tradingkey.logo

CPI Aerostructures Inc

CVU

2.550USD

-0.020-0.78%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.09MVốn hóa
LỗP/E TTM

CPI Aerostructures Inc

2.550

-0.020-0.78%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
56 / 66
Xếp hạng tổng thể
423 / 4720
Ngành
Hàng không & Quốc phòng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
CPI Aerostructures, Inc. (CPI Aero) is a manufacturer of structural assemblies, integrated systems, and kitted components for the domestic and international aerospace and defense (A&D) markets. CPI Aero is a supplier of aircraft parts for fixed wing aircraft and helicopters in both the commercial and defense markets in United States. CPI Aero provides manufacturing engineering, program management, supply chain management, kitting and maintenance repair and overhaul (MRO) services. The Company supplies its products to original equipment manufacturers (OEMs) as well as, the Company is a prime contractor to the United States Department of Defense (DOD), primarily for United States Air Force (USAF). The Company’s products are used by customers in the production of fixed wing aircraft, helicopters, electronic warfare (EW) systems, intelligence, surveillance, and reconnaissance (ISR) systems, missiles, and other sophisticated A&D products.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 81.08M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -35.31, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 6.19M, tăng 10.05% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.02.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.22, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 15.18M, phản ánh mức giảm 27.06% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 193.97% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.22
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.50

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.11

Hiệu quả hoạt động

7.69

Tiềm năng tăng trưởng

4.66

Lợi nhuận cổ đông

7.15

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 3.61. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -35.59, thấp hơn -113.79% so với mức đỉnh gần đây là 4.91 và cao hơn 106.00% so với mức đáy gần đây là 2.14.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 56/66
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.65, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.71. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.89 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.30, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.65
Thay đổi giá
-0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.079
Trung lập
RSI(14)
42.596
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
72.848
Trung lập
ATR(14)
0.100
Biến động thấp
CCI(14)
114.001
Mua
Williams %R
21.277
Mua
TRIX(12,20)
-0.708
Bán
StochRSI(14)
84.419
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.530
Mua
MA10
2.518
Mua
MA20
2.488
Mua
MA50
2.961
Bán
MA100
3.075
Bán
MA200
3.530
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Rudolf (John Curtis)
939.85K
+13.76%
Calm Waters Partnership
881.32K
+34.68%
Royce Investment Partners
Star Investors
646.47K
-4.43%
Globis Capital Management L.P
587.53K
-12.57%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
460.79K
--
Stinson (Terry Dewayne)
295.40K
--
Carey (Bond E)
215.52K
+4.87%
Bond (Carey E)
205.52K
+26.61%
Hakim (Dorith)
200.66K
-13.67%
Faber Michael Alan
154.96K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.18, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 4.49. Giá trị beta của công ty là 1.35. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.18
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.35
VaR
+5.10%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+58.02%
Biến động 240 ngày
+71.46%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.76%
120 ngày
+10.76%
5 năm
+42.86%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.48%
120 ngày
-7.48%
5 năm
-31.76%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.47
120 ngày
-1.10
5 năm
+0.32
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+58.02%
3 năm
+58.02%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.38
3 năm
+0.10
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.89
3 năm
+0.34
5 năm
+1.63
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+71.46%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.02%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-180.26%
240 ngày
-180.26%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+36.06%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.40%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.26%
120 ngày
+0.29%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-1.60%
60 ngày
-26.97%
120 ngày
-18.00%

Đối tác

Hàng không & Quốc phòng
CPI Aerostructures Inc
CPI Aerostructures Inc
CVU
3.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Howmet Aerospace Inc
Howmet Aerospace Inc
HWM
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ATI Inc
ATI Inc
ATI
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BWX Technologies Inc
BWX Technologies Inc
BWXT
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Curtiss-Wright Corp
Curtiss-Wright Corp
CW
7.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Electric Co
General Electric Co
GE
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI