tradingkey.logo

Commvault Systems Inc

CVLT
170.200USD
-6.320-3.58%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.58BVốn hóa
93.44P/E TTM

Commvault Systems Inc

170.200
-6.320-3.58%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Commvault Systems Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Commvault Systems Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
79 / 469
Xếp hạng tổng thể
145 / 4699
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
208.482
Giá mục tiêu
+17.32%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Commvault Systems Inc

Điểm mạnhRủi ro
Commvault Systems, Inc. is a data management company. The Company offers cyber resilience platform that combines the data security and rapid recovery at enterprise scale across any workload. The Company provide these products and services for their data across many types of environments, including on-premises, hybrid and multi-cloud. Its offerings are delivered via self-managed software, software-as-a-service (SaaS), integrated appliances, or managed by partners. The Company’s Commvault Cloud offerings are organized in three packages, such as Operational Recovery, Autonomous Recovery and Cyber Recovery. Its Operational Recovery provides backup, verifiable recovery, and cost-optimized cloud workload mobility, helping to ensure data availability and granular recovery, even across multiple clouds all managed with Commvault’s Command Center. In addition, the Company provides customers with a range of offerings, including Cleanroom Recovery, HyperScale X, Air Gap Protect and Compliance.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 26.90% mỗi năm.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 95.86, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 46.10M, giảm 1.18% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 1.62M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.97, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.31. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 281.98M, phản ánh mức tăng 25.51% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 26.82% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.97
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.57

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.47

Hiệu quả hoạt động

8.14

Tiềm năng tăng trưởng

8.33

Lợi nhuận cổ đông

7.34

Định giá công ty của Commvault Systems Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.19, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 95.86, thấp hơn 95.66% so với mức đỉnh gần đây là 187.55 và cao hơn 881885.92% so với mức đáy gần đây là -845250.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.19
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 79/469
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Commvault Systems Inc là 217.00, với mức cao là 230.00 và mức thấp là 176.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
208.482
Giá mục tiêu
+18.11%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

248
Tổng
7
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Commvault Systems Inc
CVLT
13
Microsoft Corp
MSFT
64
Palo Alto Networks Inc
PANW
55
CrowdStrike Holdings Inc
CRWD
54
Zscaler Inc
ZS
48
ServiceNow Inc
NOW
47
1
2
3
...
50

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.29, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.71. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 194.93 và ngưỡng hỗ trợ ở 161.35, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.35
Thay đổi giá
-0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-4.144
Bán
RSI(14)
39.183
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
24.790
Trung lập
ATR(14)
7.410
Biến động cao
CCI(14)
-110.766
Bán
Williams %R
82.652
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.131
Bán
StochRSI(14)
44.909
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
174.194
Bán
MA10
180.272
Bán
MA20
185.338
Bán
MA50
183.282
Bán
MA100
180.108
Bán
MA200
171.710
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.78. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 103.69%, tương ứng mức tăng 1.12% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.31M cổ phần, chiếm 11.95% tổng số cổ phần, với mức giảm 7.12% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.31M
-1.51%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.29M
+1.07%
State Street Global Advisors (US)
1.65M
-0.73%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.62M
-4.16%
Acadian Asset Management LLC
1.44M
-4.43%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.34M
+2.00%
Neuberger Berman, LLC
1.18M
-21.21%
Invesco Advisers, Inc.
1.08M
+36.24%
Fidelity Management & Research Company LLC
906.91K
+19.13%
AQR Capital Management, LLC
893.38K
+60.81%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.17, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.03. Giá trị beta của công ty là 0.71. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.17
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.71
VaR
+3.13%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.84%
Biến động 240 ngày
+50.97%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+18.26%
120 ngày
+18.26%
5 năm
+23.96%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.53%
120 ngày
-5.53%
5 năm
-19.36%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.69
120 ngày
+0.93
5 năm
+0.81

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.84%
3 năm
+25.84%
5 năm
+39.10%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.30
3 năm
+2.17
5 năm
+1.13
Độ lệch
240 ngày
+2.17
3 năm
+2.28
5 năm
+1.04

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+50.97%
5 năm
+37.61%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.81%
5 năm
+1.72%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+184.44%
240 ngày
+184.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+48.96%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+32.72%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.09%
120 ngày
+1.09%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+7.44%
60 ngày
+23.82%
120 ngày
+23.64%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Commvault Systems Inc
Commvault Systems Inc
CVLT
7.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visa Inc
Visa Inc
V
8.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Roper Technologies Inc
Roper Technologies Inc
ROP
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
A10 Networks Inc
A10 Networks Inc
ATEN
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Netflix Inc
Netflix Inc
NFLX
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI