tradingkey.logo

Castle Biosciences Inc

CSTL

15.281USD

+0.631+4.31%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
440.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.69%-6.04M
31.09%24.36M
365.64%23.34M
733.86%24.00M
73.13%-6.83M
409.78%18.59M
195.94%5.01M
57.94%-3.79M
-18.71%-25.44M
-115.75%-6.00M
14.82%-5.22M
-39.81%-9.00M
-490.20%-21.43M
-546.74%-2.78M
-107.55%-6.13M
-147.69%-6.44M
-1346.61%-3.63M
-109.57%-430.00K
-493.19%-2.96M
2702.57%13.50M
-119.48%-251.00K
239.97%4.49M
140.00%751.54K
110.26%481.74K
151.36%1.29M
---3.21M
---1.88M
---4.70M
---2.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-920.05%-25.85M
471.71%9.59M
132.86%2.27M
147.50%8.92M
91.32%-2.53M
87.49%-2.58M
65.90%-6.91M
-1039.38%-18.78M
-18.60%-29.20M
-220.65%-20.62M
-71.73%-20.25M
81.25%-1.65M
-475.30%-24.62M
-31.52%-6.43M
-156.94%-11.79M
-538.88%-8.79M
-850.88%-4.28M
-337.93%-4.89M
-178.45%-4.59M
-8.43%-1.38M
141.97%570.00K
-46.88%2.05M
269.54%5.85M
59.78%-1.27M
62.59%-1.36M
--3.87M
---3.45M
---3.15M
---3.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
791.14%29.76M
78.91%5.77M
11.56%3.54M
10.13%3.35M
15.49%3.34M
13.48%3.22M
8.59%3.17M
15.68%3.04M
34.45%2.89M
95.80%2.84M
168.41%2.92M
314.51%2.63M
823.18%2.15M
806.88%1.45M
815.13%1.09M
521.57%634.00K
156.04%233.00K
60.50%160.00K
30.73%119.00K
16.53%102.00K
13.86%91.00K
25.31%99.69K
9.28%91.03K
8.85%87.53K
0.21%79.92K
--79.55K
--83.30K
--80.42K
--79.75K
Thuế hoãn lại
---770.00K
-877.54%-2.31M
--5.25M
---1.54M
-100.00%0.00
-521.05%-236.00K
--0.00
100.00%0.00
-89.43%13.00K
99.57%-38.00K
--0.00
---1.96M
--123.00K
---8.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
7.57%-1.41M
-20.48%-1.55M
-1.80%-1.52M
-73.07%-1.82M
-49.31%-1.52M
14.75%-1.29M
-696.81%-1.50M
94.84%-1.05M
-139.55%-1.02M
-1627.27%-1.51M
-11.90%-188.00K
-56686.11%-20.37M
7700.00%2.57M
-93.62%99.00K
-177.42%-168.00K
-84.21%36.00K
-85.27%33.00K
563.08%1.55M
105.87%217.00K
-79.38%228.00K
-39.01%224.00K
-34.89%233.91K
-2130.51%-3.70M
927.89%1.11M
121.38%367.25K
--359.26K
--182.07K
--107.56K
--165.90K
Thay đổi trong vốn lưu động
-8.43%-20.38M
-74.13%1.98M
127.69%776.00K
1149.67%1.91M
-61.38%-18.80M
125.21%7.67M
-190.56%-2.80M
-95.71%153.00K
-15.61%-11.65M
-14.56%3.40M
754.12%3.09M
215.76%3.57M
-122.38%-10.07M
1970.42%3.98M
42.32%-473.00K
-123.91%-3.08M
-66.97%-4.53M
-115.30%-213.00K
78.41%-820.00K
2978.40%12.89M
-233.59%-2.71M
118.34%1.39M
-408.38%-3.80M
123.08%418.85K
149.41%2.03M
---7.59M
--1.23M
---1.81M
--814.27K
-Thay đổi các khoản phải thu
-22.41%-5.22M
33.19%-769.00K
26.67%-4.25M
6.59%-3.36M
2.76%-4.26M
-113.15%-1.15M
-11502.00%-5.80M
-23.84%-3.59M
-60.84%-4.38M
-137.09%-540.00K
93.84%-50.00K
21.90%-2.90M
-74.90%-2.73M
858.33%1.46M
-68.46%-812.00K
-270.82%-3.72M
-1067.70%-1.56M
88.68%-192.00K
82.94%-482.00K
1107.59%2.18M
-95.81%161.00K
78.12%-1.70M
-8190.43%-2.82M
62.97%-215.96K
10211.27%3.84M
---7.75M
---34.07K
---583.18K
---37.99K
-Thay đổi hàng tồn kho
333.00%1.29M
28.07%-1.56M
309.38%1.44M
77.01%-368.00K
155.00%297.00K
-1120.79%-2.17M
180.73%352.00K
-117.23%-1.60M
-64.13%-540.00K
-150.14%-178.00K
-73.71%-436.00K
-333.23%-737.00K
-253.76%-329.00K
165.99%355.00K
-1991.67%-251.00K
170.38%316.00K
-589.47%-93.00K
-29.46%-538.00K
95.57%-12.00K
-273.76%-449.00K
-73.95%19.00K
27.35%-415.57K
-382.03%-270.76K
230.04%258.40K
-24.84%72.94K
---571.99K
--96.00K
---198.71K
--97.03K
-Thay đổi chi phí trả trước
-3166.02%-3.36M
17.51%537.00K
-31.90%-1.39M
-123.52%-191.00K
84.25%-103.00K
-29.26%457.00K
9.72%-1.05M
332.00%812.00K
-83.19%-654.00K
-52.18%646.00K
44.11%-1.16M
-5.42%-350.00K
-121.26%-357.00K
228.91%1.35M
-4.00%-2.08M
-191.46%-332.00K
1401.55%1.68M
-526.58%-1.05M
-40.68%-2.00M
1184.81%363.00K
-95.87%-129.00K
269.85%245.67K
-2552.80%-1.42M
-124.40%-33.46K
33.44%-65.86K
---144.64K
---53.62K
--137.16K
---98.95K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
253.70%382.00K
35.01%617.00K
129.44%146.00K
159.47%713.00K
-83.38%108.00K
19.63%457.00K
-273.43%-496.00K
-277.10%-1.20M
146.21%650.00K
-59.53%382.00K
391.84%286.00K
420.77%677.00K
217.33%264.00K
825.49%944.00K
93.20%-98.00K
766.67%130.00K
-192.21%-225.00K
257.54%102.00K
-17475.31%-1.44M
606.21%15.00K
-442.98%-77.00K
-204.15%-64.74K
-115.86%-8.20K
101.56%2.12K
-140.26%-14.18K
--62.17K
--51.69K
---136.19K
--35.22K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
-3145.54%-3.28M
-1615.92%-3.05M
-126.24%-2.24M
-3100.00%-64.00K
-24005.01%-101.00K
29485.96%201.00K
1249953.37%8.52M
-114.51%-2.00K
-85.40%-419.00
-201.32%-684.00
-201.77%-682.00
-51.59%13.79K
---226.00
---227.00
---226.00
--28.48K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
11.69%-6.04M
31.09%24.36M
365.64%23.34M
733.86%24.00M
73.13%-6.83M
409.78%18.59M
195.94%5.01M
57.94%-3.79M
-18.71%-25.44M
-115.75%-6.00M
14.82%-5.22M
-39.81%-9.00M
-490.20%-21.43M
-546.74%-2.78M
-107.55%-6.13M
-147.69%-6.44M
-1346.61%-3.63M
-109.57%-430.00K
-493.19%-2.96M
2702.57%13.50M
-119.48%-251.00K
239.97%4.49M
140.00%751.54K
110.26%481.74K
151.36%1.29M
---3.21M
---1.88M
---4.70M
---2.51M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-48.28%4.73M
99.47%7.56M
159.85%6.37M
29.64%5.23M
174.44%9.15M
136.73%3.79M
20.42%2.45M
188.62%4.03M
729.10%3.33M
80.09%1.60M
120.69%2.04M
53.35%1.40M
-46.40%402.00K
51.19%889.00K
-51.52%923.00K
-48.12%911.00K
50.00%750.00K
69.29%588.00K
1052.61%1.90M
870.97%1.76M
105.24%500.00K
6313.15%347.34K
89.85%165.19K
15.91%180.85K
752.31%243.62K
--5.42K
--87.01K
--156.03K
--28.58K
Chi phí vốn
-48.21%4.74M
99.50%7.57M
159.80%6.38M
29.59%5.23M
174.18%9.15M
112.26%3.79M
20.46%2.46M
187.19%4.04M
730.35%3.34M
100.11%1.79M
119.85%2.04M
53.89%1.41M
-46.40%402.00K
51.61%893.00K
-51.36%927.00K
-48.01%913.00K
50.00%750.00K
69.58%589.00K
1053.82%1.91M
870.97%1.76M
105.24%500.00K
6313.15%347.34K
89.85%165.19K
15.91%180.85K
752.31%243.62K
--5.42K
--87.01K
--156.03K
--28.58K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-48.28%4.73M
99.47%7.56M
159.85%6.37M
29.64%5.23M
174.44%9.15M
136.73%3.79M
20.42%2.45M
188.62%4.03M
729.10%3.33M
80.09%1.60M
120.69%2.04M
53.35%1.40M
-46.40%402.00K
51.19%889.00K
-51.52%923.00K
-48.12%911.00K
50.00%750.00K
69.29%588.00K
1052.61%1.90M
870.97%1.76M
105.24%500.00K
6313.15%347.34K
89.85%165.19K
15.91%180.85K
752.31%243.62K
--5.42K
--87.01K
--156.03K
--28.58K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
---305.00K
21.31%-26.11M
----
---30.00M
--0.00
---33.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-67.71%-17.70M
443.38%13.33M
-15.99%-8.41M
-42.58%-16.19M
-152.99%-10.55M
-34.74%-3.88M
94.50%-7.25M
---11.36M
--19.92M
---2.88M
---131.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13.86%-22.43M
175.21%5.77M
-52.34%-14.79M
-39.19%-21.42M
-218.80%-19.70M
-71.17%-7.67M
92.76%-9.71M
44.07%-15.39M
4225.37%16.58M
85.49%-4.48M
-14434.13%-134.15M
19.31%-27.51M
46.40%-402.00K
-5153.23%-30.89M
51.52%-923.00K
-1841.63%-34.09M
-50.00%-750.00K
-69.29%-588.00K
-1052.61%-1.90M
-870.97%-1.76M
-105.24%-500.00K
-6313.15%-347.34K
-89.85%-165.19K
-15.91%-180.85K
-752.31%-243.62K
---5.42K
---87.01K
---156.03K
---28.58K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-114.59%-1.55M
-63.33%-5.38M
1762.22%838.00K
-81.42%42.00K
1362.09%10.64M
-339.60%-3.30M
-88.40%45.00K
-65.81%226.00K
-40.13%728.00K
-695.24%-750.00K
-79.51%388.00K
-65.04%661.00K
-19.47%1.22M
-99.94%126.00K
-76.76%1.89M
-97.27%1.89M
170.13%1.51M
101709.89%227.82M
-89.34%8.15M
7302.98%69.36M
-94.78%559.00K
-94.93%223.77K
208481.26%76.42M
-84.48%936.93K
100.19%10.71M
--4.42M
--36.64K
--6.04M
--5.35M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.26%-26.00K
27.78%-26.00K
33.33%-24.00K
68.57%-11.00K
28568.57%9.96M
-5.88%-36.00K
-9.09%-36.00K
-12.90%-35.00K
-45.83%-35.00K
-325.00%-34.00K
---33.00K
---31.00K
---24.00K
99.97%-8.00K
100.00%0.00
----
----
-10052619.67%-24.03M
-127.07%-2.50M
-185.51%-833.00K
-100.00%0.00
-100.01%-239.00
--9.24M
-2.59%974.12K
--10.71M
--4.42M
--0.00
--1.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
5658117.16%250.54M
-84.87%9.97M
--69.53M
----
---4.43K
--65.94M
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-72.31%18.00K
418.06%373.00K
11984.62%1.57M
-91.01%8.00K
-31.58%65.00K
-54.43%72.00K
-92.17%13.00K
-19.09%89.00K
-76.19%95.00K
-56.83%158.00K
-89.10%166.00K
-91.88%110.00K
-59.74%399.00K
-59.38%366.00K
421.58%1.52M
311.55%1.35M
1295.77%991.00K
8518.71%901.00K
-60.86%292.00K
-21.03%329.00K
7651.09%71.00K
--10.45K
1936.52%746.00K
--416.63K
-13.99%916.00
--0.00
--36.63K
--0.00
--1.06K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-351.22%-1.54M
-71.98%-5.73M
-1142.65%-709.00K
-73.84%45.00K
-7.93%615.00K
-281.35%-3.33M
-73.33%68.00K
-70.45%172.00K
-20.57%668.00K
-276.72%-874.00K
-31.27%255.00K
8.38%582.00K
62.04%841.00K
-156.86%-232.00K
-3.39%371.00K
60.30%537.00K
6.35%519.00K
87.17%408.00K
-15.38%384.00K
173.82%335.00K
--488.00K
3114142.86%217.98K
--453.82K
---453.82K
----
---7.00
----
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-114.59%-1.55M
-63.33%-5.38M
1762.22%838.00K
-81.42%42.00K
1362.09%10.64M
-339.60%-3.30M
-88.40%45.00K
-65.81%226.00K
-40.13%728.00K
-695.24%-750.00K
-79.51%388.00K
-65.04%661.00K
-19.47%1.22M
-99.94%126.00K
-76.76%1.89M
-97.27%1.89M
170.13%1.51M
101709.89%227.82M
-89.34%8.15M
7302.98%69.36M
-94.78%559.00K
-94.93%223.77K
208481.26%76.42M
-84.48%936.93K
100.19%10.71M
--4.42M
--36.64K
--6.04M
--5.35M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
21.11%119.71M
4.10%94.96M
-10.75%85.57M
-27.76%82.95M
-19.61%98.84M
-32.01%91.22M
-64.90%95.87M
-62.84%114.82M
-62.70%122.95M
-63.05%134.18M
-25.84%273.17M
-24.07%309.02M
-19.57%329.63M
98.40%363.18M
104.91%368.34M
312.54%406.98M
314.64%409.85M
93.75%183.05M
929.05%179.76M
507.82%98.65M
2107.09%98.84M
2783.62%94.48M
235.59%17.47M
303.43%16.23M
269.49%4.48M
--3.28M
--5.21M
--4.02M
--1.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-88.90%-30.02M
224.89%24.75M
301.83%9.39M
113.84%2.62M
-95.55%-15.89M
167.82%7.62M
96.65%-4.65M
47.15%-18.95M
60.58%-8.13M
66.52%-11.23M
-2592.48%-138.99M
7.22%-35.85M
-618.08%-20.62M
-114.79%-33.54M
-256.85%-5.16M
-147.64%-38.64M
-1395.31%-2.87M
5090.34%226.80M
-95.73%3.29M
6452.33%81.11M
-101.63%-192.00K
263.46%4.37M
4091.97%77.01M
4.71%1.24M
318.06%11.75M
--1.20M
---1.93M
--1.18M
--2.81M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
8.13%89.69M
21.11%119.71M
4.10%94.96M
-10.75%85.57M
-27.76%82.95M
-19.61%98.84M
-32.01%91.22M
-64.90%95.87M
-62.84%114.82M
-62.70%122.95M
-63.05%134.18M
-25.84%273.17M
-24.07%309.02M
-19.57%329.63M
98.40%363.18M
104.91%368.34M
312.54%406.98M
314.64%409.85M
93.76%183.05M
929.05%179.76M
507.82%98.65M
2107.09%98.84M
2783.61%94.47M
235.59%17.47M
303.43%16.23M
--4.48M
--3.28M
--5.21M
--4.02M
Dòng tiền tự do
32.60%-10.78M
13.55%16.80M
563.28%16.96M
339.98%18.77M
44.45%-15.99M
289.98%14.79M
135.21%2.56M
24.84%-7.82M
-31.81%-28.78M
-111.95%-7.79M
-2.86%-7.26M
-41.56%-10.41M
-398.33%-21.83M
-260.55%-3.67M
-45.24%-7.06M
-162.59%-7.35M
-483.36%-4.38M
-124.58%-1.02M
-929.03%-4.86M
3803.47%11.74M
-171.88%-751.00K
228.93%4.15M
129.83%586.35K
106.20%300.89K
141.18%1.04M
---3.22M
---1.97M
---4.85M
---2.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI