tradingkey.logo

Cuprina Holdings (Cayman) Ltd

CUPR
0.880USD
-0.027-2.95%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.14MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--89.52K
--74.86K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--89.52K
--74.86K
Các khoản phải thu
--91.83K
--171.31K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--20.28K
--63.25K
-Các khoản phải thu khác
--71.55K
--108.05K
Hàng tồn kho
--1.33K
--7.67K
Chi phí trả trước
--61.28K
--76.64K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.03M
--1.25M
Tổng tài sản ngắn hạn
--1.27M
--1.58M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--68.41K
--111.93K
-Tài sản cố định
--183.09K
--239.34K
-Khấu hao lũy kế
--114.68K
--127.41K
Tổng tài sản dài hạn
--68.41K
--111.93K
Tổng tài sản
--1.34M
--1.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--4.57M
--5.21M
Chi phí trích trước
--63.03
--82.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--42.47K
--20.99K
Nợ ngắn hạn khác
--4.57M
--5.21M
Tổng nợ ngắn hạn
--4.64M
--5.27M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--125.85K
--26.12K
-Nợ dài hạn
--125.85K
--12.91K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--13.21K
Tổng nợ dài hạn
--125.85K
--26.12K
Tổng các khoản nợ
--4.77M
--5.30M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--79.11K
--102.92K
Lợi nhuận giữ lại
---3.51M
---3.70M
Vốn dự trữ
--60.51K
--78.72K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.23K
---868.00
Tổng vốn chủ sở hữu
---3.43M
---3.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI