tradingkey.logo

Youdao Inc

DAO

8.850USD

+0.150+1.72%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
276.84MVốn hóa
1.89P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.65%255.50M
79.08%-153.31M
-201.92%-164.80M
53.68%-140.80M
-10.53%391.00M
---732.85M
--161.70M
---304.00M
2.68%437.00M
----
----
----
-17.81%425.60M
-159.25%-2.74B
5.95%628.70M
167.85%249.10M
1041751.11%517.80M
-237.30%-1.06B
317.59%593.40M
--93.00M
--49.70K
---313.57M
--142.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
-7.32%7.60M
2.79%11.61M
51.95%11.70M
87.72%10.70M
51.85%8.20M
140.13%11.30M
79.07%7.70M
58.33%5.70M
54.29%5.40M
46.62%4.71M
53.57%4.30M
--3.60M
--3.50M
--3.21M
--2.80M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-34.65%255.50M
79.08%-153.31M
-201.92%-164.80M
53.68%-140.80M
-10.53%391.00M
---732.85M
--161.70M
---304.00M
2.68%437.00M
----
----
----
-17.81%425.60M
-159.25%-2.74B
5.95%628.70M
167.85%249.10M
1041751.11%517.80M
-237.30%-1.06B
317.59%593.40M
--93.00M
--49.70K
---313.57M
--142.10M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-21.76%10.29M
-120952.63%-2.30M
-78.69%1.30M
400.00%2.50M
--13.15M
---1.90K
--6.10M
-92.31%500.00K
----
----
----
-42.98%6.50M
12.76%17.88M
82.64%22.10M
188.10%12.10M
142.55%11.40M
255.95%15.85M
175.00%12.10M
--4.20M
--4.70M
--4.45M
--4.40M
Chi phí vốn
----
-21.76%10.29M
----
-78.69%1.30M
400.00%2.50M
--13.15M
----
--6.10M
-92.31%500.00K
----
----
----
-42.98%6.50M
12.76%17.88M
82.64%22.10M
188.10%12.10M
142.55%11.40M
255.95%15.85M
175.00%12.10M
--4.20M
--4.70M
--4.45M
--4.40M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-21.76%10.29M
-120952.63%-2.30M
-78.69%1.30M
400.00%2.50M
--13.15M
---1.90K
--6.10M
-92.31%500.00K
----
----
----
-42.98%6.50M
12.76%17.88M
82.64%22.10M
188.10%12.10M
142.55%11.40M
255.95%15.85M
175.00%12.10M
--4.20M
--4.70M
--4.45M
--4.40M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--878.00M
---1.76B
--878.00M
--878.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Dòng tiền ròng
Dòng tiền tự do
----
78.07%-163.60M
----
54.18%-142.10M
-11.00%388.50M
---746.00M
----
---310.10M
4.15%436.50M
----
----
----
-17.24%419.10M
-157.09%-2.76B
4.35%606.60M
166.89%237.00M
10989.62%506.40M
-237.56%-1.07B
322.15%581.30M
--88.80M
---4.65M
---318.02M
--137.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI