tradingkey.logo

CSW Industrials Ord Shs

CSW
310.950USD
+10.570+3.52%
Đóng cửa 12/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.20BVốn hóa
36.51P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của CSW Industrials Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--31.47M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--31.47M
Các khoản phải thu
--159.37M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--159.37M
Hàng tồn kho
--234.56M
Chi phí trả trước
--22.37M
Tổng tài sản ngắn hạn
--447.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--166.74M
-Tài sản cố định
--287.61M
-Khấu hao lũy kế
--120.86M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--892.15M
Tài sản dài hạn khác
--11.29M
Tổng tài sản dài hạn
--1.07B
Tổng tài sản
--1.52B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
--80.71M
Tổng nợ ngắn hạn
--162.10M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--1.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--123.14M
-Nợ dài hạn
--60.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--63.14M
Phúc lợi nhân viên
--1.06M
Nợ dài hạn khác
--84.15M
Tổng nợ dài hạn
--207.29M
Tổng các khoản nợ
--369.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--512.90M
Lợi nhuận giữ lại
--777.50M
Vốn dự trữ
--512.72M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---11.99M
Nợ phải trả từ kế hoạch sở hữu cổ phiếu
--148.43M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--18.59M
Tổng vốn chủ sở hữu
--1.15B
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI