
0.00%1.00M
0.00%2.00M
-66.67%1.00M
-60.00%2.00M
-75.00%1.00M
-60.00%2.00M
-70.00%3.00M
-61.54%5.00M
300.00%4.00M
150.00%5.00M
--10.00M
--13.00M
0.00%1.00M
--2.00M
--1.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--6.00M
--0.00
-100.00%0.00
---8.00M
----
--0.00
--14.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---6.00M
---176.00M
-300.00%-8.00M
0.00%-2.00M
---2.00M
---2.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-57.14%3.00M
114.00%7.00M
-5225.00%-213.00M
98.38%-5.00M
101.79%7.00M
-5100.00%-50.00M
98.96%-4.00M
-10366.67%-308.00M
-7900.00%-390.00M
-75.00%1.00M
-7780.00%-384.00M
-25.00%3.00M
101.01%5.00M
-99.88%4.00M
--5.00M
--4.00M
---496.00M
3215.15%3.28B
-100.00%0.00
--99.00M
--248.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
52.27%4.22B
60.08%3.90B
69.71%3.62B
48.54%3.25B
26.69%2.77B
4.64%2.44B
-21.90%2.13B
-2.67%2.19B
-12.69%2.19B
-18.69%2.33B
-18.11%2.73B
-43.96%2.25B
-42.32%2.51B
141.11%2.86B
--3.33B
--4.01B
--4.34B
70.79%1.19B
--0.00
--695.00M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
3.79%493.00M
-4.15%323.00M
-7.95%278.00M
803.77%373.00M
23850.00%475.00M
342.45%337.00M
174.75%302.00M
-110.93%-53.00M
99.23%-2.00M
60.96%-139.00M
14.59%-404.00M
172.07%485.00M
22.85%-260.00M
-111.27%-356.00M
-388.41%-473.00M
---673.00M
---337.00M
874.02%3.16B
80.22%164.00M
---408.00M
--91.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
215.38%15.00M
-285.71%-39.00M
257.14%22.00M
-66.67%-5.00M
-1400.00%-13.00M
16.67%21.00M
30.00%-14.00M
66.67%-3.00M
0.00%1.00M
--18.00M
-1900.00%-20.00M
---9.00M
--1.00M
-100.00%0.00
---1.00M
----
--0.00
--2.00M
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
45.18%4.71B
52.27%4.22B
60.08%3.90B
69.71%3.62B
48.54%3.25B
26.69%2.77B
4.64%2.44B
-21.90%2.13B
-2.67%2.19B
-12.69%2.19B
-18.69%2.33B
-18.11%2.73B
-43.96%2.25B
-42.32%2.51B
1645.12%2.86B
--3.33B
--4.01B
1413.94%4.34B
80.22%164.00M
--287.00M
--91.00M
Dòng tiền tự do
1.44%494.00M
5.53%420.00M
37.04%444.00M
45.02%451.00M
54.11%487.00M
645.21%398.00M
227.27%324.00M
261.63%311.00M
447.25%316.00M
-175.26%-73.00M
106.25%99.00M
-56.57%86.00M
-181.25%-91.00M
197.00%97.00M
-71.08%48.00M
--198.00M
--112.00M
48.19%-100.00M
246.90%166.00M
---193.00M
---113.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI