tradingkey.logo

Cronos Group Inc

CRON

2.670USD

+0.090+3.49%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.02BVốn hóa
55.43P/E TTM

Cronos Group Inc

2.670

+0.090+3.49%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
59 / 175
Xếp hạng tổng thể
175 / 4723
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
2.900
Giá mục tiêu
+11.97%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Cronos Group Inc. is a Canada-based global cannabinoid company engaged in building intellectual property by advancing cannabis research, technology and product development. The Company operates through one segment, which is comprised of operations in Canada and Israel and is involved in the cultivation, manufacture, and marketing of cannabis and cannabis-derived products for the medical and adult-use markets. The Company’s international brand portfolio includes Spinach, PEACE NATURALS, and Lord Jones. The Spinach brand offers pre-rolls infused with cold-filtered cannabis extract and coated in kief, and all-in-one disposable vapes. The Lord Jones is a hemp-derived cannabidiol (CBD) brand. Its Lord Jones Hash Fusions are a line-up of premium ice water hash infused pre-rolls. This brand also offers vapes and edibles. Its PEACE NATURALS offer Peppermint CBD, a blend of CBD extract, quality medium-chain triglycerides (MCT) oil, and a hint of natural peppermint flavor.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 35.58% mỗi năm.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 41.08M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 52.77, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 238.43M, giảm 2.03% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.16.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.84. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 33.45M, phản ánh mức tăng 20.51% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 353.48% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.71
Thay đổi giá
-0.31

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.44

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.17

Lợi nhuận cổ đông

7.38

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.18, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 2.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 52.77, thấp hơn -108.31% so với mức đỉnh gần đây là -4.38 và cao hơn 120.30% so với mức đáy gần đây là -10.71.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.18
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 59/175
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Cronos Group Inc là 2.90, với mức cao là 2.90 và mức thấp là 2.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
2.900
Giá mục tiêu
+12.40%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

179
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Cronos Group Inc
CRON
1
Biogen Inc
BIIB
35
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
32
Alnylam Pharmaceuticals Inc
ALNY
32
Eli Lilly and Co
LLY
31
1
2
3
...
36

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.28, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.64. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.73 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.65
Thay đổi giá
-1.37

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.011
Trung lập
RSI(14)
63.949
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
70.608
Mua
ATR(14)
0.097
Biến động thấp
CCI(14)
182.013
Mua
Williams %R
16.000
Quá mua
TRIX(12,20)
0.341
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.584
Mua
MA10
2.556
Mua
MA20
2.557
Mua
MA50
2.337
Mua
MA100
2.150
Mua
MA200
2.031
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Altria Group Inc
156.57M
--
Gorenstein (Michael Ryan)
12.51M
+22.65%
Adler (Jason Marc)
9.88M
+0.61%
Chescapmanager, L.L.C.
7.95M
--
Quinn Opportunity Partners LLC
4.30M
+2109.62%
Tidal Investments LLC
5.37M
+9.94%
Gotham Green Partners, LLC
4.52M
--
Cannell Capital, LLC
6.33M
+284.83%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.79M
+1.40%
Global X Investments Canada Inc.
2.19M
-0.37%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.31, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 4.07. Giá trị beta của công ty là 1.63. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.31
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.63
VaR
+5.04%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.26%
Biến động 240 ngày
+45.37%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.09%
120 ngày
+16.09%
5 năm
+25.66%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.95%
120 ngày
-5.95%
5 năm
-21.86%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.91
120 ngày
+1.81
5 năm
-0.16
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.26%
3 năm
+53.71%
5 năm
+89.58%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.72
3 năm
-0.12
5 năm
-0.16
Độ lệch
240 ngày
+1.77
3 năm
+0.74
5 năm
+0.58
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+45.37%
5 năm
+57.64%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.11%
5 năm
+7.67%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+429.79%
240 ngày
+429.79%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+43.20%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+28.82%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.60%
120 ngày
+0.52%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+115.57%
60 ngày
+23.73%
120 ngày
+7.72%

Đối tác

Dược phẩm
Cronos Group Inc
Cronos Group Inc
CRON
6.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Therapeutics Corp
United Therapeutics Corp
UTHR
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Neurocrine Biosciences Inc
Neurocrine Biosciences Inc
NBIX
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Supernus Pharmaceuticals Inc
Supernus Pharmaceuticals Inc
SUPN
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royalty Pharma PLC
Royalty Pharma PLC
RPRX
7.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kiniksa Pharmaceuticals International PLC
Kiniksa Pharmaceuticals International PLC
KNSA
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI