tradingkey.logo

COSCIENS Biopharma Inc

CSCI

2.720USD

0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.64MVốn hóa
LỗP/E TTM

COSCIENS Biopharma Inc

2.720

0.000

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
276 / 689
Xếp hạng tổng thể
423 / 4737
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
COSCIENS Biopharma Inc., formerly Aeterna Zentaris Inc., is a specialty biopharmaceutical company engaged in the development and commercialization of a diverse portfolio of pharmaceutical and diagnostic products, including those focused on areas of unmet medical need. Its lead product, macimorelin (Macrilen; Ghryvelin), is an oral test indicated for the diagnosis of adult growth hormone deficiency (AGHD). The Company is also engaged in the development of therapeutic assets and proprietary extraction technology, which is applied to the production of active ingredients from renewable plant resources used in cosmeceutical products (i.e., oat beta glucan and avenanthramides, which are found in skincare product brands like Aveeno and Burt’s Bees formulations) and being developed as potential nutraceuticals and/or pharmaceuticals.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 69.98% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 9.59M USD.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là -0.42, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 331.27K, giảm 2.04% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.11.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.50M, phản ánh mức tăng 37400.00% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 36.46% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 1.64. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.48, thấp hơn -28.00% so với mức đỉnh gần đây là -0.34 và cao hơn -26.70% so với mức đáy gần đây là -0.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 276/689
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-03

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 7.96.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.55, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.95 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.44, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.62
Thay đổi giá
-0.45

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(6)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.007
Bán
RSI(14)
37.367
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
39.481
Bán
ATR(14)
0.351
Biến động cao
CCI(14)
-100.039
Bán
Williams %R
77.551
Bán
TRIX(12,20)
-0.979
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.028
Bán
MA10
2.984
Bán
MA20
3.157
Bán
MA50
3.499
Bán
MA100
3.458
Bán
MA200
3.186
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-03

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Goodwood Inc.
257.26K
--
Gagnon (Gilles R)
41.96K
--
Susquehanna International Group, LLP
11.91K
--
RBC Dominion Securities, Inc.
3.87K
-1.75%
TD Waterhouse Canada, Inc.
3.72K
--
Desjardins Securities Inc.
2.81K
-27.39%
Li (William W. M.D.)
2.40K
--
UBS Financial Services, Inc.
2.34K
+240.67%
Kosciessa (Ulrich)
1.85K
--
National Bank of Canada
1.12K
-81.05%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-03

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động nhỏ lên ngành kết hợp Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.88, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.51. Giá trị beta của công ty là 1.90. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.88
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.80
VaR
+7.13%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+44.14%
Biến động 240 ngày
+105.55%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+21.79%
120 ngày
+30.63%
5 năm
+200.90%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.42%
120 ngày
-21.15%
5 năm
-34.13%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.20
120 ngày
+0.49
5 năm
+0.03
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+44.14%
3 năm
+88.42%
5 năm
+99.78%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.76
3 năm
-0.31
5 năm
-0.18
Độ lệch
240 ngày
+1.22
3 năm
+0.63
5 năm
+13.92
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+105.55%
5 năm
+248.52%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.89%
5 năm
+98.00%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+78.33%
240 ngày
+78.33%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+69.94%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+69.88%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.26%
120 ngày
+0.48%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-10.93%
60 ngày
-57.44%
120 ngày
-22.34%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
COSCIENS Biopharma Inc
COSCIENS Biopharma Inc
CSCI
4.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Veracyte Inc
Veracyte Inc
VCYT
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI