Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-csiq
/
Canadian Solar Inc
CSIQ
12.710
USD
-1.380
-9.79%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
851.08M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Canadian Solar Inc
12.710
-1.380
-9.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.36%
-264.20M
-65.02%
66.47M
-246.29%
-230.97M
-248.27%
-429.34M
--
-291.49M
--
190.00M
--
157.89M
--
289.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-311.62%
-76.65M
-4132.47%
-135.44M
-109.72%
-6.07M
-86.12%
27.42M
--
36.22M
--
-3.20M
--
62.47M
--
197.54M
Các mục phi tiền mặt khác
2.16%
161.77M
-256.36%
-237.99M
-29.40%
57.40M
-8.62%
174.20M
--
158.35M
--
152.21M
--
81.30M
--
190.63M
Thay đổi trong vốn lưu động
28.13%
-349.32M
973.17%
439.89M
-2098.80%
-282.29M
-539.85%
-630.96M
--
-486.06M
--
40.99M
--
14.12M
--
-98.61M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
9.36%
-264.20M
-65.02%
66.47M
-246.29%
-230.97M
-248.27%
-429.34M
--
-291.49M
--
190.00M
--
157.89M
--
289.56M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-12.44%
385.09M
16.42%
544.84M
25.93%
484.58M
25.61%
401.18M
--
439.80M
--
467.98M
--
384.81M
--
319.39M
Chi phí vốn
-12.44%
385.09M
13.90%
544.84M
25.93%
484.58M
25.61%
401.18M
--
439.80M
--
478.36M
--
384.81M
--
319.39M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-12.44%
385.09M
16.42%
544.84M
25.93%
484.58M
25.61%
401.18M
--
439.80M
--
467.98M
--
384.81M
--
319.39M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
76.05%
-10.91M
--
--
--
--
--
--
--
-45.57M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
-15040.52%
-64.65M
--
--
--
--
--
--
--
-427.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-1328.00%
-83.90M
-88.38%
15.31M
87.87%
-12.12M
114.03%
2.52M
--
6.83M
--
131.70M
--
-99.94M
--
-17.93M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-8.32%
-468.98M
-27.97%
-633.91M
-2.47%
-496.71M
-18.19%
-398.67M
--
-432.97M
--
-495.37M
--
-484.74M
--
-337.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-24.77%
544.24M
-38.14%
137.47M
1174.79%
1.27B
-86.12%
187.60M
--
723.41M
--
222.22M
--
99.73M
--
1.35B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
1.66B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-21.40M
-104.86%
-1.89M
-105.69%
-7.06M
-108.79%
-70.62M
--
--
--
38.99M
--
124.25M
--
803.64M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
0.00
--
-14.76M
--
200.00M
--
297.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-21.81%
565.64M
-905.54%
-1.48B
4496.79%
1.08B
-107.08%
-38.78M
--
723.41M
--
183.22M
--
-24.53M
--
547.49M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-24.77%
544.24M
-38.14%
137.47M
1174.79%
1.27B
-86.12%
187.60M
--
723.41M
--
222.22M
--
99.73M
--
1.35B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-23.16%
2.26B
-5.52%
2.83B
-32.55%
2.19B
39.44%
2.89B
--
2.95B
--
2.99B
--
3.25B
--
2.08B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-339.97%
-230.10M
-1109.81%
-563.77M
347.19%
635.55M
-159.76%
-701.89M
--
-52.30M
--
-46.60M
--
-257.11M
--
1.17B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
19.71%
-41.15M
-465.96%
-133.80M
406.65%
91.93M
52.25%
-61.48M
--
-51.25M
--
36.56M
--
-29.98M
--
-128.77M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-29.72%
2.03B
-23.16%
2.26B
-5.52%
2.83B
-32.55%
2.19B
--
2.89B
--
2.95B
--
2.99B
--
3.25B
Dòng tiền tự do
11.21%
-649.29M
-65.89%
-478.37M
-215.33%
-715.55M
-2683.72%
-830.52M
--
-731.29M
--
-288.37M
--
-226.92M
--
-29.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký