tradingkey.logo

CPI Aerostructures Inc

CVU
2.240USD
+0.030+1.36%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.07MVốn hóa
LỗP/E TTM

CPI Aerostructures Inc

2.240
+0.030+1.36%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của CPI Aerostructures Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của CPI Aerostructures Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
58 / 69
Xếp hạng tổng thể
397 / 4616
Ngành
Hàng không & Quốc phòng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của CPI Aerostructures Inc

Điểm mạnhRủi ro
CPI Aerostructures, Inc. (CPI Aero) is a manufacturer of structural assemblies, integrated systems, and kitted components for the domestic and international aerospace and defense (A&D) markets. CPI Aero is a supplier of aircraft parts for fixed wing aircraft and helicopters in both the commercial and defense markets in United States. CPI Aero provides manufacturing engineering, program management, supply chain management, kitting and maintenance repair and overhaul (MRO) services. The Company supplies its products to original equipment manufacturers (OEMs) as well as, the Company is a prime contractor to the United States Department of Defense (DOD), primarily for United States Air Force (USAF). The Company’s products are used by customers in the production of fixed wing aircraft, helicopters, electronic warfare (EW) systems, intelligence, surveillance, and reconnaissance (ISR) systems, missiles, and other sophisticated A&D products.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 81.08M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -31.02, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.63M, giảm 9.08% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.02.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.22, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 15.18M, phản ánh mức giảm 27.06% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 193.97% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.22
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.50

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.11

Hiệu quả hoạt động

7.69

Tiềm năng tăng trưởng

4.66

Lợi nhuận cổ đông

7.15

Định giá công ty của CPI Aerostructures Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.99, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -31.02, thấp hơn -181.21% so với mức đỉnh gần đây là 25.19 và cao hơn -57.48% so với mức đáy gần đây là -48.85.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.99
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 58/69
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.82.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.51, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 6.76. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.86 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.53
Thay đổi giá
-0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.043
Bán
RSI(14)
39.097
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
3.520
Quá bán
ATR(14)
0.324
Biến động cao
CCI(14)
-119.777
Bán
Williams %R
97.967
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.180
Bán
StochRSI(14)
8.295
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.378
Bán
MA10
2.418
Bán
MA20
2.439
Bán
MA50
2.481
Bán
MA100
2.851
Bán
MA200
3.259
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Rudolf (John Curtis)
939.85K
+13.76%
Calm Waters Partnership
881.32K
+34.68%
Royce Investment Partners
Star Investors
671.47K
+3.87%
Globis Capital Management L.P
587.53K
-12.57%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
460.79K
--
Stinson (Terry Dewayne)
295.40K
--
Carey (Bond E)
215.52K
+4.87%
Bond (Carey E)
205.52K
+26.61%
Hakim (Dorith)
200.66K
-13.67%
Faber Michael Alan
154.96K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.46, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 5.88. Giá trị beta của công ty là 1.09. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.46
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.09
VaR
+5.30%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+61.02%
Biến động 240 ngày
+93.33%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.29%
120 ngày
+12.29%
5 năm
+42.86%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.63%
120 ngày
-7.63%
5 năm
-31.76%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.31
120 ngày
-1.67
5 năm
+0.16

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+61.02%
3 năm
+61.02%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.63
3 năm
-0.18
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.17
3 năm
+0.36
5 năm
+1.67

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+93.33%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.38%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-279.82%
240 ngày
-279.82%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+196.68%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+53.91%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.26%
120 ngày
+0.29%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-1.60%
60 ngày
-26.97%
120 ngày
-18.00%

Đối tác

Hàng không & Quốc phòng
CPI Aerostructures Inc
CPI Aerostructures Inc
CVU
4.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Howmet Aerospace Inc
Howmet Aerospace Inc
HWM
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huntington Ingalls Industries Inc
Huntington Ingalls Industries Inc
HII
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Electric Co
General Electric Co
GE
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
VSE Corp
VSE Corp
VSEC
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ATI Inc
ATI Inc
ATI
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI