tradingkey.logo

Carpenter Technology Corp

CRS
324.710USD
-7.300-2.20%
Đóng cửa 11/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.15BVốn hóa
39.06P/E TTM

Carpenter Technology Corp

324.710
-7.300-2.20%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Carpenter Technology Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-13

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Carpenter Technology Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
1 / 119
Xếp hạng tổng thể
30 / 4603
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
348.324
Giá mục tiêu
+4.91%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Carpenter Technology Corp

Điểm mạnhRủi ro
Carpenter Technology Corporation is engaged in the manufacturing, fabrication and distribution of specialty metals. The Company operates in two segments: Specialty Alloys Operations (SAO) and Performance Engineered Products (PEP). The SAO segment comprises its premium alloy and stainless-steel manufacturing operations. This includes operations performed at mills primarily in Reading and Latrobe, Pennsylvania and surrounding areas, as well as South Carolina and Alabama. The PEP segment comprises its differentiated operations. This segment includes the Dynamet titanium business, the Carpenter Additive business and the Latrobe and Mexico distribution businesses. It provides specialty alloy-based materials and process solutions for critical applications in the aerospace, defense, medical, transportation, energy, industrial and consumer markets. The Company operates its own network of service and distribution centers, located in the United States, Canada, Mexico, Europe and Asia.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 2.88B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 10.72%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 8.45, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 49.82M, giảm 5.24% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Daniel Loeb
Nhà đầu tư ngôi sao Daniel Loeb nắm giữ 750.00K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.11.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-13

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.41, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 733.70M, phản ánh mức tăng 2.24% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 44.63% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.41
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.16

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.30

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.61

Định giá công ty của Carpenter Technology Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-13

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.46, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 39.40, thấp hơn 240.19% so với mức đỉnh gần đây là 134.05 và cao hơn 1204.78% so với mức đáy gần đây là -435.32.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.46
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 1/119
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-13

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.52. Mức giá mục tiêu trung bình của Carpenter Technology Corp là 372.50, với mức cao là 425.00 và mức thấp là 150.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
348.324
Giá mục tiêu
+4.91%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
7
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Carpenter Technology Corp
CRS
9
Vale SA
VALE
25
Nucor Corp
NUE
16
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Commercial Metals Co
CMC
13
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-13

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.58, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.67. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 366.62 và ngưỡng hỗ trợ ở 258.29, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.78
Thay đổi giá
-0.2

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.996
Mua
RSI(14)
65.494
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
65.100
Trung lập
ATR(14)
13.217
Biến động cao
CCI(14)
119.474
Mua
Williams %R
43.522
Mua
TRIX(12,20)
1.133
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
326.942
Bán
MA10
319.923
Mua
MA20
302.916
Mua
MA50
268.029
Mua
MA100
264.848
Mua
MA200
234.682
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-13

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.04. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 99.99%, tương ứng mức giảm 3.86% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 4.54M cổ phần, chiếm 9.11% tổng số cổ phần, với mức giảm 13.39% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.27M
-24.35%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
4.65M
-6.94%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.16M
-11.93%
State Street Investment Management (US)
1.90M
-17.56%
Egerton Capital (UK) LLP
1.91M
+4.90%
Invesco Advisers, Inc.
1.36M
-9.26%
Castle Hook Partners LP
1.03M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.09M
-34.01%
Surgocap Partners LP
926.00K
-42.56%
Geode Capital Management, L.L.C.
999.15K
-23.34%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-13

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.84, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.16. Giá trị beta của công ty là 1.31. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.84
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.31
VaR
+4.15%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.81%
Biến động 240 ngày
+51.94%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+22.66%
120 ngày
+22.66%
5 năm
+22.66%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.87%
120 ngày
-12.07%
5 năm
-12.07%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.38
120 ngày
+1.79
5 năm
+1.29

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.81%
3 năm
+28.81%
5 năm
+48.29%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.32
3 năm
+9.01
5 năm
+3.67
Độ lệch
240 ngày
+1.42
3 năm
+0.87
5 năm
+0.68

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+51.94%
5 năm
+48.26%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.84%
5 năm
+1.16%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+309.49%
240 ngày
+309.49%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+54.73%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+28.57%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.98%
120 ngày
+1.85%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+11.46%
60 ngày
+38.25%
120 ngày
+28.71%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Anglogold Ashanti PLC
Anglogold Ashanti PLC
AU
8.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI