tradingkey.logo

CuriosityStream Inc

CURI

4.915USD

+0.215+4.57%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
279.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
188.59%1.92M
219.39%3.04M
174.78%2.26M
150.93%2.19M
110.56%666.00K
71.04%-2.54M
76.01%-3.02M
26.65%-4.30M
48.66%-6.31M
72.08%-8.78M
31.70%-12.60M
45.55%-5.86M
2.41%-12.29M
40.36%-31.45M
-5189.26%-18.44M
-7110.89%-10.77M
-4244.20%-12.59M
-33729.24%-52.73M
-43426.84%-348.65K
---149.30K
---289.81K
---155.86K
---801.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
106.34%319.00K
39.62%-2.81M
88.47%-3.06M
79.53%-2.03M
35.04%-5.04M
67.97%-4.66M
-490.07%-26.57M
37.90%-9.92M
51.23%-7.75M
-27.53%-14.55M
-642.41%-4.50M
-92.40%-15.98M
15.27%-15.89M
76.36%-11.41M
283.19%830.00K
-9271.72%-8.30M
-9813.04%-18.75M
-466152.28%-48.25M
-56465.67%-453.09K
---88.61K
--193.09K
--10.35K
---801.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-33.35%3.55M
-11.47%4.71M
-81.03%4.64M
-27.45%4.78M
-10.82%5.33M
-46.25%5.33M
132.88%24.48M
-52.70%6.59M
-35.34%5.98M
-27.89%9.91M
37.84%10.51M
206.02%13.93M
207.52%9.25M
33.79%13.74M
--7.63M
--4.55M
--3.01M
--10.27M
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-242.07%-2.18M
33.42%-2.56M
81.25%-1.59M
71.52%-901.00K
86.68%-637.00K
8.47%-3.84M
-20.73%-8.47M
62.47%-3.16M
75.62%-4.78M
78.58%-4.20M
60.64%-7.02M
16.38%-8.43M
-156.29%-19.61M
27.87%-19.61M
---17.83M
---10.08M
---7.65M
---27.18M
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
45.95%-794.00K
2774.14%1.55M
-118.56%-756.00K
11.06%-1.13M
-11.80%-1.47M
95.38%-58.00K
131.73%4.07M
-140.01%-1.27M
-108.27%-1.31M
83.15%-1.26M
-499.16%-12.84M
-3.31%3.19M
237.91%15.88M
-284.43%-7.46M
-1908.21%-2.14M
168407.16%3.30M
12053746.15%4.70M
-3711.75%-1.94M
--118.52K
--1.96K
--39.00
--53.70K
----
-Thay đổi các khoản phải thu
-1295.69%-1.62M
-175.72%-1.60M
-95.20%106.00K
-55.88%270.00K
-109.67%-116.00K
-61.65%2.12M
139.81%2.21M
-66.76%612.00K
-88.06%1.20M
154.17%5.52M
-120.28%-5.55M
148.12%1.84M
3250.67%10.05M
-87.14%-10.19M
---2.52M
---3.83M
--300.00K
---5.45M
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
52.18%-61.27K
--37.55K
--39.83K
---16.10K
---128.13K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-99.40%3.00K
103.97%35.00K
-47.99%142.00K
-13.08%452.00K
-46.82%502.00K
46.19%-882.00K
-71.38%273.00K
-71.32%520.00K
-57.61%944.00K
43.98%-1.64M
971.91%954.00K
28.95%1.81M
282.39%2.23M
-84.72%-2.93M
--89.00K
--1.41M
---1.22M
---1.58M
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1268.29%-479.00K
-132.87%-493.00K
-1797.66%-2.17M
-22.90%-1.20M
110.68%41.00K
140.00%1.50M
102.95%128.00K
60.24%-974.00K
-116.75%-384.00K
-491.85%-3.75M
-864.61%-4.34M
-157.59%-2.45M
-45.66%2.29M
-83.04%957.00K
--568.00K
--4.25M
--4.22M
--5.64M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
188.59%1.92M
219.39%3.04M
174.78%2.26M
150.93%2.19M
110.56%666.00K
71.04%-2.54M
76.01%-3.02M
26.65%-4.30M
48.66%-6.31M
72.08%-8.78M
31.70%-12.60M
45.55%-5.86M
2.41%-12.29M
40.36%-31.45M
-5189.26%-18.44M
-7110.89%-10.77M
-4244.20%-12.59M
-33729.24%-52.73M
-43426.84%-348.65K
---149.30K
---289.81K
---155.86K
---801.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--77.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-77.27%5.00K
-100.00%0.00
-91.38%10.00K
-44.00%98.00K
--22.00K
-83.65%60.00K
--116.00K
--175.00K
--0.00
--367.00K
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--77.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-77.27%5.00K
-100.00%0.00
-91.38%10.00K
-44.00%98.00K
--22.00K
-83.65%60.00K
--116.00K
--175.00K
--0.00
--367.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--77.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-77.27%5.00K
-100.00%0.00
-91.38%10.00K
-44.00%98.00K
--22.00K
-83.65%60.00K
--116.00K
--175.00K
--0.00
--367.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---1.36M
---4.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--2.15M
---1.44M
---29.97M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-27.21%15.00M
-92.25%2.00M
-4.80%37.50M
-52.53%5.16M
115.19%20.61M
-0.05%25.81M
--39.39M
--10.87M
---135.65M
117.27%25.82M
----
----
----
---149.50M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-22.02%-992.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
91.50%-813.00K
---812.00K
---813.00K
64.39%-74.00K
-36922.85%-9.56M
----
----
---207.83K
--25.97K
--181.86K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--2.07M
---1.44M
-2920.97%-29.97M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-102.70%-992.00K
-100.00%0.00
-24.16%14.99M
-92.21%2.00M
29.39%36.68M
-36.51%4.25M
114.58%19.77M
1.69%25.68M
109040.26%28.35M
3581.99%6.70M
---135.65M
116.89%25.25M
--25.97K
--181.86K
----
---149.50M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-43816.67%-2.63M
-7048.94%-3.36M
-11600.00%-2.22M
-4483.87%-1.42M
76.92%-6.00K
-17.50%-47.00K
-11.76%-19.00K
-29.17%-31.00K
81.02%-26.00K
88.89%-40.00K
-180.95%-17.00K
88.00%-24.00K
-100.09%-137.00K
-100.98%-360.00K
--21.00K
---200.00K
--148.88M
-75.70%36.62M
----
--0.00
----
--150.72M
--800.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
----
---125.21K
--80.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---33.00K
---192.00K
---26.00K
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--94.10M
----
----
--0.00
----
--146.51M
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--2.28M
--1.39M
--1.34M
--1.33M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.02%5.00K
--88.00K
--116.00K
--293.00K
--253.00K
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--54.90M
----
----
----
----
--4.74M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-5866.67%-358.00K
-4027.66%-1.94M
-3521.05%-688.00K
-100.00%-62.00K
76.92%-6.00K
-17.50%-47.00K
-11.76%-19.00K
-29.17%-31.00K
81.02%-26.00K
89.04%-40.00K
74.63%-17.00K
92.41%-24.00K
66.83%-137.00K
-101.00%-365.00K
---67.00K
---316.00K
---413.00K
9180.54%36.37M
----
--0.00
----
---400.53K
---79.70K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-43816.67%-2.63M
-7048.94%-3.36M
-11600.00%-2.22M
-4483.87%-1.42M
76.92%-6.00K
-17.50%-47.00K
-11.76%-19.00K
-29.17%-31.00K
81.02%-26.00K
88.89%-40.00K
-180.95%-17.00K
88.00%-24.00K
-100.09%-137.00K
-100.98%-360.00K
--21.00K
---200.00K
--148.88M
-75.70%36.62M
----
--0.00
----
--150.72M
--800.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-79.19%7.95M
-76.20%9.71M
-11.58%39.64M
-20.93%38.88M
-5.66%38.22M
-13.78%40.80M
92.76%44.84M
97.49%49.17M
130.85%40.51M
99.88%47.33M
69.17%23.26M
38.16%24.90M
0.94%17.55M
187.37%23.68M
1544.44%13.75M
2142.42%18.02M
1489.89%17.38M
32857.59%8.24M
3244.61%836.15K
--803.60K
--1.09M
--25.00K
--25.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
105.61%1.36M
31.94%-1.76M
-642.15%-29.93M
117.76%769.00K
-92.38%660.00K
62.03%-2.59M
-116.76%-4.03M
-164.89%-4.33M
17.85%8.66M
-11.24%-6.82M
142.42%24.07M
61.71%-1.64M
1055.50%7.35M
-167.03%-6.13M
3176.45%9.93M
-13215.86%-4.27M
319.45%636.00K
755.94%9.14M
-32267600.00%-322.68K
--32.56K
---289.81K
--1.07M
---1.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-76.06%9.31M
-79.19%7.95M
-76.20%9.71M
-11.58%39.64M
-20.93%38.88M
-5.66%38.22M
-13.78%40.80M
92.76%44.84M
97.49%49.17M
130.85%40.51M
99.88%47.33M
69.17%23.26M
38.16%24.90M
0.94%17.55M
4511.13%23.68M
1544.44%13.75M
2142.42%18.02M
1489.89%17.38M
1953.98%513.48K
--836.15K
--803.60K
--1.09M
--25.00K
Dòng tiền tự do
177.03%1.84M
219.39%3.04M
174.78%2.26M
150.93%2.19M
110.55%666.00K
71.04%-2.54M
76.03%-3.02M
27.85%-4.30M
48.71%-6.31M
72.13%-8.78M
32.07%-12.61M
45.53%-5.96M
2.23%-12.31M
40.66%-31.50M
-5222.53%-18.56M
-7228.10%-10.94M
---12.59M
-33964.71%-53.09M
---348.65K
---149.30K
----
---155.86K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI