tradingkey.logo

CVR Energy Inc

CVI

30.580USD

-0.580-1.86%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.07BVốn hóa
LỗP/E TTM

CVR Energy Inc

30.580

-0.580-1.86%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Bán. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
29 / 118
Xếp hạng tổng thể
175 / 4724
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
26.500
Giá mục tiêu
-14.96%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
CVR Energy, Inc. is a diversified holding company primarily engaged in the renewable fuels and petroleum refining and marketing businesses, as well as in the nitrogen fertilizer manufacturing business through its interest in its subsidiary, CVR Partners, LP (CVR Partners). The Company operates through two segments: Petroleum and Nitrogen Fertilizer. Petroleum Segment refines and markets high-value transportation fuels primarily in the form of gasoline and diesel fuels. Petroleum Segment is composed of the assets and operations of two refineries located in Coffeyville, Kansas and Wynnewood, Oklahoma and supporting logistics assets in the region. Nitrogen Fertilizer segment produces and markets nitrogen fertilizers in the form of urea and ammonium nitrate (UAN) and ammonia. The Company's Nitrogen Fertilizer Segment is composed of the assets and operations of CVR Partners, including two nitrogen fertilizer manufacturing facilities located in Coffeyville, Kansas and East Dubuque, Illinois.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 2157.14%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 6.72, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 100.70M, giảm 11.80% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Carl Icahn
Nhà đầu tư ngôi sao Carl Icahn nắm giữ 70.42M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.75.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.53, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.65B, phản ánh mức giảm 11.65% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 250.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.53
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.96

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.91

Hiệu quả hoạt động

7.57

Tiềm năng tăng trưởng

7.98

Lợi nhuận cổ đông

5.23

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.93, thấp hơn -173.30% so với mức đỉnh gần đây là 6.54 và cao hơn 146.30% so với mức đáy gần đây là 4.13.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 29/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 4.86, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của CVR Energy Inc là 26.00, với mức cao là 27.00 và mức thấp là 24.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.86
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
27.000
Giá mục tiêu
-13.35%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
CVR Energy Inc
CVI
7
Exxon Mobil Corp
XOM
26
Phillips 66
PSX
21
Valero Energy Corp
VLO
20
Marathon Petroleum Corp
MPC
19
BP PLC
BP
19
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.20, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 31.55 và ngưỡng hỗ trợ ở 25.97, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.23
Thay đổi giá
-0.2

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.342
Mua
RSI(14)
57.533
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
51.736
Bán
ATR(14)
1.319
Biến động cao
CCI(14)
50.510
Trung lập
Williams %R
34.957
Mua
TRIX(12,20)
0.687
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
31.772
Bán
MA10
31.443
Bán
MA20
29.722
Mua
MA50
28.849
Mua
MA100
26.171
Mua
MA200
22.623
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 100.17%, tương ứng mức tăng 1.03% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Carl Icahn, nắm giữ tổng cộng 70.42M cổ phần, chiếm 70.05% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.59% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Icahn Associates Corporation
Star Investors
68.86M
+0.48%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.97M
-5.82%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
4.15M
+0.60%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.13M
-2.47%
State Street Global Advisors (US)
1.90M
-3.21%
Jacobs Levy Equity Management, Inc.
737.09K
-5.05%
UBS Financial Services, Inc.
607.11K
-16.66%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
894.19K
+14.19%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Dầu mỏ và Khí đốt. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.72, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.41. Giá trị beta của công ty là 1.31. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.72
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.22
VaR
+5.15%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+36.65%
Biến động 240 ngày
+56.03%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.46%
120 ngày
+8.92%
5 năm
+17.12%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.10%
120 ngày
-10.13%
5 năm
-24.18%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.24
120 ngày
+1.71
5 năm
+0.86
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+36.65%
3 năm
+58.00%
5 năm
+58.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.98
3 năm
-0.08
5 năm
+0.75
Độ lệch
240 ngày
-1.35
3 năm
-0.74
5 năm
-0.15
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+56.03%
5 năm
+54.66%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.24%
5 năm
+3.49%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+254.21%
240 ngày
+254.21%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+36.38%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.84%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.37%
120 ngày
+1.20%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+75.17%
60 ngày
+20.77%
120 ngày
+5.79%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
CVR Energy Inc
CVR Energy Inc
CVI
6.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Murphy USA Inc
Murphy USA Inc
MUSA
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
APA Corp (US)
APA Corp (US)
APA
6.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Texas Pacific Land Corp
Texas Pacific Land Corp
TPL
6.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
California Resources Corp
California Resources Corp
CRC
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI