tradingkey.logo

Data I/O Corp

DAIO

3.210USD

-0.090-2.73%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.09MVốn hóa
LỗP/E TTM

Data I/O Corp

3.210

-0.090-2.73%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
16 / 37
Xếp hạng tổng thể
187 / 4720
Ngành
Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
5.610
Giá mục tiêu
+70.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Data I/O Corporation provides advanced programming, security deployment, security provisioning and associated Intellectual Property protection and management solutions. Its solutions are used in electronics manufacturing with flash memory, microcontrollers, and flash memory-based intelligent devices, and secure element devices, authentication devices and secure microcontrollers. It designs, manufactures and sells programming and security deployment systems and services for electronic device manufacturers, specifically targeting high-growth areas, such as high-volume users of flash memory and flash memory-based microcontrollers. Its programming solutions include a range of products, systems, modules and accessories, grouped into two general categories: automated programming systems and manual programming systems. Its products include PSV Systems: Off-line (Automated); SentriX Security Deployment System; LumenX Programmer (Non-automated), and FlashPAK III programmer: (non-automated).
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 21.77M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 176.16 USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 3.09M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.74, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.97M, giảm 0.98% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 476.34K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.16, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 6.95. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 5.95M, phản ánh mức tăng 17.50% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 6.90% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.16
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.32

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.93

Hiệu quả hoạt động

6.74

Tiềm năng tăng trưởng

5.70

Lợi nhuận cổ đông

7.12

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 1.49. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -11.69, thấp hơn -25.05% so với mức đỉnh gần đây là -8.76 và cao hơn 3.64% so với mức đáy gần đây là -11.26.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 16/37
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của Data I/O Corp là 5.61, với mức cao là 6.00 và mức thấp là 5.22.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
5.610
Giá mục tiêu
+70.00%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

45
Tổng
3
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Data I/O Corp
DAIO
2
Apple Inc
AAPL
49
GE Vernova Inc
GEV
34
Avantor Inc
AVTR
23
Tapestry Inc
TPR
21
Verisk Analytics Inc
VRSK
19
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.91, cao hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 7.73. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.70 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.76, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.91
Thay đổi giá
-0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.002
Trung lập
RSI(14)
46.913
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
38.436
Bán
ATR(14)
0.181
Biến động cao
CCI(14)
-12.778
Trung lập
Williams %R
64.205
Bán
TRIX(12,20)
0.226
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.318
Bán
MA10
3.360
Bán
MA20
3.215
Bán
MA50
3.242
Bán
MA100
2.988
Mua
MA200
2.826
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 6.24. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 42.37%, tương ứng mức giảm 0.61% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 476.34K cổ phần, chiếm 5.07% tổng số cổ phần, với mức giảm 6.95% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Kanen Wealth Management, LLC
819.53K
-2.37%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
479.62K
-4.77%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
358.46K
-0.42%
Penbrook Management, LLC
269.45K
-0.74%
Ambrose (Anthony)
313.55K
+3.98%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
257.35K
+3.37%
Kovack Advisors Inc
282.01K
+0.79%
Acadian Asset Management LLC
146.54K
--
Newton Investment Management North America, LLC
116.08K
--
Gulati (Rajeev)
111.65K
+6.88%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.65, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng là 3.83. Giá trị beta của công ty là 1.05. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.65
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.05
VaR
+4.35%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+37.44%
Biến động 240 ngày
+60.07%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.06%
120 ngày
+9.06%
5 năm
+23.38%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.24%
120 ngày
-12.24%
5 năm
-16.74%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.62
120 ngày
+1.63
5 năm
+0.16
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+37.44%
3 năm
+60.76%
5 năm
+73.36%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.91
3 năm
-0.11
5 năm
-0.05
Độ lệch
240 ngày
-0.15
3 năm
+0.22
5 năm
+0.88
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+60.07%
5 năm
+59.48%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.88%
5 năm
+5.81%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+227.39%
240 ngày
+227.39%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+42.07%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+49.10%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.46%
120 ngày
+0.38%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+61.59%
60 ngày
+59.43%
120 ngày
+29.14%

Đối tác

Máy tính, Điện thoại & Thiết bị điện tử gia dụng
Data I/O Corp
Data I/O Corp
DAIO
6.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Western Digital Corp
Western Digital Corp
WDC
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Seagate Technology Holdings PLC
Seagate Technology Holdings PLC
STX
7.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hewlett Packard Enterprise Co
Hewlett Packard Enterprise Co
HPE
6.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Apple Inc
Apple Inc
AAPL
6.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NetApp Inc
NetApp Inc
NTAP
6.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI