tradingkey.logo

Canadian Solar Inc

CSIQ
22.910USD
+0.260+1.15%
Đóng cửa 12/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.53BVốn hóa
93.75P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Canadian Solar Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.48%-112.06M
143.92%188.56M
9.36%-264.20M
-65.02%66.47M
-246.29%-230.97M
-248.27%-429.34M
---291.49M
--190.00M
--157.89M
--289.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-247.25%-21.08M
63.25%44.77M
-311.62%-76.65M
-4132.47%-135.44M
-109.72%-6.07M
-86.12%27.42M
--36.22M
---3.20M
--62.47M
--197.54M
Các mục phi tiền mặt khác
271.62%213.29M
110.15%366.08M
2.16%161.77M
-256.36%-237.99M
-29.40%57.40M
-8.62%174.20M
--158.35M
--152.21M
--81.30M
--190.63M
Thay đổi trong vốn lưu động
-7.79%-304.27M
64.77%-222.30M
28.13%-349.32M
973.17%439.89M
-2098.80%-282.29M
-539.85%-630.96M
---486.06M
--40.99M
--14.12M
---98.61M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
51.48%-112.06M
143.92%188.56M
9.36%-264.20M
-65.02%66.47M
-246.29%-230.97M
-248.27%-429.34M
---291.49M
--190.00M
--157.89M
--289.56M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-39.24%294.45M
-2.18%392.42M
-12.44%385.09M
16.42%544.84M
25.93%484.58M
25.61%401.18M
--439.80M
--467.98M
--384.81M
--319.39M
Chi phí vốn
-39.24%294.45M
-2.18%392.42M
-12.44%385.09M
13.90%544.84M
25.93%484.58M
25.61%401.18M
--439.80M
--478.36M
--384.81M
--319.39M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-39.24%294.45M
-2.18%392.42M
-12.44%385.09M
16.42%544.84M
25.93%484.58M
25.61%401.18M
--439.80M
--467.98M
--384.81M
--319.39M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
76.05%-10.91M
----
----
----
---45.57M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
-15040.52%-64.65M
----
----
----
---427.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
156.00%6.79M
-2321.95%-55.88M
-1328.00%-83.90M
-88.38%15.31M
87.87%-12.12M
114.03%2.52M
--6.83M
--131.70M
---99.94M
---17.93M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
42.09%-287.66M
-12.45%-448.31M
-8.32%-468.98M
-27.97%-633.91M
-2.47%-496.71M
-18.19%-398.67M
---432.97M
---495.37M
---484.74M
---337.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-75.58%310.41M
151.10%471.06M
-24.77%544.24M
-38.14%137.47M
1174.79%1.27B
-86.12%187.60M
--723.41M
--222.22M
--99.73M
--1.35B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
--1.66B
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
65.70%-24.22M
---21.40M
-104.86%-1.89M
-105.69%-7.06M
-108.79%-70.62M
----
--38.99M
--124.25M
--803.64M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---14.76M
--200.00M
--297.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-71.21%310.41M
1377.21%495.28M
-21.81%565.64M
-905.54%-1.48B
4496.79%1.08B
-107.08%-38.78M
--723.41M
--183.22M
---24.53M
--547.49M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-75.58%310.41M
151.10%471.06M
-24.77%544.24M
-38.14%137.47M
1174.79%1.27B
-86.12%187.60M
--723.41M
--222.22M
--99.73M
--1.35B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3.28%2.26B
-29.72%2.03B
-23.16%2.26B
-5.52%2.83B
-32.55%2.19B
39.44%2.89B
--2.95B
--2.99B
--3.25B
--2.08B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-113.26%-84.28M
132.81%230.29M
-339.97%-230.10M
-1109.81%-563.77M
347.19%635.55M
-159.76%-701.89M
---52.30M
---46.60M
---257.11M
--1.17B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-94.52%5.04M
130.88%18.98M
19.71%-41.15M
-465.96%-133.80M
406.65%91.93M
52.25%-61.48M
---51.25M
--36.56M
---29.98M
---128.77M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-22.91%2.18B
3.28%2.26B
-29.72%2.03B
-23.16%2.26B
-5.52%2.83B
-32.55%2.19B
--2.89B
--2.95B
--2.99B
--3.25B
Dòng tiền tự do
43.19%-406.51M
75.45%-203.87M
11.21%-649.29M
-65.89%-478.37M
-215.33%-715.55M
-2683.72%-830.52M
---731.29M
---288.37M
---226.92M
---29.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI