tradingkey.logo

Darling Ingredients Inc

DAR
30.650USD
-1.460-4.55%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.85BVốn hóa
46.02P/E TTM

Darling Ingredients Inc

30.650
-1.460-4.55%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Darling Ingredients Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Darling Ingredients Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
12 / 101
Xếp hạng tổng thể
125 / 4714
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
48.020
Giá mục tiêu
+49.55%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Darling Ingredients Inc

Điểm mạnhRủi ro
Darling Ingredients Inc. develops and produces sustainable natural ingredients from edible and inedible bio-nutrients, creating a range of ingredients and customized specialty solutions for customers in the pharmaceutical, food, pet food, animal feed, industrial, fuel, bioenergy and fertilizer industries. Its segments include Feed Ingredients, Food Ingredients and Fuel Ingredients. Feed Ingredients operating segment includes its global activities related to the collection and processing of beef, poultry and pork animal by-products in North America, Europe and South America into non-food grade oils and protein meals, and others. Food Ingredients operating segment includes its global activities related to the purchase and processing of beef and pork bone chips, beef hides, pig skins, and fish skins into collagen, and others. Fuel Ingredients operating segment includes its global activities related to the conversion of organic sludge and food waste into biogas in Europe, and others.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 46.31, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 168.62M, giảm 10.38% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Donald Yacktman
Nhà đầu tư ngôi sao Donald Yacktman nắm giữ 1.58M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.32, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.08. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.48B, phản ánh mức tăng 1.80% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 83.95% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.32
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.29

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.51

Hiệu quả hoạt động

7.25

Tiềm năng tăng trưởng

7.28

Lợi nhuận cổ đông

7.26

Định giá công ty của Darling Ingredients Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.59, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 46.31, thấp hơn 28.71% so với mức đỉnh gần đây là 59.61 và cao hơn 44.53% so với mức đáy gần đây là 25.69.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.59
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 12/101
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.43, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.42. Mức giá mục tiêu trung bình của Darling Ingredients Inc là 45.26, với mức cao là 70.00 và mức thấp là 34.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.43
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
48.020
Giá mục tiêu
+49.55%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

57
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Darling Ingredients Inc
DAR
14
Mondelez International Inc
MDLZ
28
Hershey Co
HSY
24
Kraft Heinz Co
KHC
23
General Mills Inc
GIS
22
Campbell's Co
CPB
22
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.26, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.42. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 33.45 và ngưỡng hỗ trợ ở 28.98, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.74
Thay đổi giá
-0.48

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.138
Bán
RSI(14)
42.265
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
15.215
Quá bán
ATR(14)
1.269
Biến động thấp
CCI(14)
-105.021
Bán
Williams %R
88.143
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.132
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
31.360
Bán
MA10
31.939
Bán
MA20
31.837
Bán
MA50
32.432
Bán
MA100
33.769
Bán
MA200
33.803
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.83. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 106.59%, tương ứng mức giảm 3.17% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 14.84M cổ phần, chiếm 9.38% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.82% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
15.58M
+0.43%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
13.26M
+2.87%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
7.48M
+15.91%
Gates Capital Management, Inc.
7.92M
+18.70%
Citadel Advisors LLC
5.79M
-8.18%
State Street Global Advisors (US)
5.55M
+0.80%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.20M
+31.34%
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
4.22M
-3.95%
EARNEST Partners, LLC
4.08M
+0.89%
UBS Financial Services, Inc.
3.19M
-50.90%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.57, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.41. Giá trị beta của công ty là 1.23. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.57
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.23
VaR
+4.35%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.82%
Biến động 240 ngày
+48.84%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.43%
120 ngày
+9.43%
5 năm
+14.92%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.87%
120 ngày
-6.86%
5 năm
-13.02%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.10
120 ngày
+0.44
5 năm
-0.09

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.82%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.48
3 năm
-0.20
5 năm
-0.09
Độ lệch
240 ngày
+0.41
3 năm
+0.45
5 năm
+0.15

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+48.84%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.73%
5 năm
+7.14%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+79.05%
240 ngày
+79.05%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+33.79%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+31.42%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.64%
120 ngày
+1.54%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-2.14%
60 ngày
+15.58%
120 ngày
+8.13%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Darling Ingredients Inc
Darling Ingredients Inc
DAR
7.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI