tradingkey.logo

CapsoVision Inc

CV
13.880USD
+0.980+7.60%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
649.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của CapsoVision Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---5.67M
-25.34%-4.53M
-23.88%-4.99M
---3.61M
---4.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---7.92M
12.16%-4.63M
-27.98%-5.38M
---5.26M
---4.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--54.00K
-57.36%55.00K
6.20%137.00K
--129.00K
--129.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--120.00K
2966.67%86.00K
266.67%11.00K
---3.00K
--3.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
--1.78M
-104.36%-66.00K
531.25%101.00K
--1.52M
--16.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
---16.00K
-76.71%-129.00K
-4.21%296.00K
---73.00K
--309.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
---145.00K
-141.67%-5.00K
-130.51%-408.00K
--12.00K
---177.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
--636.00K
-327.14%-318.00K
-152.44%-621.00K
--140.00K
---246.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.00K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--9.00K
-7.14%13.00K
-700.00%-48.00K
--14.00K
---6.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---5.67M
-25.34%-4.53M
-23.88%-4.99M
---3.61M
---4.03M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--12.00K
-78.87%30.00K
471.43%40.00K
--142.00K
--7.00K
Chi phí vốn
--12.00K
-78.87%30.00K
471.43%40.00K
--142.00K
--7.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--12.00K
-78.87%30.00K
471.43%40.00K
--142.00K
--7.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---12.00K
78.87%-30.00K
-471.43%-40.00K
---142.00K
---7.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--22.39M
3667.74%1.17M
-17.07%34.00K
--31.00K
--41.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---1.00M
--1.00M
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--26.56M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--14.00K
441.94%168.00K
-17.07%34.00K
--31.00K
--41.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---3.18M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--22.39M
3667.74%1.17M
-17.07%34.00K
--31.00K
--41.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.07M
-58.31%4.40M
-35.99%9.32M
--10.55M
--14.56M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--16.72M
10.69%-3.33M
-22.75%-4.92M
---3.73M
---4.01M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--12.00K
722.22%56.00K
494.44%71.00K
---9.00K
---18.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--17.79M
-84.37%1.07M
-58.31%4.40M
--6.82M
--10.55M
Dòng tiền tự do
---5.68M
-21.40%-4.56M
-24.65%-5.03M
---3.75M
---4.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI