tradingkey.logo

Chevron Corp

CVX
155.560USD
-0.960-0.61%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
268.81BVốn hóa
19.60P/E TTM

Chevron Corp

155.560
-0.960-0.61%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Chevron Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Chevron Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
40 / 118
Xếp hạng tổng thể
158 / 4683
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
170.092
Giá mục tiêu
+9.34%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Chevron Corp

Điểm mạnhRủi ro
Chevron Corporation is an integrated energy company. The Company produces crude oil and natural gas; manufactures transportation fuels, lubricants, petrochemicals and additives; and develops technologies that enhance its business and the industry. The Company’s upstream operations consist primarily of exploring for, developing, producing and transporting crude oil and natural gas; liquefaction, transportation and regasification associated with liquefied natural gas (LNG); transporting crude oil by major international oil export pipelines; processing, transporting, storage and marketing of natural gas; carbon capture and storage; and a gas-to-liquids plant. The Company’s downstream operations consist primarily of refining of crude oil into petroleum products; marketing of crude oil, refined products, and lubricants; manufacturing and marketing of renewable fuels; transporting of crude oil and refined products by pipeline, marine vessel, motor equipment and rail car; and others.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 68.01%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.84, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.21B, giảm 3.65% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Warren Buffett
Nhà đầu tư ngôi sao Warren Buffett nắm giữ 122.06M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.06.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.06, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.22. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 44.38B, phản ánh mức giảm 10.49% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 43.84% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.06
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.78

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.17

Hiệu quả hoạt động

7.20

Tiềm năng tăng trưởng

5.94

Lợi nhuận cổ đông

7.20

Định giá công ty của Chevron Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.25, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 19.95, thấp hơn 4.03% so với mức đỉnh gần đây là 20.75 và cao hơn 59.42% so với mức đáy gần đây là 8.09.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.25
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 40/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.54, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.35. Mức giá mục tiêu trung bình của Chevron Corp là 171.50, với mức cao là 197.00 và mức thấp là 124.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.54
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
170.092
Giá mục tiêu
+9.34%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
8
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Chevron Corp
CVX
28
Shell PLC
SHEL
15
Petroleo Brasileiro SA Petrobras
PBR
14
Western Midstream Partners LP
WES
13
TotalEnergies SE
TTE
12
Suncor Energy Inc
SU
8
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.17, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 160.16 và ngưỡng hỗ trợ ở 149.93, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.23
Thay đổi giá
-0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.953
Trung lập
RSI(14)
52.909
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
73.722
Trung lập
ATR(14)
2.732
Biến động thấp
CCI(14)
124.979
Mua
Williams %R
31.225
Mua
TRIX(12,20)
-0.084
Bán
StochRSI(14)
58.159
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
155.192
Mua
MA10
153.719
Mua
MA20
153.664
Mua
MA50
155.952
Bán
MA100
152.656
Mua
MA200
151.076
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.48. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 58.94%, tương ứng mức giảm 10.62% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 155.13M cổ phần, chiếm 7.58% tổng số cổ phần, với mức giảm 12.85% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
155.13M
-0.35%
State Street Investment Management (US)
139.82M
-3.16%
Berkshire Hathaway Inc.
Star Investors
122.06M
+2.91%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
80.78M
-3.99%
Geode Capital Management, L.L.C.
36.84M
-1.37%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
34.77M
+4.02%
Fisher Investments
Star Investors
20.83M
+1.85%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
19.01M
-8.78%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
18.86M
-2.45%
Wells Fargo Advisors
16.53M
+0.01%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.64, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.52. Giá trị beta của công ty là 0.81. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.64
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.81
VaR
+2.57%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+20.64%
Biến động 240 ngày
+24.13%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.04%
120 ngày
+3.96%
5 năm
+8.90%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.56%
120 ngày
-2.56%
5 năm
-8.22%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.40
120 ngày
+1.53
5 năm
+0.71

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+20.64%
3 năm
+28.79%
5 năm
+28.89%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.04
3 năm
-0.09
5 năm
+0.44
Độ lệch
240 ngày
-1.21
3 năm
-0.74
5 năm
-0.35

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+24.13%
5 năm
+26.32%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.00%
5 năm
+2.09%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+243.67%
240 ngày
+243.67%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+12.52%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.23%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.57%
120 ngày
+0.57%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-5.99%
60 ngày
+19.40%
120 ngày
+18.29%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Chevron Corp
Chevron Corp
CVX
7.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI