tradingkey.logo

Dana Inc

DAN
19.540USD
+0.650+3.44%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.56BVốn hóa
LỗP/E TTM

Dana Inc

19.540
+0.650+3.44%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Dana Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Dana Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
15 / 71
Xếp hạng tổng thể
126 / 4689
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
24.765
Giá mục tiêu
+31.10%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Dana Inc

Điểm mạnhRủi ro
Dana Incorporated is engaged in providing power-conveyance and energy-management solutions for vehicles and machinery. The Company's portfolio improves the efficiency, performance, and sustainability of light vehicles, commercial vehicles, and off-highway equipment. It offers axles, driveshafts, transmissions, sealing and thermal products to electrifications products including motors, inverters, controllers, e-sealing, e-thermal and digital solutions. The Company operates through four segments: Light Vehicle Drive Systems, Commercial Vehicle Drive and Motion Systems, Off-Highway Drive and Motion Systems, and Power Technologies. The Company owns and have licensed trademarks, such as Spicer Electrified, Victor Reinz, Long, Graziano and Dana TM4. The Company operates in North America, Europe, South America and Asia Pacific regions. Its North America includes Canada, Mexico and United States of America. Its Europe regions include Belgium, Netherlands, Germany and Hungary.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -117.70, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 135.36M, giảm 21.46% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 1.46M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.81, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.12. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.94B, phản ánh mức giảm 29.33% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 68.75% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.81
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.51

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.58

Hiệu quả hoạt động

6.90

Tiềm năng tăng trưởng

5.83

Lợi nhuận cổ đông

7.21

Định giá công ty của Dana Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.96, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.27. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -117.70, thấp hơn -63.49% so với mức đỉnh gần đây là -42.97 và cao hơn -9.88% so với mức đáy gần đây là -129.32.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.96
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 15/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.36. Mức giá mục tiêu trung bình của Dana Inc là 25.50, với mức cao là 27.00 và mức thấp là 21.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
24.765
Giá mục tiêu
+31.10%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

39
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Dana Inc
DAN
10
Cummins Inc
CMI
23
Autoliv Inc
ALV
21
Aptiv PLC
APTV
21
Magna International Inc
MGA
19
Borgwarner Inc
BWA
17
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.38, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 6.54. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 20.63 và ngưỡng hỗ trợ ở 17.89, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.05
Thay đổi giá
0.33

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.024
Bán
RSI(14)
50.701
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
75.610
Mua
ATR(14)
0.613
Biến động cao
CCI(14)
30.251
Trung lập
Williams %R
36.000
Mua
TRIX(12,20)
-0.333
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
18.946
Mua
MA10
18.673
Mua
MA20
19.279
Mua
MA50
19.681
Bán
MA100
18.288
Mua
MA200
16.214
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.89. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 103.21%, tương ứng mức tăng 5.65% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 16.49M cổ phần, chiếm 12.57% tổng số cổ phần, với mức tăng 8.46% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
18.07M
-3.11%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
16.49M
-0.33%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
8.61M
+0.88%
American Century Investment Management, Inc.
5.84M
+12.53%
Gabelli Funds, LLC
5.65M
-7.21%
State Street Investment Management (US)
5.32M
+0.78%
Millennium Management LLC
4.24M
+103.70%
Citadel Advisors LLC
3.56M
-1.05%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.10M
+0.78%
Nomura Securities Co., Ltd.
2.82M
-64.87%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.84, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.56. Giá trị beta của công ty là 2.15. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.84
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.15
VaR
+4.36%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.51%
Biến động 240 ngày
+54.53%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.42%
120 ngày
+7.42%
5 năm
+15.22%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.61%
120 ngày
-4.61%
5 năm
-17.61%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.23
120 ngày
+2.72
5 năm
+0.23

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.51%
3 năm
+59.97%
5 năm
+72.62%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.75
3 năm
+0.09
5 năm
-0.03
Độ lệch
240 ngày
+0.86
3 năm
-0.15
5 năm
-0.18

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+54.53%
5 năm
+47.35%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.13%
5 năm
+3.41%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+613.00%
240 ngày
+613.00%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+31.79%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.65%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.58%
120 ngày
+1.40%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+34.98%
60 ngày
+40.99%
120 ngày
+25.31%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Dana Inc
Dana Inc
DAN
7.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Miller Industries Inc
Miller Industries Inc
MLR
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Garrett Motion Inc
Garrett Motion Inc
GTX
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visteon Corp
Visteon Corp
VC
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI